| 
                 
                                            13XY
                                            16XY
                                            8XY
                                            2XY
                                            11XY
                                            4XY
                                            18XY
                                            19XY
                                     
             | 
        |
| ĐB | 44474 | 
| G1 | 19969 | 
| G2 | 95915 80941 | 
| G3 | 36419 13676 95039 38955 73883 22581 | 
| G4 | 9152 8810 8115 6349 | 
| G5 | 7152 4761 5741 1313 3705 1376 | 
| G6 | 177 297 891 | 
| G7 | 50 85 88 22 | 
| Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô | 
|---|---|---|---|
| 0 | 5 | 0 | 15 | 
| 1 | 59053 | 1 | 48649 | 
| 2 | 2 | 2 | 552 | 
| 3 | 9 | 3 | 81 | 
| 4 | 191 | 4 | 7 | 
| 5 | 5220 | 5 | 15108 | 
| 6 | 91 | 6 | 77 | 
| 7 | 4667 | 7 | 79 | 
| 8 | 3158 | 8 | 8 | 
| 9 | 71 | 9 | 6134 | 
- Giải đặc biệt: Đầu 7, Đuôi 4, Tổng 11
- Lô về cả cặp: 19 - 91, 05 - 50
- Lô kép: 55, 77, 88, 22
- Lô về nhiều nháy: 15, 41, 76, 52
- Đầu câm: Không có
- Đuôi câm: Không có
- Đầu về nhiều nhất: 1
- Đuôi về nhiều nhất: 1, 5
- Đầu đuôi giải đặc biệt: Đầu 6, Đuôi 2
- Loto xiên 2, 3: 79 - 35 - 38
- Lô kép: 44 - 66 - 00
- Soi cầu VIP 4 số: 05 - 89 - 80 - 18
- Cầu lô tô đẹp 2 số hôm nay: 16 - 35 - 65
Bạn đang theo dõi lịch mở thưởng xổ số miền Bắc, với những cập nhật mới nhất về kết quả và cơ cấu giải thưởng đầy hấp dẫn. Hãy cùng điểm qua những thông tin quan trọng về xổ số miền Bắc nhé!
- Thứ Hai: Hà Nội
- Thứ Ba: Quảng Ninh
- Thứ Tư: Bắc Ninh
- Thứ Năm: Hà Nội
- Thứ Sáu: Hải Phòng
- Thứ Bảy: Nam Định
- Chủ Nhật: Thái Bình
Thời Gian Quay Số: Bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung Văn Hóa Thể Thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Vé số truyền thống miền Bắc có mệnh giá 10.000đ.
- Có 20 loại vé phát hành vào mùng 1 Âm lịch với tổng giá trị giải thưởng gần 10 tỷ đồng.
- 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng, cùng 300 triệu đồng cho giải phụ đặc biệt và 108.200 giải thưởng khác.
- 15 loại vé phát hành vào các ngày khác với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng.
- 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, cùng 225 triệu đồng cho giải phụ đặc biệt.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số. Tương đương với 27 lần quay thưởng.
Nếu anh em muốn trải nghiệm cảm giác hồi hộp và có cơ hội trở thành người chiến thắng, đừng bỏ lỡ lịch mở thưởng và kết quả xổ số miền Bắc hàng ngày tại trang web Chơi Lô Đề Online của chúng tôi. Chúc anh em gặp nhiều may mắn và thành công nhé!
| 
                 
                                            14XV
                                            17XV
                                            15XV
                                            3XV
                                            13XV
                                            1XV
                                            8XV
                                            18XV
                                     
             | 
        |
| ĐB | 60351 | 
| G1 | 59594 | 
| G2 | 12859 78159 | 
| G3 | 32648 75950 61831 59373 37321 89604 | 
| G4 | 6634 7146 0487 1252 | 
| G5 | 5805 6299 0484 8850 5367 2024 | 
| G6 | 668 298 158 | 
| G7 | 95 77 83 36 | 
| Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô | 
|---|---|---|---|
| 0 | 45 | 0 | 55 | 
| 1 | 1 | 532 | |
| 2 | 14 | 2 | 5 | 
| 3 | 146 | 3 | 78 | 
| 4 | 86 | 4 | 90382 | 
| 5 | 1990208 | 5 | 09 | 
| 6 | 78 | 6 | 43 | 
| 7 | 37 | 7 | 867 | 
| 8 | 743 | 8 | 4695 | 
| 9 | 4985 | 9 | 559 | 
| 
                 
                                            8XU
                                            7XU
                                            15XU
                                            2XU
                                            3XU
                                            13XU
                                            14XU
                                            6XU
                                     
             | 
        |
| ĐB | 82300 | 
| G1 | 01356 | 
| G2 | 68906 62949 | 
| G3 | 56143 49131 88808 81537 02312 67297 | 
| G4 | 1919 2414 2264 4469 | 
| G5 | 4122 8488 8243 9771 9529 5169 | 
| G6 | 836 771 053 | 
| G7 | 49 95 14 34 | 
| Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô | 
|---|---|---|---|
| 0 | 068 | 0 | 0 | 
| 1 | 2944 | 1 | 377 | 
| 2 | 29 | 2 | 12 | 
| 3 | 1764 | 3 | 445 | 
| 4 | 9339 | 4 | 1613 | 
| 5 | 63 | 5 | 9 | 
| 6 | 499 | 6 | 503 | 
| 7 | 11 | 7 | 39 | 
| 8 | 8 | 8 | 08 | 
| 9 | 75 | 9 | 416264 | 
| 
                 
                                            14XT
                                            12XT
                                            15XT
                                            7XT
                                            3XT
                                            16XT
                                            13XT
                                            20XT
                                     
             | 
        |
| ĐB | 34086 | 
| G1 | 56378 | 
| G2 | 47228 16867 | 
| G3 | 55484 71800 37420 93477 78700 15479 | 
| G4 | 6906 0875 3634 0786 | 
| G5 | 2140 5531 5576 9138 0466 9379 | 
| G6 | 479 435 895 | 
| G7 | 70 32 50 04 | 
| Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô | 
|---|---|---|---|
| 0 | 0064 | 0 | 020475 | 
| 1 | 1 | 3 | |
| 2 | 80 | 2 | 3 | 
| 3 | 41852 | 3 | |
| 4 | 0 | 4 | 830 | 
| 5 | 0 | 5 | 739 | 
| 6 | 76 | 6 | 80876 | 
| 7 | 87956990 | 7 | 67 | 
| 8 | 646 | 8 | 723 | 
| 9 | 5 | 9 | 777 |