Soi Cầu dự đoán XSMN ngày 22/11/2025 - Đón nhận những con số may mắn và chốt số miễn phí hàng ngày, dành cho cộng đồng đam mê lô tô. Chúng tôi tự tin cung cấp những dự đoán chính xác nhất, với khả năng trúng giải đặc biệt vô cùng cao. Theo dõi chúng tôi để không bỏ lỡ cơ hội đổi đời và rinh giải khủng.
Dự đoán xổ số miền Nam ngày 22/11/2025 đài: Hồ Chí Minh, Long An, Bình Phước, Hậu Giang
Để có cơ sở dự doán chính xác, trước tiên hãy xem lại kết quả Xổ Số Miền Nam kỳ quay trước ngày 15/11/2025
| An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận | |
| G8 | 82 | 51 | 90 |
| G7 | 267 | 517 | 655 |
| G6 | 357738882113 | 951526943761 | 905606209717 |
| G5 | 6946 | 7122 | 6664 |
| G4 | 88255664124609818074081759112228720 | 49987829174069427333219707869490430 | 52607243880637521892736899323548807 |
| G3 | 8714806606 | 8656572963 | 0463244005 |
| G2 | 20984 | 03841 | 10324 |
| G1 | 84502 | 66322 | 07215 |
| ĐB | 873614 | 132673 | 119695 |
| An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận | |
|---|---|---|---|
| 0 | 62 | 775 | |
| 1 | 324 | 757 | 75 |
| 2 | 20 | 22 | 04 |
| 3 | 30 | 52 | |
| 4 | 68 | 1 | |
| 5 | 5 | 1 | 56 |
| 6 | 7 | 153 | 4 |
| 7 | 745 | 03 | 5 |
| 8 | 284 | 7 | 89 |
| 9 | 8 | 444 | 025 |
Dựa vào bảng kết quả XSMN các kỳ quay trước, các chuyên gia của chúng tôi đã cân nhắc và phân tích để đưa những bộ số siêu đẹp. Các thuật toán phân tích của chúng tôi chốt cầu đặc biệt, loto và cầu vip có xác xuất về siêu cao.
Dự đoán miền Nam ngày 22 tháng 11 năm 2025 thứ 7 hôm nay
•Chốt số đầu đuôi GĐB: 83
•Soi cầu giải tám: 04
•Bao lô 2 số: 57 - 77 - 46
•Chốt số đầu đuôi GĐB: 20
•Soi cầu giải tám: 62
•Bao lô 2 số: 76 - 94 - 83
•Chốt số đầu đuôi GĐB: 58
•Soi cầu giải tám: 38
•Bao lô 2 số: 93 - 65 - 12
•Chốt số đầu đuôi GĐB: 58
•Soi cầu giải tám: 51
•Bao lô 2 số: 26 - 58 - 62
Lưu ý: Các cặp số của chúng tôi đưa ra chỉ mang tính chất tham khảo giúp các anh em có thêm cơ sở lựa chọn cặp số cho mình. Anh em cân nhắc thật kỹ trước khi chốt số phù hợp với nguồn vốn của mình nhé!
Soi cầu XSMN ngày 22/11/2025 thứ 7
Soi cầu lô bạch thủ
| Đầu 0 | ||||||||||
| Đầu 1 | 13 1 lần | |||||||||
| Đầu 2 | 20 1 lần | 23 1 lần | 25 1 lần | 26 1 lần | 27 2 lần | |||||
| Đầu 3 | 30 1 lần | 33 1 lần | ||||||||
| Đầu 4 | 45 1 lần | 47 1 lần | ||||||||
| Đầu 5 | ||||||||||
| Đầu 6 | 61 1 lần | |||||||||
| Đầu 7 | 70 1 lần | 71 1 lần | 73 1 lần | |||||||
| Đầu 8 | 82 1 lần | |||||||||
| Đầu 9 | 90 1 lần | 91 1 lần |
| Đầu 0 | 04 1 lần | 07 3 lần | ||||||||
| Đầu 1 | 18 2 lần | |||||||||
| Đầu 2 | 20 1 lần | 21 1 lần | 24 1 lần | 28 2 lần | ||||||
| Đầu 3 | 39 1 lần | |||||||||
| Đầu 4 | 48 1 lần | |||||||||
| Đầu 5 | 50 1 lần | 51 1 lần | ||||||||
| Đầu 6 | 61 1 lần | |||||||||
| Đầu 7 | 77 1 lần | |||||||||
| Đầu 8 | 82 1 lần | 87 1 lần | ||||||||
| Đầu 9 | 91 1 lần | 94 1 lần | 99 1 lần |
| Đầu 0 | 00 1 lần | 08 1 lần | ||||||||
| Đầu 1 | 10 1 lần | 12 1 lần | 13 1 lần | |||||||
| Đầu 2 | 28 1 lần | |||||||||
| Đầu 3 | 30 1 lần | 34 1 lần | 37 1 lần | 38 1 lần | ||||||
| Đầu 4 | 47 1 lần | |||||||||
| Đầu 5 | ||||||||||
| Đầu 6 | ||||||||||
| Đầu 7 | 78 1 lần | |||||||||
| Đầu 8 | 82 1 lần | 88 2 lần | ||||||||
| Đầu 9 | 94 1 lần | 96 1 lần |
| Đầu 0 | 09 1 lần | |||||||||
| Đầu 1 | ||||||||||
| Đầu 2 | ||||||||||
| Đầu 3 | 36 1 lần | 38 2 lần | 39 1 lần | |||||||
| Đầu 4 | 46 1 lần | 48 1 lần | 49 1 lần | |||||||
| Đầu 5 | ||||||||||
| Đầu 6 | 62 1 lần | 69 1 lần | ||||||||
| Đầu 7 | 76 1 lần | 77 2 lần | 79 1 lần | |||||||
| Đầu 8 | 82 1 lần | |||||||||
| Đầu 9 |
Soi cầu Pascal
Soi cầu theo Pascal dựa vào kết quả giải đặc biệt: 112150 và giải nhất: 89284 ngày 15/11/2025
2336587102
569135812
15048393
6542122
196334
05967
5453
998
87
Soi cầu theo Pascal dựa vào kết quả giải đặc biệt: 773402 và giải nhất: 87605 ngày 15/11/2025
4074205365
471625891
18787370
9555007
400507
40557
4502
952
47
Soi cầu theo Pascal dựa vào kết quả giải đặc biệt: 725061 và giải nhất: 38838 ngày 15/11/2025
9756741611
621315772
83446249
1780863
858849
33623
6985
573
20
Soi cầu theo Pascal dựa vào kết quả giải đặc biệt: 530705 và giải nhất: 74070 ngày 15/11/2025
8377521477
104273514
14690865
5059841
554725
09197
9006
906
96
Thống kê xổ số miền Nam ngày 22/11/2025 thứ 7
Thống kê lô tô miền Nam
• Loto gan lâu ra nhất: 97 - 96 - 77 - 56 - 15
• Cặp số về nhiều nhất: 42 - 87 - 46 - 36 - 43
• Thống kê giải tám Hồ Chí Minh: 24 - 43 - 74 - 29 - 70 - 64 - 32
• TK 2 số cuối giải ĐB: 39 - 11 - 43 - 16 - 57 - 28 - 74
• Loto gan lâu ra nhất: 73 - 34 - 52 - 74 - 36
• Cặp số về nhiều nhất: 02 - 95 - 05 - 55 - 35
• Thống kê giải tám Long An: 24 - 43 - 74 - 29 - 70 - 64 - 32
• TK 2 số cuối giải ĐB: 39 - 11 - 43 - 16 - 57 - 28 - 74
• Loto gan lâu ra nhất: 62 - 70 - 04 - 01 - 37
• Cặp số về nhiều nhất: 24 - 68 - 64 - 38 - 48
• Thống kê giải tám Bình Phước: 24 - 43 - 74 - 29 - 70 - 64 - 32
• TK 2 số cuối giải ĐB: 39 - 11 - 43 - 16 - 57 - 28 - 74
• Loto gan lâu ra nhất: 29 - 85 - 82 - 93 - 79
• Cặp số về nhiều nhất: 70 - 98 - 46 - 51 - 52
• Thống kê giải tám Hậu Giang: 24 - 43 - 74 - 29 - 70 - 64 - 32
• TK 2 số cuối giải ĐB: 39 - 11 - 43 - 16 - 57 - 28 - 74
Thống kê giải đặc biệt XSMN thứ bảy trong 10 kỳ quay gần nhất
| Ngày | Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
|---|---|---|---|---|
| 15/11/2025 | 112150 | 112150 | 112150 | 112150 |
| 08/11/2025 | 862490 | 862490 | 862490 | 862490 |
| 01/11/2025 | 425632 | 425632 | 425632 | 425632 |
| 25/10/2025 | 016855 | 016855 | 016855 | 016855 |
| 18/10/2025 | 567567 | 567567 | 567567 | 567567 |
| 11/10/2025 | 688416 | 688416 | 688416 | 688416 |
| 04/10/2025 | 427538 | 427538 | 427538 | 427538 |
| 27/09/2025 | 921004 | 921004 | 921004 | 921004 |
| 20/09/2025 | 916888 | 916888 | 916888 | 916888 |
| 13/09/2025 | 434536 | 434536 | 434536 | 434536 |
Quay thử XSMN hôm nay 22/11/2025
Mời các bạn tham khảo thông tin quay thử miền Nam ngày 22/11/2025 để có được những con số dự đoán có khả năng về cao trong bảng kết quả kỳ tới.
| Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang | |
| G8 | 70 | 51 | 03 | 40 |
| G7 | 485 | 334 | 640 | 633 |
| G6 | 8931 5594 5566 | 8059 5877 3956 | 5637 3776 8526 | 3654 7401 0511 |
| G5 | 9295 | 0118 | 5760 | 8211 |
| G4 | 96308 14776 46491 26636 01454 00591 09709 | 72781 27067 58899 29864 52625 73990 51859 | 82832 47278 39567 46545 81399 15804 44977 | 22525 99721 65243 69697 69987 36815 25883 |
| G3 | 42025 30515 | 30951 59733 | 79771 32970 | 87825 65185 |
| G2 | 49303 | 93671 | 51209 | 91283 |
| G1 | 00085 | 76918 | 42532 | 54233 |
| ĐB | 497017 | 843567 | 235023 | 987170 |