2GQ
6GQ
5GQ
12GQ
7GQ
9GQ
|
|
ĐB | 67142 |
G1 | 07086 |
G2 | 93134 69606 |
G3 | 86057 32814 53612 19401 58367 93916 |
G4 | 0419 7118 3279 7158 |
G5 | 8814 9538 0314 3723 9201 4619 |
G6 | 589 226 061 |
G7 | 79 52 82 61 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 611 | 0 | |
1 | 42698449 | 1 | 0066 |
2 | 36 | 2 | 4158 |
3 | 48 | 3 | 2 |
4 | 2 | 4 | 3111 |
5 | 782 | 5 | |
6 | 711 | 6 | 8012 |
7 | 99 | 7 | 56 |
8 | 692 | 8 | 153 |
9 | 9 | 17187 |
- Giải đặc biệt: Đầu 4, Đuôi 2, Tổng 6
- Lô về cả cặp: 16 - 61
- Lô kép: Không có
- Lô về nhiều nháy: 14
- Đầu câm: 9
- Đuôi câm: 0, 5
- Đầu về nhiều nhất: 1
- Đuôi về nhiều nhất: 9
- Đầu đuôi giải đặc biệt: Đầu 3, Đuôi 1
- Loto xiên 2, 3: 87 - 51 - 44
- Lô kép: 77 - 44 - 99
- Soi cầu VIP 4 số: 76 - 65 - 03 - 72
- Cầu lô tô đẹp 2 số hôm nay: 48 - 26 - 93
Bạn đang theo dõi lịch mở thưởng xổ số miền Bắc, với những cập nhật mới nhất về kết quả và cơ cấu giải thưởng đầy hấp dẫn. Hãy cùng điểm qua những thông tin quan trọng về xổ số miền Bắc nhé!
- Thứ Hai: Hà Nội
- Thứ Ba: Quảng Ninh
- Thứ Tư: Bắc Ninh
- Thứ Năm: Hà Nội
- Thứ Sáu: Hải Phòng
- Thứ Bảy: Nam Định
- Chủ Nhật: Thái Bình
Thời Gian Quay Số: Bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung Văn Hóa Thể Thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Vé số truyền thống miền Bắc có mệnh giá 10.000đ.
- Có 20 loại vé phát hành vào mùng 1 Âm lịch với tổng giá trị giải thưởng gần 10 tỷ đồng.
- 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng, cùng 300 triệu đồng cho giải phụ đặc biệt và 108.200 giải thưởng khác.
- 15 loại vé phát hành vào các ngày khác với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng.
- 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, cùng 225 triệu đồng cho giải phụ đặc biệt.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số. Tương đương với 27 lần quay thưởng.
Nếu anh em muốn trải nghiệm cảm giác hồi hộp và có cơ hội trở thành người chiến thắng, đừng bỏ lỡ lịch mở thưởng và kết quả xổ số miền Bắc hàng ngày tại trang web Chơi Lô Đề Online của chúng tôi. Chúc anh em gặp nhiều may mắn và thành công nhé!
12GR
9GR
8GR
10GR
4GR
7GR
|
|
ĐB | 44792 |
G1 | 03608 |
G2 | 86000 64720 |
G3 | 57612 57854 79841 59139 79298 82797 |
G4 | 8577 7362 4025 5012 |
G5 | 9730 9389 6789 1850 9881 9201 |
G6 | 237 234 022 |
G7 | 20 41 76 19 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 801 | 0 | 02352 |
1 | 229 | 1 | 4804 |
2 | 0520 | 2 | 91612 |
3 | 9074 | 3 | |
4 | 11 | 4 | 53 |
5 | 40 | 5 | 2 |
6 | 2 | 6 | 7 |
7 | 76 | 7 | 973 |
8 | 991 | 8 | 09 |
9 | 287 | 9 | 3881 |
10GS
8GS
12GS
3GS
5GS
15GS
|
|
ĐB | 81062 |
G1 | 00435 |
G2 | 97168 02728 |
G3 | 09121 20539 00564 59713 59172 30057 |
G4 | 4081 3673 6542 0664 |
G5 | 6497 4350 3535 0541 1633 0906 |
G6 | 915 805 031 |
G7 | 95 30 87 86 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 65 | 0 | 53 |
1 | 35 | 1 | 2843 |
2 | 81 | 2 | 674 |
3 | 595310 | 3 | 173 |
4 | 21 | 4 | 66 |
5 | 70 | 5 | 33109 |
6 | 2844 | 6 | 08 |
7 | 23 | 7 | 598 |
8 | 176 | 8 | 62 |
9 | 75 | 9 | 3 |
13GT
2GT
6GT
7GT
11GT
10GT
|
|
ĐB | 37921 |
G1 | 32098 |
G2 | 76169 10479 |
G3 | 86740 29697 17169 30664 85289 65955 |
G4 | 8480 7522 2956 7471 |
G5 | 3919 8723 1456 4640 3891 0025 |
G6 | 831 694 705 |
G7 | 22 51 71 55 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 5 | 0 | 484 |
1 | 9 | 1 | 279357 |
2 | 12352 | 2 | 22 |
3 | 1 | 3 | 2 |
4 | 00 | 4 | 69 |
5 | 56615 | 5 | 5205 |
6 | 994 | 6 | 55 |
7 | 911 | 7 | 9 |
8 | 90 | 8 | 9 |
9 | 8714 | 9 | 67681 |