Chơi Lô Đề Online - Top 15+ trang đánh lô đề uy tín nhất 2025
Chơi Lô Đề Online - Top 15+ trang đánh lô đề uy tín nhất 2025

XSMB chủ nhật 11/4/2025 - Xổ số miền Bắc ngày 11-04-2025

5DH 4DH 2DH 11DH 3DH 10DH
ĐB 75850
G1 58053
G2 41238 56310
G3 13151 31467 36401 70032 99392 10677
G4 3097 0665 4427 7709
G5 2531 9591 4107 5703 4065 8591
G6 665 739 035
G7 90 80 48 10
Lô tô Miền Bắc 11/04/2025
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 1973 0 51981
1 00 1 50399
2 7 2 39
3 82195 3 50
4 8 4
5 031 5 6663
6 7555 6
7 7 7 67920
8 0 8 34
9 27110 9 03
XEM THÊM KẾT QUẢ NGÀY GẦN ĐÂY
XSMB hôm nay XSMB ngày 10/04/2025 XSMB ngày 09/04/2025 XSMB ngày 08/04/2025 XSMB ngày 07/04/2025 XSMB ngày 06/04/2025 XSMB ngày 05/04/2025 XSMB ngày 04/04/2025 Kết quả XSMB
SOI CẦU XỔ SỐ
Soi cầu XSMB ngày 09/3/2025 Soi cầu XSMB ngày 09/3/2025 Soi cầu XSMB ngày 09/3/2025

Thống kê kết quả XSMB 11/04/2025

- Giải đặc biệt: Đầu 5, Đuôi 0, Tổng 5
- Lô về cả cặp: 53 - 35, 10 - 01, 09 - 90
- Lô kép: 77
- Lô về nhiều nháy: 65
- Đầu câm: Không có
- Đuôi câm: 4, 6
- Đầu về nhiều nhất: 3, 9
- Đuôi về nhiều nhất: 0, 1, 7

» Dự đoán số đề XSMB

» Tạo dàn đề XSMB

Dự đoán kết quả xổ số miền Bắc ngày mai

- Đầu đuôi giải đặc biệt: Đầu 5, Đuôi 9
- Loto xiên 2, 3: 45 - 82 - 32
- Lô kép: 55 - 66 - 22
- Soi cầu VIP 4 số: 94 - 20 - 62 - 44
- Cầu lô tô đẹp 2 số hôm nay: 39 - 04 - 11

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc

Bạn đang theo dõi lịch mở thưởng xổ số miền Bắc, với những cập nhật mới nhất về kết quả và cơ cấu giải thưởng đầy hấp dẫn. Hãy cùng điểm qua những thông tin quan trọng về xổ số miền Bắc nhé!

Lịch Mở Thưởng XSMB

- Thứ Hai: Hà Nội

- Thứ Ba: Quảng Ninh

- Thứ Tư: Bắc Ninh

- Thứ Năm: Hà Nội

- Thứ Sáu: Hải Phòng

- Thứ Bảy: Nam Định

- Chủ Nhật: Thái Bình

Thời Gian Quay Số: Bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung Văn Hóa Thể Thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội.

Cơ Cấu Giải Thưởng (Áp Dụng Từ 01/07/2020)

- Vé số truyền thống miền Bắc có mệnh giá 10.000đ.

- Có 20 loại vé phát hành vào mùng 1 Âm lịch với tổng giá trị giải thưởng gần 10 tỷ đồng.

- 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng, cùng 300 triệu đồng cho giải phụ đặc biệt và 108.200 giải thưởng khác.

- 15 loại vé phát hành vào các ngày khác với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng.

- 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, cùng 225 triệu đồng cho giải phụ đặc biệt.

Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số. Tương đương với 27 lần quay thưởng.

  • Đặc Biệt: Quay 8 ký hiệu và 5 số, tiền thưởng 500.000.000 đồng cho mỗi vé trúng.
  • Phụ Đặc Biệt: Quay 8 ký hiệu và 5 số, tiền thưởng 25.000.000 đồng cho mỗi vé trúng.
  • Giải Nhất: Quay 5 số, tiền thưởng 10.000.000 đồng.
  • Giải Nhì: Quay 5 số, tiền thưởng 5.000.000 đồng.
  • Giải Ba đến Giải Bảy với các mức tiền thưởng từ 1.000.000 đến 40.000 đồng.
  • Giải Khuyến Khích: Quay 5 số, tiền thưởng 40.000 đồng cho 15.000 vé trúng.

Nếu anh em muốn trải nghiệm cảm giác hồi hộp và có cơ hội trở thành người chiến thắng, đừng bỏ lỡ lịch mở thưởng và kết quả xổ số miền Bắc hàng ngày tại trang web Chơi Lô Đề Online của chúng tôi. Chúc anh em gặp nhiều may mắn và thành công nhé!

3DK 15DK 5DK 8DK 2DK 1DK
ĐB 23147
G1 63090
G2 90267 60958
G3 08080 74975 81776 60791 35047 49927
G4 6617 7108 7035 2407
G5 7988 6745 5814 8933 8037 8163
G6 923 858 049
G7 99 53 14 37
Lô tô Miền Bắc 10/04/2025
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 87 0 98
1 744 1 9
2 73 2
3 5377 3 3625
4 7759 4 11
5 883 5 734
6 73 6 7
7 56 7 46421033
8 08 8 5085
9 019 9 49
6DL 3DL 2DL 13DL 11DL 5DL
ĐB 00159
G1 91760
G2 74428 74019
G3 40491 46915 68086 58335 18113 90856
G4 9226 6463 4240 6222
G5 6722 9480 1297 9896 5718 9018
G6 889 416 313
G7 52 17 42 38
Lô tô Miền Bắc 09/04/2025
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 0 648
1 95388637 1 9
2 8622 2 2254
3 58 3 161
4 02 4
5 962 5 13
6 03 6 85291
7 7 91
8 609 8 2113
9 176 9 518
14DM 12DM 2DM 1DM 3DM 15DM
ĐB 85584
G1 92460
G2 94309 80339
G3 38673 19343 39875 39135 73331 37241
G4 3565 8493 0599 1906
G5 5105 4903 3889 2398 0932 4145
G6 925 792 328
G7 09 49 47 62
Lô tô Miền Bắc 08/04/2025
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 96539 0 6
1 1 34
2 58 2 396
3 9512 3 7490
4 31597 4 8
5 5 736042
6 052 6 0
7 35 7 4
8 49 8 92
9 3982 9 039804