15RY
8RY
9RY
|
|
ĐB | 90801 |
G1 | 99496 |
G2 | 41358 95088 |
G3 | 53031 00828 32377 09695 50749 18215 |
G4 | 6706 2293 8428 8888 |
G5 | 8355 4101 1516 9101 4650 1273 |
G6 | 528 842 446 |
G7 | 01 85 81 79 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 16111 | 0 | 5 |
1 | 56 | 1 | 030008 |
2 | 888 | 2 | 4 |
3 | 1 | 3 | 97 |
4 | 926 | 4 | |
5 | 850 | 5 | 9158 |
6 | 6 | 9014 | |
7 | 739 | 7 | 7 |
8 | 8851 | 8 | 582282 |
9 | 653 | 9 | 47 |
- Giải đặc biệt: Đầu 0, Đuôi 1, Tổng 1
- Lô về cả cặp: 58 - 85
- Lô kép: 88, 77, 55
- Lô về nhiều nháy: 01
- Đầu câm: 6
- Đuôi câm: 4
- Đầu về nhiều nhất: 0
- Đuôi về nhiều nhất: 1, 8
- Đầu đuôi giải đặc biệt: Đầu 3, Đuôi 1
- Loto xiên 2, 3: 35 - 76 - 57
- Lô kép: 66 - 55 - 77
- Soi cầu VIP 4 số: 17 - 85 - 20 - 88
- Cầu lô tô đẹp 2 số hôm nay: 68 - 45 - 14
Bạn đang theo dõi lịch mở thưởng xổ số miền Bắc, với những cập nhật mới nhất về kết quả và cơ cấu giải thưởng đầy hấp dẫn. Hãy cùng điểm qua những thông tin quan trọng về xổ số miền Bắc nhé!
- Thứ Hai: Hà Nội
- Thứ Ba: Quảng Ninh
- Thứ Tư: Bắc Ninh
- Thứ Năm: Hà Nội
- Thứ Sáu: Hải Phòng
- Thứ Bảy: Nam Định
- Chủ Nhật: Thái Bình
Thời Gian Quay Số: Bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung Văn Hóa Thể Thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Vé số truyền thống miền Bắc có mệnh giá 10.000đ.
- Có 20 loại vé phát hành vào mùng 1 Âm lịch với tổng giá trị giải thưởng gần 10 tỷ đồng.
- 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng, cùng 300 triệu đồng cho giải phụ đặc biệt và 108.200 giải thưởng khác.
- 15 loại vé phát hành vào các ngày khác với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng.
- 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, cùng 225 triệu đồng cho giải phụ đặc biệt.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số. Tương đương với 27 lần quay thưởng.
Nếu anh em muốn trải nghiệm cảm giác hồi hộp và có cơ hội trở thành người chiến thắng, đừng bỏ lỡ lịch mở thưởng và kết quả xổ số miền Bắc hàng ngày tại trang web Chơi Lô Đề Online của chúng tôi. Chúc anh em gặp nhiều may mắn và thành công nhé!
7RX
1RX
5RX
|
|
ĐB | 14824 |
G1 | 81052 |
G2 | 98437 05793 |
G3 | 45191 49191 80326 41223 62298 14841 |
G4 | 9719 2336 9712 5428 |
G5 | 6427 0043 0491 7788 1780 6537 |
G6 | 405 208 522 |
G7 | 29 31 25 11 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 58 | 0 | 8 |
1 | 921 | 1 | 994931 |
2 | 46387295 | 2 | 512 |
3 | 7671 | 3 | 924 |
4 | 13 | 4 | 2 |
5 | 2 | 5 | 02 |
6 | 6 | 23 | |
7 | 7 | 323 | |
8 | 80 | 8 | 9280 |
9 | 31181 | 9 | 12 |
12RV
15RV
9RV
|
|
ĐB | 83098 |
G1 | 02523 |
G2 | 81706 02377 |
G3 | 93551 97426 39937 34792 99033 11732 |
G4 | 3668 5885 4165 7697 |
G5 | 2729 2777 4938 2990 7723 2338 |
G6 | 654 888 740 |
G7 | 44 37 01 89 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 61 | 0 | 94 |
1 | 1 | 50 | |
2 | 3693 | 2 | 93 |
3 | 732887 | 3 | 232 |
4 | 04 | 4 | 54 |
5 | 14 | 5 | 86 |
6 | 85 | 6 | 02 |
7 | 77 | 7 | 73973 |
8 | 589 | 8 | 96338 |
9 | 8270 | 9 | 28 |
14RT
2RT
13RT
|
|
ĐB | 09823 |
G1 | 12038 |
G2 | 43537 96161 |
G3 | 36544 65451 49224 24775 47605 19540 |
G4 | 6629 9810 5433 9691 |
G5 | 8985 0085 4852 3648 9140 0826 |
G6 | 511 252 295 |
G7 | 39 88 57 38 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 5 | 0 | 414 |
1 | 01 | 1 | 6591 |
2 | 3496 | 2 | 55 |
3 | 87398 | 3 | 23 |
4 | 4080 | 4 | 42 |
5 | 1227 | 5 | 70889 |
6 | 1 | 6 | 2 |
7 | 5 | 7 | 35 |
8 | 558 | 8 | 3483 |
9 | 15 | 9 | 23 |