Chơi Lô Đề Online - Top 15+ trang đánh lô đề uy tín nhất 2025
Chơi Lô Đề Online - Top 15+ trang đánh lô đề uy tín nhất 2025

XSMB chủ nhật 9/10/2023 - Xổ số miền Bắc ngày 09-10-2023

9ZC 17ZC 4ZC 5ZC 14ZC 20ZC 18ZC 8ZC
ĐB 91245
G1 31903
G2 84892 01956
G3 06356 03876 36672 24111 26365 30725
G4 0051 4351 6340 4970
G5 7484 4228 9564 1750 7829 2650
G6 690 719 504
G7 35 30 17 68
Lô tô Miền Bắc 09/10/2023
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 34 0 475593
1 197 1 155
2 589 2 97
3 50 3 0
4 50 4 860
5 661100 5 4623
6 548 6 557
7 620 7 1
8 4 8 26
9 20 9 21
XEM THÊM KẾT QUẢ NGÀY GẦN ĐÂY
XSMB hôm nay XSMB ngày 08/10/2023 XSMB ngày 07/10/2023 XSMB ngày 06/10/2023 XSMB ngày 05/10/2023 XSMB ngày 04/10/2023 XSMB ngày 03/10/2023 XSMB ngày 02/10/2023 Kết quả XSMB
SOI CẦU XỔ SỐ

Thống kê kết quả XSMB 09/10/2023

- Giải đặc biệt: Đầu 4, Đuôi 5, Tổng 9
- Lô về cả cặp: 03 - 30, 92 - 29, 56 - 65, 40 - 04
- Lô kép: 11
- Lô về nhiều nháy: 56, 51, 50
- Đầu câm: Không có
- Đuôi câm: Không có
- Đầu về nhiều nhất: 5
- Đuôi về nhiều nhất: 0

» Dự đoán số đề XSMB

» Tạo dàn đề XSMB

Dự đoán kết quả xổ số miền Bắc ngày mai

- Đầu đuôi giải đặc biệt: Đầu 4, Đuôi 4
- Loto xiên 2, 3: 36 - 06 - 65
- Lô kép: 88 - 22 - 44
- Soi cầu VIP 4 số: 29 - 28 - 50 - 82
- Cầu lô tô đẹp 2 số hôm nay: 06 - 40 - 35

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc

Bạn đang theo dõi lịch mở thưởng xổ số miền Bắc, với những cập nhật mới nhất về kết quả và cơ cấu giải thưởng đầy hấp dẫn. Hãy cùng điểm qua những thông tin quan trọng về xổ số miền Bắc nhé!

Lịch Mở Thưởng XSMB

- Thứ Hai: Hà Nội

- Thứ Ba: Quảng Ninh

- Thứ Tư: Bắc Ninh

- Thứ Năm: Hà Nội

- Thứ Sáu: Hải Phòng

- Thứ Bảy: Nam Định

- Chủ Nhật: Thái Bình

Thời Gian Quay Số: Bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung Văn Hóa Thể Thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội.

Cơ Cấu Giải Thưởng (Áp Dụng Từ 01/07/2020)

- Vé số truyền thống miền Bắc có mệnh giá 10.000đ.

- Có 20 loại vé phát hành vào mùng 1 Âm lịch với tổng giá trị giải thưởng gần 10 tỷ đồng.

- 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng, cùng 300 triệu đồng cho giải phụ đặc biệt và 108.200 giải thưởng khác.

- 15 loại vé phát hành vào các ngày khác với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng.

- 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, cùng 225 triệu đồng cho giải phụ đặc biệt.

Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số. Tương đương với 27 lần quay thưởng.

  • Đặc Biệt: Quay 8 ký hiệu và 5 số, tiền thưởng 500.000.000 đồng cho mỗi vé trúng.
  • Phụ Đặc Biệt: Quay 8 ký hiệu và 5 số, tiền thưởng 25.000.000 đồng cho mỗi vé trúng.
  • Giải Nhất: Quay 5 số, tiền thưởng 10.000.000 đồng.
  • Giải Nhì: Quay 5 số, tiền thưởng 5.000.000 đồng.
  • Giải Ba đến Giải Bảy với các mức tiền thưởng từ 1.000.000 đến 40.000 đồng.
  • Giải Khuyến Khích: Quay 5 số, tiền thưởng 40.000 đồng cho 15.000 vé trúng.

Nếu anh em muốn trải nghiệm cảm giác hồi hộp và có cơ hội trở thành người chiến thắng, đừng bỏ lỡ lịch mở thưởng và kết quả xổ số miền Bắc hàng ngày tại trang web Chơi Lô Đề Online của chúng tôi. Chúc anh em gặp nhiều may mắn và thành công nhé!

16ZD 18ZD 17ZD 14ZD 5ZD 2ZD 4ZD 13ZD
ĐB 75188
G1 80266
G2 52602 61671
G3 43993 77200 47305 51189 11181 50779
G4 9062 2622 7482 2405
G5 5596 3273 5134 6369 8790 1351
G6 920 046 064
G7 14 18 68 60
Lô tô Miền Bắc 08/10/2023
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 2055 0 0926
1 48 1 785
2 20 2 0628
3 4 3 97
4 6 4 361
5 1 5 00
6 629480 6 694
7 193 7
8 8912 8 816
9 360 9 876
4ZE 8ZE 14ZE 2ZE 15ZE 18ZE 17ZE 10ZE
ĐB 26547
G1 41670
G2 43744 83152
G3 10056 59638 27910 48711 37587 74483
G4 3920 1318 3826 5229
G5 7112 9706 6852 0530 3370 9649
G6 482 573 168
G7 38 13 79 35
Lô tô Miền Bắc 07/10/2023
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 6 0 71237
1 01823 1 1
2 069 2 5158
3 8085 3 871
4 749 4 4
5 262 5 3
6 8 6 520
7 0039 7 48
8 732 8 3163
9 9 247
9ZF 14ZF 13ZF 3ZF 1ZF 10ZF 20ZF 6ZF
ĐB 73121
G1 55217
G2 58651 16695
G3 33566 88641 33460 21508 56520 07750
G4 1730 9916 2124 9960
G5 6043 5427 0070 4002 6493 5809
G6 332 983 794
G7 64 68 07 56
Lô tô Miền Bắc 06/10/2023
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 8297 0 625367
1 76 1 254
2 1047 2 03
3 02 3 498
4 13 4 296
5 106 5 9
6 60048 6 615
7 0 7 120
8 3 8 06
9 534 9 0