11KV
6KV
1KV
|
|
ĐB | 90809 |
G1 | 60284 |
G2 | 78081 59319 |
G3 | 14359 46731 93083 47108 51251 14614 |
G4 | 2648 3193 2030 4861 |
G5 | 7593 3010 5683 3400 5952 3708 |
G6 | 562 442 895 |
G7 | 64 73 35 96 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 9808 | 0 | 310 |
1 | 940 | 1 | 8356 |
2 | 2 | 564 | |
3 | 105 | 3 | 89987 |
4 | 82 | 4 | 816 |
5 | 912 | 5 | 93 |
6 | 124 | 6 | 9 |
7 | 3 | 7 | |
8 | 4133 | 8 | 040 |
9 | 3356 | 9 | 015 |
- Giải đặc biệt: Đầu 0, Đuôi 9, Tổng 9
- Lô về cả cặp: 84 - 48, 59 - 95
- Lô kép: 00
- Lô về nhiều nháy: 83, 08, 93
- Đầu câm: 2
- Đuôi câm: 7
- Đầu về nhiều nhất: 0, 8, 9
- Đuôi về nhiều nhất: 3
- Đầu đuôi giải đặc biệt: Đầu 0, Đuôi 2
- Loto xiên 2, 3: 79 - 85 - 48
- Lô kép: 99 - 44 - 22
- Soi cầu VIP 4 số: 31 - 39 - 54 - 86
- Cầu lô tô đẹp 2 số hôm nay: 78 - 95 - 10
Bạn đang theo dõi lịch mở thưởng xổ số miền Bắc, với những cập nhật mới nhất về kết quả và cơ cấu giải thưởng đầy hấp dẫn. Hãy cùng điểm qua những thông tin quan trọng về xổ số miền Bắc nhé!
- Thứ Hai: Hà Nội
- Thứ Ba: Quảng Ninh
- Thứ Tư: Bắc Ninh
- Thứ Năm: Hà Nội
- Thứ Sáu: Hải Phòng
- Thứ Bảy: Nam Định
- Chủ Nhật: Thái Bình
Thời Gian Quay Số: Bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung Văn Hóa Thể Thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Vé số truyền thống miền Bắc có mệnh giá 10.000đ.
- Có 20 loại vé phát hành vào mùng 1 Âm lịch với tổng giá trị giải thưởng gần 10 tỷ đồng.
- 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng, cùng 300 triệu đồng cho giải phụ đặc biệt và 108.200 giải thưởng khác.
- 15 loại vé phát hành vào các ngày khác với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng.
- 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, cùng 225 triệu đồng cho giải phụ đặc biệt.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số. Tương đương với 27 lần quay thưởng.
Nếu anh em muốn trải nghiệm cảm giác hồi hộp và có cơ hội trở thành người chiến thắng, đừng bỏ lỡ lịch mở thưởng và kết quả xổ số miền Bắc hàng ngày tại trang web Chơi Lô Đề Online của chúng tôi. Chúc anh em gặp nhiều may mắn và thành công nhé!
9KU
1KU
14KU
|
|
ĐB | 79453 |
G1 | 33155 |
G2 | 12485 27662 |
G3 | 54586 84070 91872 06486 23210 66360 |
G4 | 7293 5102 4373 5335 |
G5 | 6429 5405 2070 4631 7064 2994 |
G6 | 005 782 835 |
G7 | 54 85 38 46 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 255 | 0 | 7167 |
1 | 0 | 1 | 3 |
2 | 9 | 2 | 6708 |
3 | 5158 | 3 | 597 |
4 | 6 | 4 | 695 |
5 | 354 | 5 | 5830038 |
6 | 204 | 6 | 884 |
7 | 0230 | 7 | |
8 | 56625 | 8 | 3 |
9 | 34 | 9 | 2 |
2KT
15KT
11KT
|
|
ĐB | 01367 |
G1 | 24449 |
G2 | 01761 60450 |
G3 | 81661 27134 38847 26755 76198 76773 |
G4 | 8610 1045 7176 2259 |
G5 | 2360 9992 4059 4335 7684 0638 |
G6 | 050 835 387 |
G7 | 26 16 44 52 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 0 | 5165 | |
1 | 06 | 1 | 66 |
2 | 6 | 2 | 95 |
3 | 4585 | 3 | 7 |
4 | 9754 | 4 | 384 |
5 | 059902 | 5 | 5433 |
6 | 7110 | 6 | 721 |
7 | 36 | 7 | 648 |
8 | 47 | 8 | 93 |
9 | 82 | 9 | 455 |
8KS
1KS
12KS
|
|
ĐB | 60300 |
G1 | 91556 |
G2 | 21604 73340 |
G3 | 14432 60180 98021 26998 63602 17996 |
G4 | 5443 9189 7573 2539 |
G5 | 6290 3186 5838 7155 6819 9462 |
G6 | 430 490 555 |
G7 | 04 16 88 17 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 0424 | 0 | 048939 |
1 | 967 | 1 | 2 |
2 | 1 | 2 | 306 |
3 | 2980 | 3 | 47 |
4 | 03 | 4 | 00 |
5 | 655 | 5 | 55 |
6 | 2 | 6 | 5981 |
7 | 3 | 7 | 1 |
8 | 0968 | 8 | 938 |
9 | 8600 | 9 | 831 |