Chơi Lô Đề Online - Top 15+ trang đánh lô đề uy tín nhất 2025
Chơi Lô Đề Online - Top 15+ trang đánh lô đề uy tín nhất 2025

XSMB chủ nhật 5/4/2021 - Xổ số miền Bắc ngày 05-04-2021

6AH 10AH 8AH 7AH 4AH 5AH
ĐB 06800
G1 39251
G2 67548 65874
G3 16912 12006 71395 44182 32715 94059
G4 8360 0691 7008 6286
G5 8957 2843 8568 1042 3781 4361
G6 826 667 396
G7 56 25 87 11
Lô tô Miền Bắc 05/04/2021
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 068 0 06
1 251 1 59861
2 65 2 184
3 3 4
4 832 4 7
5 1976 5 912
6 0817 6 08295
7 4 7 568
8 2617 8 406
9 516 9 5
XEM THÊM KẾT QUẢ NGÀY GẦN ĐÂY
XSMB hôm nay XSMB ngày 04/04/2021 XSMB ngày 03/04/2021 XSMB ngày 02/04/2021 XSMB ngày 01/04/2021 XSMB ngày 31/03/2021 XSMB ngày 30/03/2021 XSMB ngày 29/03/2021 Kết quả XSMB
SOI CẦU XỔ SỐ

Thống kê kết quả XSMB 05/04/2021

- Giải đặc biệt: Đầu 0, Đuôi 0, Tổng 0
- Lô về cả cặp: 51 - 15, 06 - 60, 95 - 59, 86 - 68
- Lô kép: 00, 11
- Lô về nhiều nháy: 00, 51, 48, 74, 12, 06, 95, 82, 15, 59, 60, 91, 08, 86, 57, 43, 68, 42, 81, 61, 26, 67, 96, 56, 25, 87, 11
- Đầu câm: 3
- Đuôi câm: Không có
- Đầu về nhiều nhất: 5, 6, 8
- Đuôi về nhiều nhất: 1, 6

» Dự đoán số đề XSMB

» Tạo dàn đề XSMB

Dự đoán kết quả xổ số miền Bắc ngày mai

- Đầu đuôi giải đặc biệt: Đầu 4, Đuôi 4
- Loto xiên 2, 3: 30 - 46 - 60
- Lô kép: 33 - 11 - 88
- Soi cầu VIP 4 số: 77 - 08 - 84 - 24
- Cầu lô tô đẹp 2 số hôm nay: 81 - 71 - 89

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc

Bạn đang theo dõi lịch mở thưởng xổ số miền Bắc, với những cập nhật mới nhất về kết quả và cơ cấu giải thưởng đầy hấp dẫn. Hãy cùng điểm qua những thông tin quan trọng về xổ số miền Bắc nhé!

Lịch Mở Thưởng XSMB

- Thứ Hai: Hà Nội

- Thứ Ba: Quảng Ninh

- Thứ Tư: Bắc Ninh

- Thứ Năm: Hà Nội

- Thứ Sáu: Hải Phòng

- Thứ Bảy: Nam Định

- Chủ Nhật: Thái Bình

Thời Gian Quay Số: Bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung Văn Hóa Thể Thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội.

Cơ Cấu Giải Thưởng (Áp Dụng Từ 01/07/2020)

- Vé số truyền thống miền Bắc có mệnh giá 10.000đ.

- Có 20 loại vé phát hành vào mùng 1 Âm lịch với tổng giá trị giải thưởng gần 10 tỷ đồng.

- 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng, cùng 300 triệu đồng cho giải phụ đặc biệt và 108.200 giải thưởng khác.

- 15 loại vé phát hành vào các ngày khác với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng.

- 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, cùng 225 triệu đồng cho giải phụ đặc biệt.

Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số. Tương đương với 27 lần quay thưởng.

  • Đặc Biệt: Quay 8 ký hiệu và 5 số, tiền thưởng 500.000.000 đồng cho mỗi vé trúng.
  • Phụ Đặc Biệt: Quay 8 ký hiệu và 5 số, tiền thưởng 25.000.000 đồng cho mỗi vé trúng.
  • Giải Nhất: Quay 5 số, tiền thưởng 10.000.000 đồng.
  • Giải Nhì: Quay 5 số, tiền thưởng 5.000.000 đồng.
  • Giải Ba đến Giải Bảy với các mức tiền thưởng từ 1.000.000 đến 40.000 đồng.
  • Giải Khuyến Khích: Quay 5 số, tiền thưởng 40.000 đồng cho 15.000 vé trúng.

Nếu anh em muốn trải nghiệm cảm giác hồi hộp và có cơ hội trở thành người chiến thắng, đừng bỏ lỡ lịch mở thưởng và kết quả xổ số miền Bắc hàng ngày tại trang web Chơi Lô Đề Online của chúng tôi. Chúc anh em gặp nhiều may mắn và thành công nhé!

12AG 14AG 4AG 10AG 15AG 6AG
ĐB 16278
G1 81109
G2 23429 38390
G3 32435 42574 99911 09241 21291 55658
G4 4655 9197 2481 8641
G5 4142 1733 4329 9404 6699 3373
G6 914 344 224
G7 54 37 36 65
Lô tô Miền Bắc 04/04/2021
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 94 0 9
1 14 1 14984
2 994 2 4
3 5376 3 37
4 1124 4 701425
5 854 5 356
6 5 6 3
7 843 7 93
8 1 8 75
9 0179 9 0229
13AF 14AF 2AF 4AF 6AF 1AF
ĐB 44110
G1 17391
G2 84538 71325
G3 62417 76030 75577 17381 07633 55283
G4 5308 6513 4361 3366
G5 6274 9435 6510 4763 6705 8537
G6 391 286 595
G7 03 28 67 75
Lô tô Miền Bắc 03/04/2021
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 853 0 131
1 0730 1 9869
2 58 2
3 80357 3 38160
4 4 7
5 5 23097
6 1637 6 68
7 745 7 1736
8 136 8 302
9 115 9
10AE 2AE 15AE 7AE 3AE 1AE
ĐB 01795
G1 99808
G2 58658 90819
G3 54406 82291 94848 61086 13666 06582
G4 6068 4967 7881 1343
G5 5616 5817 9615 1888 6782 6750
G6 933 952 851
G7 10 15 43 45
Lô tô Miền Bắc 02/04/2021
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 86 0 51
1 967505 1 985
2 2 885
3 3 3 434
4 8335 4
5 8021 5 9114
6 687 6 0861
7 7 61
8 62182 8 05468
9 51 9 1