Chơi Lô Đề Online - Top 15+ trang đánh lô đề uy tín nhất 2025
Chơi Lô Đề Online - Top 15+ trang đánh lô đề uy tín nhất 2025

XSMB chủ nhật 16/4/2024 - Xổ số miền Bắc ngày 16-04-2024

17KT 19KT 12KT 1KT 13KT 14KT 2KT 8KT
ĐB 96850
G1 66671
G2 51310 74053
G3 36642 19172 58381 14433 62816 92024
G4 4787 8217 7761 0665
G5 8452 0869 3282 0710 4804 7663
G6 366 886 216
G7 12 51 91 18
Lô tô Miền Bắc 16/04/2024
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 4 0 511
1 0670628 1 78659
2 4 2 47581
3 3 3 536
4 2 4 20
5 0321 5 6
6 15936 6 1681
7 12 7 81
8 1726 8 1
9 1 9 6
XEM THÊM KẾT QUẢ NGÀY GẦN ĐÂY
XSMB hôm nay XSMB ngày 15/04/2024 XSMB ngày 14/04/2024 XSMB ngày 13/04/2024 XSMB ngày 12/04/2024 XSMB ngày 11/04/2024 XSMB ngày 10/04/2024 XSMB ngày 09/04/2024 Kết quả XSMB
SOI CẦU XỔ SỐ

Thống kê kết quả XSMB 16/04/2024

- Giải đặc biệt: Đầu 5, Đuôi 0, Tổng 5
- Lô về cả cặp: 71 - 17, 42 - 24, 81 - 18, 16 - 61
- Lô kép: 33, 66
- Lô về nhiều nháy: 10, 16
- Đầu câm: Không có
- Đuôi câm: Không có
- Đầu về nhiều nhất: 1
- Đuôi về nhiều nhất: 1, 2

» Dự đoán số đề XSMB

» Tạo dàn đề XSMB

Dự đoán kết quả xổ số miền Bắc ngày mai

- Đầu đuôi giải đặc biệt: Đầu 3, Đuôi 8
- Loto xiên 2, 3: 39 - 20 - 40
- Lô kép: 77 - 00 - 66
- Soi cầu VIP 4 số: 35 - 15 - 13 - 02
- Cầu lô tô đẹp 2 số hôm nay: 57 - 07 - 18

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc

Bạn đang theo dõi lịch mở thưởng xổ số miền Bắc, với những cập nhật mới nhất về kết quả và cơ cấu giải thưởng đầy hấp dẫn. Hãy cùng điểm qua những thông tin quan trọng về xổ số miền Bắc nhé!

Lịch Mở Thưởng XSMB

- Thứ Hai: Hà Nội

- Thứ Ba: Quảng Ninh

- Thứ Tư: Bắc Ninh

- Thứ Năm: Hà Nội

- Thứ Sáu: Hải Phòng

- Thứ Bảy: Nam Định

- Chủ Nhật: Thái Bình

Thời Gian Quay Số: Bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung Văn Hóa Thể Thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội.

Cơ Cấu Giải Thưởng (Áp Dụng Từ 01/07/2020)

- Vé số truyền thống miền Bắc có mệnh giá 10.000đ.

- Có 20 loại vé phát hành vào mùng 1 Âm lịch với tổng giá trị giải thưởng gần 10 tỷ đồng.

- 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng, cùng 300 triệu đồng cho giải phụ đặc biệt và 108.200 giải thưởng khác.

- 15 loại vé phát hành vào các ngày khác với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng.

- 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, cùng 225 triệu đồng cho giải phụ đặc biệt.

Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số. Tương đương với 27 lần quay thưởng.

  • Đặc Biệt: Quay 8 ký hiệu và 5 số, tiền thưởng 500.000.000 đồng cho mỗi vé trúng.
  • Phụ Đặc Biệt: Quay 8 ký hiệu và 5 số, tiền thưởng 25.000.000 đồng cho mỗi vé trúng.
  • Giải Nhất: Quay 5 số, tiền thưởng 10.000.000 đồng.
  • Giải Nhì: Quay 5 số, tiền thưởng 5.000.000 đồng.
  • Giải Ba đến Giải Bảy với các mức tiền thưởng từ 1.000.000 đến 40.000 đồng.
  • Giải Khuyến Khích: Quay 5 số, tiền thưởng 40.000 đồng cho 15.000 vé trúng.

Nếu anh em muốn trải nghiệm cảm giác hồi hộp và có cơ hội trở thành người chiến thắng, đừng bỏ lỡ lịch mở thưởng và kết quả xổ số miền Bắc hàng ngày tại trang web Chơi Lô Đề Online của chúng tôi. Chúc anh em gặp nhiều may mắn và thành công nhé!

1KS 13KS 9KS 19KS 12KS 10KS 5KS 8KS
ĐB 99369
G1 13829
G2 59861 27481
G3 65303 77704 89049 50013 34525 33222
G4 3926 0546 2651 3393
G5 0937 3884 1948 1679 9105 2079
G6 334 673 600
G7 54 33 98 29
Lô tô Miền Bắc 15/04/2024
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 3450 0 0
1 3 1 685
2 95269 2 2
3 743 3 01973
4 968 4 0835
5 14 5 20
6 91 6 24
7 993 7 3
8 14 8 49
9 38 9 624772
3KR 19KR 13KR 2KR 18KR 12KR 1KR 4KR
ĐB 71396
G1 20801
G2 73470 83615
G3 59318 54657 90221 19494 20418 77848
G4 2581 6371 8850 1300
G5 0309 2342 1961 6616 5569 5870
G6 496 635 489
G7 52 22 89 90
Lô tô Miền Bắc 14/04/2024
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 109 0 75079
1 5886 1 02876
2 12 2 452
3 5 3
4 82 4 9
5 702 5 13
6 19 6 919
7 010 7 5
8 199 8 114
9 6460 9 0688
5KQ 15KQ 9KQ 4KQ 8KQ 1KQ 18KQ 12KQ
ĐB 90649
G1 71212
G2 55720 56680
G3 64761 94392 09089 57015 06920 83467
G4 1452 5230 5083 2320
G5 4090 8241 0310 6378 1575 3896
G6 756 690 503
G7 58 28 35 64
Lô tô Miền Bắc 13/04/2024
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 3 0 28232919
1 250 1 64
2 0008 2 195
3 05 3 80
4 91 4 6
5 268 5 173
6 174 6 95
7 85 7 6
8 093 8 752
9 2060 9 48