Chơi Lô Đề Online - Top 15+ trang đánh lô đề uy tín nhất 2025
Chơi Lô Đề Online - Top 15+ trang đánh lô đề uy tín nhất 2025

XSMB chủ nhật 3/12/2023 - Xổ số miền Bắc ngày 03-12-2023

16CN 9CN 5CN 11CN 4CN 6CN 2CN 15CN
ĐB 01716
G1 77561
G2 47720 88355
G3 58888 22091 21180 93030 49821 58663
G4 5620 5047 0428 6339
G5 7437 0630 4896 2937 8774 2334
G6 663 164 416
G7 13 07 17 19
Lô tô Miền Bắc 03/12/2023
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 7 0 28323
1 66379 1 692
2 0108 2
3 097074 3 661
4 7 4 736
5 5 5 5
6 1334 6 191
7 4 7 43301
8 80 8 82
9 16 9 31
XEM THÊM KẾT QUẢ NGÀY GẦN ĐÂY
XSMB hôm nay XSMB ngày 02/12/2023 XSMB ngày 01/12/2023 XSMB ngày 30/11/2023 XSMB ngày 29/11/2023 XSMB ngày 28/11/2023 XSMB ngày 27/11/2023 XSMB ngày 26/11/2023 Kết quả XSMB
SOI CẦU XỔ SỐ

Thống kê kết quả XSMB 03/12/2023

- Giải đặc biệt: Đầu 1, Đuôi 6, Tổng 7
- Lô về cả cặp: 16 - 61, 91 - 19, 47 - 74
- Lô kép: 55, 88
- Lô về nhiều nháy: 16, 20, 30, 63, 37
- Đầu câm: Không có
- Đuôi câm: 2
- Đầu về nhiều nhất: 3
- Đuôi về nhiều nhất: 0, 7

» Dự đoán số đề XSMB

» Tạo dàn đề XSMB

Dự đoán kết quả xổ số miền Bắc ngày mai

- Đầu đuôi giải đặc biệt: Đầu 4, Đuôi 4
- Loto xiên 2, 3: 30 - 46 - 60
- Lô kép: 33 - 11 - 88
- Soi cầu VIP 4 số: 77 - 08 - 84 - 24
- Cầu lô tô đẹp 2 số hôm nay: 81 - 71 - 89

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc

Bạn đang theo dõi lịch mở thưởng xổ số miền Bắc, với những cập nhật mới nhất về kết quả và cơ cấu giải thưởng đầy hấp dẫn. Hãy cùng điểm qua những thông tin quan trọng về xổ số miền Bắc nhé!

Lịch Mở Thưởng XSMB

- Thứ Hai: Hà Nội

- Thứ Ba: Quảng Ninh

- Thứ Tư: Bắc Ninh

- Thứ Năm: Hà Nội

- Thứ Sáu: Hải Phòng

- Thứ Bảy: Nam Định

- Chủ Nhật: Thái Bình

Thời Gian Quay Số: Bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung Văn Hóa Thể Thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội.

Cơ Cấu Giải Thưởng (Áp Dụng Từ 01/07/2020)

- Vé số truyền thống miền Bắc có mệnh giá 10.000đ.

- Có 20 loại vé phát hành vào mùng 1 Âm lịch với tổng giá trị giải thưởng gần 10 tỷ đồng.

- 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng, cùng 300 triệu đồng cho giải phụ đặc biệt và 108.200 giải thưởng khác.

- 15 loại vé phát hành vào các ngày khác với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng.

- 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, cùng 225 triệu đồng cho giải phụ đặc biệt.

Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số. Tương đương với 27 lần quay thưởng.

  • Đặc Biệt: Quay 8 ký hiệu và 5 số, tiền thưởng 500.000.000 đồng cho mỗi vé trúng.
  • Phụ Đặc Biệt: Quay 8 ký hiệu và 5 số, tiền thưởng 25.000.000 đồng cho mỗi vé trúng.
  • Giải Nhất: Quay 5 số, tiền thưởng 10.000.000 đồng.
  • Giải Nhì: Quay 5 số, tiền thưởng 5.000.000 đồng.
  • Giải Ba đến Giải Bảy với các mức tiền thưởng từ 1.000.000 đến 40.000 đồng.
  • Giải Khuyến Khích: Quay 5 số, tiền thưởng 40.000 đồng cho 15.000 vé trúng.

Nếu anh em muốn trải nghiệm cảm giác hồi hộp và có cơ hội trở thành người chiến thắng, đừng bỏ lỡ lịch mở thưởng và kết quả xổ số miền Bắc hàng ngày tại trang web Chơi Lô Đề Online của chúng tôi. Chúc anh em gặp nhiều may mắn và thành công nhé!

18CM 11CM 17CM 6CM 14CM 1CM 8CM 3CM
ĐB 87485
G1 17336
G2 51133 12554
G3 07135 21522 53104 80826 94365 61619
G4 1255 4461 1512 3977
G5 7172 5165 4923 7678 2530 2804
G6 427 937 452
G7 85 25 07 17
Lô tô Miền Bắc 02/12/2023
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 447 0 3
1 927 1 6
2 26375 2 2175
3 63507 3 32
4 4 500
5 452 5 8365682
6 515 6 32
7 728 7 72301
8 55 8 7
9 9 1
4CL 16CL 1CL 6CL 15CL 12CL 19CL 17CL
ĐB 12301
G1 78982
G2 02630 94374
G3 19187 84917 12364 34641 35984 38101
G4 0620 6862 5300 7618
G5 0918 6025 9110 3749 0894 8079
G6 074 487 042
G7 28 43 32 42
Lô tô Miền Bắc 01/12/2023
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 110 0 3201
1 7880 1 040
2 058 2 86434
3 02 3 4
4 19232 4 76897
5 5 2
6 42 6
7 494 7 818
8 2747 8 112
9 4 9 47
2CK 4CK 6CK 17CK 20CK 19CK 11CK 15CK
ĐB 07426
G1 98379
G2 36655 42158
G3 20547 19426 60986 16887 53632 79116
G4 8229 9619 1705 7002
G5 2436 1281 6999 0144 7407 1184
G6 391 898 713
G7 73 07 13 43
Lô tô Miền Bắc 30/11/2023
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 5277 0
1 6933 1 89
2 669 2 30
3 26 3 1714
4 743 4 48
5 58 5 50
6 6 22813
7 93 7 4800
8 6714 8 59
9 918 9 7219