Chơi Lô Đề Online - Top 15+ trang đánh lô đề uy tín nhất 2025
Chơi Lô Đề Online - Top 15+ trang đánh lô đề uy tín nhất 2025

XSMB chủ nhật 10/4/2021 - Xổ số miền Bắc ngày 10-04-2021

3AP 1AP 4AP 10AP 14AP 15AP
ĐB 85313
G1 55176
G2 79036 28577
G3 94383 79058 53998 29626 30944 46987
G4 4695 6882 5660 7075
G5 5263 9971 5237 5381 3743 2306
G6 452 292 746
G7 86 54 27 64
Lô tô Miền Bắc 10/04/2021
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 6 0 6
1 3 1 78
2 67 2 859
3 67 3 1864
4 436 4 456
5 824 5 97
6 034 6 732048
7 6751 7 7832
8 37216 8 59
9 852 9
XEM THÊM KẾT QUẢ NGÀY GẦN ĐÂY
XSMB hôm nay XSMB ngày 09/04/2021 XSMB ngày 08/04/2021 XSMB ngày 07/04/2021 XSMB ngày 06/04/2021 XSMB ngày 05/04/2021 XSMB ngày 04/04/2021 XSMB ngày 03/04/2021 Kết quả XSMB
SOI CẦU XỔ SỐ

Thống kê kết quả XSMB 10/04/2021

- Giải đặc biệt: Đầu 1, Đuôi 3, Tổng 4
- Lô về cả cặp: 36 - 63, 60 - 06, 46 - 64
- Lô kép: 77, 44
- Lô về nhiều nháy: 13, 76, 36, 77, 83, 58, 98, 26, 44, 87, 95, 82, 60, 75, 63, 71, 37, 81, 43, 06, 52, 92, 46, 86, 54, 27, 64
- Đầu câm: Không có
- Đuôi câm: 9
- Đầu về nhiều nhất: 8
- Đuôi về nhiều nhất: 6

» Dự đoán số đề XSMB

» Tạo dàn đề XSMB

Dự đoán kết quả xổ số miền Bắc ngày mai

- Đầu đuôi giải đặc biệt: Đầu 4, Đuôi 4
- Loto xiên 2, 3: 36 - 06 - 65
- Lô kép: 88 - 22 - 44
- Soi cầu VIP 4 số: 29 - 28 - 50 - 82
- Cầu lô tô đẹp 2 số hôm nay: 06 - 40 - 35

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc

Bạn đang theo dõi lịch mở thưởng xổ số miền Bắc, với những cập nhật mới nhất về kết quả và cơ cấu giải thưởng đầy hấp dẫn. Hãy cùng điểm qua những thông tin quan trọng về xổ số miền Bắc nhé!

Lịch Mở Thưởng XSMB

- Thứ Hai: Hà Nội

- Thứ Ba: Quảng Ninh

- Thứ Tư: Bắc Ninh

- Thứ Năm: Hà Nội

- Thứ Sáu: Hải Phòng

- Thứ Bảy: Nam Định

- Chủ Nhật: Thái Bình

Thời Gian Quay Số: Bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung Văn Hóa Thể Thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội.

Cơ Cấu Giải Thưởng (Áp Dụng Từ 01/07/2020)

- Vé số truyền thống miền Bắc có mệnh giá 10.000đ.

- Có 20 loại vé phát hành vào mùng 1 Âm lịch với tổng giá trị giải thưởng gần 10 tỷ đồng.

- 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng, cùng 300 triệu đồng cho giải phụ đặc biệt và 108.200 giải thưởng khác.

- 15 loại vé phát hành vào các ngày khác với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng.

- 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, cùng 225 triệu đồng cho giải phụ đặc biệt.

Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số. Tương đương với 27 lần quay thưởng.

  • Đặc Biệt: Quay 8 ký hiệu và 5 số, tiền thưởng 500.000.000 đồng cho mỗi vé trúng.
  • Phụ Đặc Biệt: Quay 8 ký hiệu và 5 số, tiền thưởng 25.000.000 đồng cho mỗi vé trúng.
  • Giải Nhất: Quay 5 số, tiền thưởng 10.000.000 đồng.
  • Giải Nhì: Quay 5 số, tiền thưởng 5.000.000 đồng.
  • Giải Ba đến Giải Bảy với các mức tiền thưởng từ 1.000.000 đến 40.000 đồng.
  • Giải Khuyến Khích: Quay 5 số, tiền thưởng 40.000 đồng cho 15.000 vé trúng.

Nếu anh em muốn trải nghiệm cảm giác hồi hộp và có cơ hội trở thành người chiến thắng, đừng bỏ lỡ lịch mở thưởng và kết quả xổ số miền Bắc hàng ngày tại trang web Chơi Lô Đề Online của chúng tôi. Chúc anh em gặp nhiều may mắn và thành công nhé!

1AN 5AN 9AN 15AN 12AN 11AN
ĐB 52070
G1 62954
G2 37646 88703
G3 04269 02791 35381 80397 16804 02753
G4 0651 7692 1233 6875
G5 7439 7249 5341 9918 3352 8215
G6 262 484 531
G7 93 83 95 71
Lô tô Miền Bắc 09/04/2021
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 34 0 7
1 85 1 985437
2 2 956
3 391 3 05398
4 691 4 508
5 4312 5 719
6 92 6 4
7 051 7 9
8 143 8 1
9 17235 9 634
8AM 9AM 11AM 14AM 2AM 15AM
ĐB 63904
G1 56240
G2 48222 98507
G3 32353 37133 28267 86742 62636 80484
G4 9490 4218 8779 1522
G5 0179 6710 1978 3940 9894 6237
G6 307 084 531
G7 11 03 47 86
Lô tô Miền Bắc 08/04/2021
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 4773 0 4914
1 801 1 31
2 22 2 242
3 3671 3 530
4 0207 4 0898
5 3 5
6 7 6 38
7 998 7 06304
8 446 8 17
9 04 9 77
5AL 12AL 7AL 15AL 6AL 8AL
ĐB 97675
G1 55528
G2 55398 29818
G3 54673 41639 66052 64142 06759 99796
G4 2370 2784 4435 5716
G5 5498 3510 4504 0800 2973 2388
G6 693 603 533
G7 13 70 81 56
Lô tô Miền Bắc 07/04/2021
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 403 0 7107
1 8603 1 8
2 8 2 54
3 953 3 779031
4 2 4 80
5 296 5 73
6 6 915
7 53030 7
8 481 8 29198
9 8683 9 35