Chơi Lô Đề Online - Top 15+ trang đánh lô đề uy tín nhất 2025
Chơi Lô Đề Online - Top 15+ trang đánh lô đề uy tín nhất 2025

XSMB chủ nhật 14/4/2024 - Xổ số miền Bắc ngày 14-04-2024

3KR 19KR 13KR 2KR 18KR 12KR 1KR 4KR
ĐB 71396
G1 20801
G2 73470 83615
G3 59318 54657 90221 19494 20418 77848
G4 2581 6371 8850 1300
G5 0309 2342 1961 6616 5569 5870
G6 496 635 489
G7 52 22 89 90
Lô tô Miền Bắc 14/04/2024
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 109 0 75079
1 5886 1 02876
2 12 2 452
3 5 3
4 82 4 9
5 702 5 13
6 19 6 919
7 010 7 5
8 199 8 114
9 6460 9 0688
XEM THÊM KẾT QUẢ NGÀY GẦN ĐÂY
XSMB hôm nay XSMB ngày 13/04/2024 XSMB ngày 12/04/2024 XSMB ngày 11/04/2024 XSMB ngày 10/04/2024 XSMB ngày 09/04/2024 XSMB ngày 08/04/2024 XSMB ngày 07/04/2024 Kết quả XSMB
SOI CẦU XỔ SỐ

Thống kê kết quả XSMB 14/04/2024

- Giải đặc biệt: Đầu 9, Đuôi 6, Tổng 15
- Lô về cả cặp: 96 - 69, 18 - 81, 09 - 90, 61 - 16
- Lô kép: 00, 22
- Lô về nhiều nháy: 96, 70, 18, 89
- Đầu câm: Không có
- Đuôi câm: 3
- Đầu về nhiều nhất: 1, 9
- Đuôi về nhiều nhất: 0, 1

» Dự đoán số đề XSMB

» Tạo dàn đề XSMB

Dự đoán kết quả xổ số miền Bắc ngày mai

- Đầu đuôi giải đặc biệt: Đầu 2, Đuôi 2
- Loto xiên 2, 3: 74 - 86 - 64
- Lô kép: 33 - 66 - 77
- Soi cầu VIP 4 số: 01 - 21 - 38 - 86
- Cầu lô tô đẹp 2 số hôm nay: 58 - 81 - 56

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc

Bạn đang theo dõi lịch mở thưởng xổ số miền Bắc, với những cập nhật mới nhất về kết quả và cơ cấu giải thưởng đầy hấp dẫn. Hãy cùng điểm qua những thông tin quan trọng về xổ số miền Bắc nhé!

Lịch Mở Thưởng XSMB

- Thứ Hai: Hà Nội

- Thứ Ba: Quảng Ninh

- Thứ Tư: Bắc Ninh

- Thứ Năm: Hà Nội

- Thứ Sáu: Hải Phòng

- Thứ Bảy: Nam Định

- Chủ Nhật: Thái Bình

Thời Gian Quay Số: Bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung Văn Hóa Thể Thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội.

Cơ Cấu Giải Thưởng (Áp Dụng Từ 01/07/2020)

- Vé số truyền thống miền Bắc có mệnh giá 10.000đ.

- Có 20 loại vé phát hành vào mùng 1 Âm lịch với tổng giá trị giải thưởng gần 10 tỷ đồng.

- 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng, cùng 300 triệu đồng cho giải phụ đặc biệt và 108.200 giải thưởng khác.

- 15 loại vé phát hành vào các ngày khác với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng.

- 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, cùng 225 triệu đồng cho giải phụ đặc biệt.

Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số. Tương đương với 27 lần quay thưởng.

  • Đặc Biệt: Quay 8 ký hiệu và 5 số, tiền thưởng 500.000.000 đồng cho mỗi vé trúng.
  • Phụ Đặc Biệt: Quay 8 ký hiệu và 5 số, tiền thưởng 25.000.000 đồng cho mỗi vé trúng.
  • Giải Nhất: Quay 5 số, tiền thưởng 10.000.000 đồng.
  • Giải Nhì: Quay 5 số, tiền thưởng 5.000.000 đồng.
  • Giải Ba đến Giải Bảy với các mức tiền thưởng từ 1.000.000 đến 40.000 đồng.
  • Giải Khuyến Khích: Quay 5 số, tiền thưởng 40.000 đồng cho 15.000 vé trúng.

Nếu anh em muốn trải nghiệm cảm giác hồi hộp và có cơ hội trở thành người chiến thắng, đừng bỏ lỡ lịch mở thưởng và kết quả xổ số miền Bắc hàng ngày tại trang web Chơi Lô Đề Online của chúng tôi. Chúc anh em gặp nhiều may mắn và thành công nhé!

5KQ 15KQ 9KQ 4KQ 8KQ 1KQ 18KQ 12KQ
ĐB 90649
G1 71212
G2 55720 56680
G3 64761 94392 09089 57015 06920 83467
G4 1452 5230 5083 2320
G5 4090 8241 0310 6378 1575 3896
G6 756 690 503
G7 58 28 35 64
Lô tô Miền Bắc 13/04/2024
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 3 0 28232919
1 250 1 64
2 0008 2 195
3 05 3 80
4 91 4 6
5 268 5 173
6 174 6 95
7 85 7 6
8 093 8 752
9 2060 9 48
12KP 18KP 17KP 14KP 3KP 11KP 1KP 16KP
ĐB 12073
G1 92837
G2 28622 02259
G3 53010 14391 79427 13247 76972 60599
G4 6594 5821 6858 2983
G5 0993 5483 8027 6916 5213 4770
G6 850 036 185
G7 27 83 16 80
Lô tô Miền Bắc 12/04/2024
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 0 1758
1 0636 1 92
2 27177 2 27
3 76 3 789818
4 7 4 9
5 980 5 8
6 6 131
7 320 7 32422
8 33530 8 5
9 1943 9 59
9KN 14KN 13KN 1KN 11KN 2KN 6KN 10KN
ĐB 69356
G1 22552
G2 35140 15293
G3 35010 28133 33342 65578 74436 57981
G4 4851 2761 8993 3587
G5 6909 2693 2363 1750 3328 7628
G6 753 388 635
G7 73 80 42 86
Lô tô Miền Bắc 11/04/2024
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 9 0 4158
1 0 1 856
2 88 2 544
3 365 3 9399657
4 022 4
5 62103 5 3
6 13 6 538
7 83 7 8
8 17806 8 7228
9 333 9 0