|
|
ĐB | |
G1 | 50566 |
G2 | 36556 02620 |
G3 | 84084 81082 21383 82811 03629 39655 |
G4 | 0625 2144 7783 0032 |
G5 | 5555 1526 2338 0876 9404 0578 |
G6 | |
G7 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 4 | 0 | 2 |
1 | 1 | 1 | 1 |
2 | 0956 | 2 | 83 |
3 | 28 | 3 | 88 |
4 | 4 | 4 | 840 |
5 | 655 | 5 | 525 |
6 | 6 | 6 | 6527 |
7 | 68 | 7 | |
8 | 4233 | 8 | 37 |
9 | 9 | 2 |
[tkngay_xsmb_2025-05-16]
- Đầu đuôi giải đặc biệt: Đầu 3, Đuôi 8
- Loto xiên 2, 3: 66 - 96 - 91
- Lô kép: 33 - 55 - 22
- Soi cầu VIP 4 số: 84 - 72 - 46 - 91
- Cầu lô tô đẹp 2 số hôm nay: 38 - 65 - 89
Bạn đang theo dõi lịch mở thưởng xổ số miền Bắc, với những cập nhật mới nhất về kết quả và cơ cấu giải thưởng đầy hấp dẫn. Hãy cùng điểm qua những thông tin quan trọng về xổ số miền Bắc nhé!
- Thứ Hai: Hà Nội
- Thứ Ba: Quảng Ninh
- Thứ Tư: Bắc Ninh
- Thứ Năm: Hà Nội
- Thứ Sáu: Hải Phòng
- Thứ Bảy: Nam Định
- Chủ Nhật: Thái Bình
Thời Gian Quay Số: Bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung Văn Hóa Thể Thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Vé số truyền thống miền Bắc có mệnh giá 10.000đ.
- Có 20 loại vé phát hành vào mùng 1 Âm lịch với tổng giá trị giải thưởng gần 10 tỷ đồng.
- 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng, cùng 300 triệu đồng cho giải phụ đặc biệt và 108.200 giải thưởng khác.
- 15 loại vé phát hành vào các ngày khác với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng.
- 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, cùng 225 triệu đồng cho giải phụ đặc biệt.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số. Tương đương với 27 lần quay thưởng.
Nếu anh em muốn trải nghiệm cảm giác hồi hộp và có cơ hội trở thành người chiến thắng, đừng bỏ lỡ lịch mở thưởng và kết quả xổ số miền Bắc hàng ngày tại trang web Chơi Lô Đề Online của chúng tôi. Chúc anh em gặp nhiều may mắn và thành công nhé!
1FS
13FS
11FS
15FS
4FS
7FS
|
|
ĐB | 92768 |
G1 | 04468 |
G2 | 41631 56297 |
G3 | 10650 80564 84057 22254 11164 50658 |
G4 | 5824 5202 3723 8572 |
G5 | 2280 3168 9878 7224 8131 9264 |
G6 | 722 536 592 |
G7 | 07 66 81 64 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 27 | 0 | 58 |
1 | 1 | 338 | |
2 | 4342 | 2 | 0729 |
3 | 116 | 3 | 2 |
4 | 4 | 6562266 | |
5 | 0748 | 5 | |
6 | 88448464 | 6 | 36 |
7 | 28 | 7 | 950 |
8 | 01 | 8 | 66567 |
9 | 72 | 9 |
7FT
15FT
2FT
8FT
14FT
4FT
|
|
ĐB | 70130 |
G1 | 95232 |
G2 | 64491 09749 |
G3 | 43211 82166 58258 25755 96988 74736 |
G4 | 4736 6566 8937 1046 |
G5 | 6176 2834 5886 5740 4289 1645 |
G6 | 661 962 541 |
G7 | 80 76 18 09 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 9 | 0 | 348 |
1 | 18 | 1 | 9164 |
2 | 2 | 36 | |
3 | 026674 | 3 | |
4 | 96051 | 4 | 3 |
5 | 85 | 5 | 54 |
6 | 6612 | 6 | 63364787 |
7 | 66 | 7 | 3 |
8 | 8690 | 8 | 581 |
9 | 1 | 9 | 480 |
5FU
12FU
10FU
4FU
15FU
11FU
|
|
ĐB | 53609 |
G1 | 93499 |
G2 | 58959 71774 |
G3 | 09113 46454 41631 75651 84525 99578 |
G4 | 4111 7277 6559 0348 |
G5 | 6996 9358 1872 3380 9306 6324 |
G6 | 199 730 684 |
G7 | 47 31 64 05 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 965 | 0 | 83 |
1 | 31 | 1 | 3513 |
2 | 54 | 2 | 7 |
3 | 101 | 3 | 1 |
4 | 87 | 4 | 75286 |
5 | 94198 | 5 | 20 |
6 | 4 | 6 | 90 |
7 | 4872 | 7 | 74 |
8 | 04 | 8 | 745 |
9 | 969 | 9 | 09559 |