Chơi Lô Đề Online - Top 15+ trang đánh lô đề uy tín nhất 2025
Chơi Lô Đề Online - Top 15+ trang đánh lô đề uy tín nhất 2025

XSMB chủ nhật 16/1/2024 - Xổ số miền Bắc ngày 16-01-2024

19EQ 12EQ 4EQ 1EQ 3EQ 5EQ 2EQ 8EQ
ĐB 95539
G1 74503
G2 37428 62493
G3 55215 62742 75409 13209 28223 02871
G4 3363 5407 6781 8041
G5 3501 3855 6093 3392 6002 4492
G6 236 215 743
G7 90 79 37 58
Lô tô Miền Bắc 16/01/2024
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 399712 0 9
1 55 1 7840
2 83 2 4909
3 967 3 092694
4 213 4
5 58 5 151
6 3 6 3
7 19 7 03
8 1 8 25
9 33220 9 3007
XEM THÊM KẾT QUẢ NGÀY GẦN ĐÂY
XSMB hôm nay XSMB ngày 15/01/2024 XSMB ngày 14/01/2024 XSMB ngày 13/01/2024 XSMB ngày 12/01/2024 XSMB ngày 11/01/2024 XSMB ngày 10/01/2024 XSMB ngày 09/01/2024 Kết quả XSMB
SOI CẦU XỔ SỐ

Thống kê kết quả XSMB 16/01/2024

- Giải đặc biệt: Đầu 3, Đuôi 9, Tổng 12
- Lô về cả cặp: 39 - 93, 09 - 90, 63 - 36
- Lô kép: 55
- Lô về nhiều nháy: 93, 15, 09, 92
- Đầu câm: Không có
- Đuôi câm: 4
- Đầu về nhiều nhất: 0
- Đuôi về nhiều nhất: 3

» Dự đoán số đề XSMB

» Tạo dàn đề XSMB

Dự đoán kết quả xổ số miền Bắc ngày mai

- Đầu đuôi giải đặc biệt: Đầu 0, Đuôi 4
- Loto xiên 2, 3: 91 - 62 - 41
- Lô kép: 11 - 22 - 33
- Soi cầu VIP 4 số: 92 - 97 - 04 - 18
- Cầu lô tô đẹp 2 số hôm nay: 25 - 14 - 32

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc

Bạn đang theo dõi lịch mở thưởng xổ số miền Bắc, với những cập nhật mới nhất về kết quả và cơ cấu giải thưởng đầy hấp dẫn. Hãy cùng điểm qua những thông tin quan trọng về xổ số miền Bắc nhé!

Lịch Mở Thưởng XSMB

- Thứ Hai: Hà Nội

- Thứ Ba: Quảng Ninh

- Thứ Tư: Bắc Ninh

- Thứ Năm: Hà Nội

- Thứ Sáu: Hải Phòng

- Thứ Bảy: Nam Định

- Chủ Nhật: Thái Bình

Thời Gian Quay Số: Bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung Văn Hóa Thể Thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội.

Cơ Cấu Giải Thưởng (Áp Dụng Từ 01/07/2020)

- Vé số truyền thống miền Bắc có mệnh giá 10.000đ.

- Có 20 loại vé phát hành vào mùng 1 Âm lịch với tổng giá trị giải thưởng gần 10 tỷ đồng.

- 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng, cùng 300 triệu đồng cho giải phụ đặc biệt và 108.200 giải thưởng khác.

- 15 loại vé phát hành vào các ngày khác với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng.

- 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, cùng 225 triệu đồng cho giải phụ đặc biệt.

Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số. Tương đương với 27 lần quay thưởng.

  • Đặc Biệt: Quay 8 ký hiệu và 5 số, tiền thưởng 500.000.000 đồng cho mỗi vé trúng.
  • Phụ Đặc Biệt: Quay 8 ký hiệu và 5 số, tiền thưởng 25.000.000 đồng cho mỗi vé trúng.
  • Giải Nhất: Quay 5 số, tiền thưởng 10.000.000 đồng.
  • Giải Nhì: Quay 5 số, tiền thưởng 5.000.000 đồng.
  • Giải Ba đến Giải Bảy với các mức tiền thưởng từ 1.000.000 đến 40.000 đồng.
  • Giải Khuyến Khích: Quay 5 số, tiền thưởng 40.000 đồng cho 15.000 vé trúng.

Nếu anh em muốn trải nghiệm cảm giác hồi hộp và có cơ hội trở thành người chiến thắng, đừng bỏ lỡ lịch mở thưởng và kết quả xổ số miền Bắc hàng ngày tại trang web Chơi Lô Đề Online của chúng tôi. Chúc anh em gặp nhiều may mắn và thành công nhé!

16EP 11EP 5EP 15EP 17EP 9EP 14EP 10EP
ĐB 63261
G1 52395
G2 54221 54937
G3 21642 72620 46915 40939 66975 95237
G4 9526 9444 4855 6097
G5 3145 6073 1774 9335 2193 0747
G6 934 367 864
G7 94 59 67 21
Lô tô Miền Bắc 15/01/2024
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 0 2
1 5 1 622
2 1061 2 4
3 79754 3 79
4 2457 4 47369
5 59 5 917543
6 1747 6 2
7 534 7 339466
8 8
9 5734 9 35
18EN 12EN 14EN 11EN 6EN 5EN 19EN 16EN
ĐB 91138
G1 42203
G2 16727 62518
G3 40212 38181 55475 98984 20314 05059
G4 8841 4036 0947 9799
G5 9576 2316 6534 0618 1125 2257
G6 115 313 503
G7 71 91 34 85
Lô tô Miền Bắc 14/01/2024
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 33 0
1 8246853 1 8479
2 75 2 1
3 8644 3 010
4 17 4 8133
5 97 5 7218
6 6 371
7 561 7 245
8 145 8 311
9 91 9 59
12EM 1EM 13EM 17EM 11EM 9EM 18EM 20EM
ĐB 68586
G1 68404
G2 00715 37358
G3 42487 35931 84669 00195 50191 47172
G4 7115 9490 6813 5843
G5 4317 2315 7929 3632 1844 6497
G6 990 475 786
G7 17 99 63 85
Lô tô Miền Bắc 13/01/2024
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 4 0 99
1 553757 1 39
2 9 2 73
3 12 3 146
4 34 4 04
5 8 5 191178
6 93 6 88
7 25 7 8191
8 6765 8 5
9 510709 9 629