14HF
3HF
15HF
|
|
ĐB | 47054 |
G1 | 91394 |
G2 | 50442 89492 |
G3 | 41417 71742 59888 91022 40358 35383 |
G4 | 0736 9807 3168 0202 |
G5 | 8607 1669 8018 5842 9047 7132 |
G6 | 211 556 408 |
G7 | 59 15 17 86 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 7278 | 0 | |
1 | 78157 | 1 | 1 |
2 | 2 | 2 | 4942043 |
3 | 62 | 3 | 8 |
4 | 2227 | 4 | 59 |
5 | 4869 | 5 | 1 |
6 | 89 | 6 | 358 |
7 | 7 | 10041 | |
8 | 836 | 8 | 85610 |
9 | 42 | 9 | 65 |
- Giải đặc biệt: Đầu 5, Đuôi 4, Tổng 9
- Lô về cả cặp: 68 - 86
- Lô kép: 88, 22, 11
- Lô về nhiều nháy: 42
- Đầu câm: 7
- Đuôi câm: 0
- Đầu về nhiều nhất: 1
- Đuôi về nhiều nhất: 2
- Đầu đuôi giải đặc biệt: Đầu 0, Đuôi 2
- Loto xiên 2, 3: 31 - 30 - 23
- Lô kép: 66 - 99 - 11
- Soi cầu VIP 4 số: 10 - 66 - 20 - 87
- Cầu lô tô đẹp 2 số hôm nay: 42 - 67 - 39
Bạn đang theo dõi lịch mở thưởng xổ số miền Bắc, với những cập nhật mới nhất về kết quả và cơ cấu giải thưởng đầy hấp dẫn. Hãy cùng điểm qua những thông tin quan trọng về xổ số miền Bắc nhé!
- Thứ Hai: Hà Nội
- Thứ Ba: Quảng Ninh
- Thứ Tư: Bắc Ninh
- Thứ Năm: Hà Nội
- Thứ Sáu: Hải Phòng
- Thứ Bảy: Nam Định
- Chủ Nhật: Thái Bình
Thời Gian Quay Số: Bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung Văn Hóa Thể Thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Vé số truyền thống miền Bắc có mệnh giá 10.000đ.
- Có 20 loại vé phát hành vào mùng 1 Âm lịch với tổng giá trị giải thưởng gần 10 tỷ đồng.
- 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng, cùng 300 triệu đồng cho giải phụ đặc biệt và 108.200 giải thưởng khác.
- 15 loại vé phát hành vào các ngày khác với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng.
- 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, cùng 225 triệu đồng cho giải phụ đặc biệt.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số. Tương đương với 27 lần quay thưởng.
Nếu anh em muốn trải nghiệm cảm giác hồi hộp và có cơ hội trở thành người chiến thắng, đừng bỏ lỡ lịch mở thưởng và kết quả xổ số miền Bắc hàng ngày tại trang web Chơi Lô Đề Online của chúng tôi. Chúc anh em gặp nhiều may mắn và thành công nhé!
14HE
8HE
5HE
|
|
ĐB | 08587 |
G1 | 39412 |
G2 | 75407 67825 |
G3 | 03062 97465 29115 92541 03531 97923 |
G4 | 0571 2452 9520 3902 |
G5 | 1294 2358 5573 0283 4620 8655 |
G6 | 030 705 735 |
G7 | 83 03 88 80 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 7253 | 0 | 2238 |
1 | 25 | 1 | 437 |
2 | 5300 | 2 | 1650 |
3 | 105 | 3 | 27880 |
4 | 1 | 4 | 9 |
5 | 285 | 5 | 261503 |
6 | 25 | 6 | |
7 | 13 | 7 | 80 |
8 | 73380 | 8 | 58 |
9 | 4 | 9 |
8HD
5HD
12HD
|
|
ĐB | 40203 |
G1 | 38912 |
G2 | 87663 22349 |
G3 | 68255 98096 71595 77087 97848 48544 |
G4 | 0033 4262 0847 9068 |
G5 | 9439 3550 1271 8092 9706 0150 |
G6 | 425 261 819 |
G7 | 04 31 59 29 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 364 | 0 | 55 |
1 | 29 | 1 | 763 |
2 | 59 | 2 | 169 |
3 | 391 | 3 | 063 |
4 | 9847 | 4 | 40 |
5 | 5009 | 5 | 592 |
6 | 3281 | 6 | 90 |
7 | 1 | 7 | 84 |
8 | 7 | 8 | 46 |
9 | 652 | 9 | 43152 |
9HC
10HC
15HC
|
|
ĐB | 93186 |
G1 | 37777 |
G2 | 88994 22192 |
G3 | 06199 05013 09738 86672 26260 72929 |
G4 | 5153 4940 2253 8847 |
G5 | 7064 5808 5895 0914 4454 7496 |
G6 | 919 350 879 |
G7 | 41 07 98 44 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 87 | 0 | 645 |
1 | 349 | 1 | 4 |
2 | 9 | 2 | 97 |
3 | 8 | 3 | 155 |
4 | 0714 | 4 | 96154 |
5 | 3340 | 5 | 9 |
6 | 04 | 6 | 89 |
7 | 729 | 7 | 740 |
8 | 6 | 8 | 309 |
9 | 429568 | 9 | 9217 |