Chơi Lô Đề Online - Top 15+ trang đánh lô đề uy tín nhất 2025
Chơi Lô Đề Online - Top 15+ trang đánh lô đề uy tín nhất 2025

XSMB chủ nhật 14/4/2025 - Xổ số miền Bắc ngày 14-04-2025

10DE 4DE 6DE 7DE 2DE 14DE
ĐB 46935
G1 76071
G2 08866 77999
G3 28854 16105 81240 42422 16899 38673
G4 2965 5032 6805 8755
G5 7669 6117 1605 0743 6632 8420
G6 025 442 188
G7 74 03 68 19
Lô tô Miền Bắc 14/04/2025
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 5553 0 42
1 79 1 7
2 205 2 2334
3 522 3 740
4 032 4 57
5 45 5 3060502
6 6598 6 6
7 134 7 1
8 8 8 86
9 99 9 9961
XEM THÊM KẾT QUẢ NGÀY GẦN ĐÂY
XSMB hôm nay XSMB ngày 13/04/2025 XSMB ngày 12/04/2025 XSMB ngày 11/04/2025 XSMB ngày 10/04/2025 XSMB ngày 09/04/2025 XSMB ngày 08/04/2025 XSMB ngày 07/04/2025 Kết quả XSMB
SOI CẦU XỔ SỐ
Soi cầu XSMB ngày 09/3/2025 Soi cầu XSMB ngày 09/3/2025 Soi cầu XSMB ngày 09/3/2025

Thống kê kết quả XSMB 14/04/2025

- Giải đặc biệt: Đầu 3, Đuôi 5, Tổng 8
- Lô về cả cặp: 71 - 17
- Lô kép: 66, 99, 22, 55, 88
- Lô về nhiều nháy: 05
- Đầu câm: Không có
- Đuôi câm: Không có
- Đầu về nhiều nhất: 0, 6
- Đuôi về nhiều nhất: 5

» Dự đoán số đề XSMB

» Tạo dàn đề XSMB

Dự đoán kết quả xổ số miền Bắc ngày mai

- Đầu đuôi giải đặc biệt: Đầu 5, Đuôi 9
- Loto xiên 2, 3: 28 - 17 - 60
- Lô kép: 55 - 22 - 99
- Soi cầu VIP 4 số: 06 - 40 - 43 - 30
- Cầu lô tô đẹp 2 số hôm nay: 99 - 36 - 39

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc

Bạn đang theo dõi lịch mở thưởng xổ số miền Bắc, với những cập nhật mới nhất về kết quả và cơ cấu giải thưởng đầy hấp dẫn. Hãy cùng điểm qua những thông tin quan trọng về xổ số miền Bắc nhé!

Lịch Mở Thưởng XSMB

- Thứ Hai: Hà Nội

- Thứ Ba: Quảng Ninh

- Thứ Tư: Bắc Ninh

- Thứ Năm: Hà Nội

- Thứ Sáu: Hải Phòng

- Thứ Bảy: Nam Định

- Chủ Nhật: Thái Bình

Thời Gian Quay Số: Bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung Văn Hóa Thể Thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội.

Cơ Cấu Giải Thưởng (Áp Dụng Từ 01/07/2020)

- Vé số truyền thống miền Bắc có mệnh giá 10.000đ.

- Có 20 loại vé phát hành vào mùng 1 Âm lịch với tổng giá trị giải thưởng gần 10 tỷ đồng.

- 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng, cùng 300 triệu đồng cho giải phụ đặc biệt và 108.200 giải thưởng khác.

- 15 loại vé phát hành vào các ngày khác với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng.

- 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, cùng 225 triệu đồng cho giải phụ đặc biệt.

Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số. Tương đương với 27 lần quay thưởng.

  • Đặc Biệt: Quay 8 ký hiệu và 5 số, tiền thưởng 500.000.000 đồng cho mỗi vé trúng.
  • Phụ Đặc Biệt: Quay 8 ký hiệu và 5 số, tiền thưởng 25.000.000 đồng cho mỗi vé trúng.
  • Giải Nhất: Quay 5 số, tiền thưởng 10.000.000 đồng.
  • Giải Nhì: Quay 5 số, tiền thưởng 5.000.000 đồng.
  • Giải Ba đến Giải Bảy với các mức tiền thưởng từ 1.000.000 đến 40.000 đồng.
  • Giải Khuyến Khích: Quay 5 số, tiền thưởng 40.000 đồng cho 15.000 vé trúng.

Nếu anh em muốn trải nghiệm cảm giác hồi hộp và có cơ hội trở thành người chiến thắng, đừng bỏ lỡ lịch mở thưởng và kết quả xổ số miền Bắc hàng ngày tại trang web Chơi Lô Đề Online của chúng tôi. Chúc anh em gặp nhiều may mắn và thành công nhé!

8DF 14DF 11DF 4DF 3DF 7DF
ĐB 67860
G1 29079
G2 88928 66303
G3 62213 92082 78387 48930 97552 87768
G4 9010 2734 0343 4768
G5 3052 8811 9167 3996 6187 0523
G6 947 881 657
G7 70 04 07 92
Lô tô Miền Bắc 13/04/2025
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 347 0 6317
1 301 1 18
2 83 2 8559
3 04 3 0142
4 37 4 30
5 227 5
6 0887 6 9
7 90 7 868450
8 2771 8 266
9 62 9 7
8DG 4DG 17DG 13DG 16DG 1DG 2DG 6DG
ĐB 03050
G1 35364
G2 93394 12040
G3 83290 65979 17023 93628 63701 25814
G4 8543 9045 8712 0853
G5 4344 5517 3208 7485 7646 0009
G6 532 042 744
G7 82 52 60 70
Lô tô Miền Bắc 12/04/2025
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 189 0 54967
1 427 1 0
2 38 2 13485
3 2 3 245
4 0354624 4 69144
5 032 5 48
6 40 6 4
7 90 7 1
8 52 8 20
9 40 9 70
5DH 4DH 2DH 11DH 3DH 10DH
ĐB 75850
G1 58053
G2 41238 56310
G3 13151 31467 36401 70032 99392 10677
G4 3097 0665 4427 7709
G5 2531 9591 4107 5703 4065 8591
G6 665 739 035
G7 90 80 48 10
Lô tô Miền Bắc 11/04/2025
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 1973 0 51981
1 00 1 50399
2 7 2 39
3 82195 3 50
4 8 4
5 031 5 6663
6 7555 6
7 7 7 67920
8 0 8 34
9 27110 9 03