Chơi Lô Đề Online - Top 15+ trang đánh lô đề uy tín nhất 2025
Chơi Lô Đề Online - Top 15+ trang đánh lô đề uy tín nhất 2025

XSMB chủ nhật 16/11/2024 - Xổ số miền Bắc ngày 16-11-2024

12VY 11VY 4VY 2VY 16VY 17VY 18VY 13VY
ĐB 60592
G1 73990
G2 01369 75966
G3 58737 07414 73568 38822 20719 58178
G4 7336 1092 6757 0182
G5 5103 6589 9775 5986 6056 2329
G6 211 574 877
G7 82 14 07 47
Lô tô Miền Bắc 16/11/2024
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 37 0 9
1 4914 1 1
2 29 2 92988
3 76 3 0
4 7 4 171
5 76 5 7
6 968 6 6385
7 8547 7 35704
8 2962 8 67
9 202 9 6182
XEM THÊM KẾT QUẢ NGÀY GẦN ĐÂY
XSMB hôm nay XSMB ngày 15/11/2024 XSMB ngày 14/11/2024 XSMB ngày 13/11/2024 XSMB ngày 12/11/2024 XSMB ngày 11/11/2024 XSMB ngày 10/11/2024 XSMB ngày 09/11/2024 Kết quả XSMB
SOI CẦU XỔ SỐ

Thống kê kết quả XSMB 16/11/2024

- Giải đặc biệt: Đầu 9, Đuôi 2, Tổng 11
- Lô về cả cặp: 92 - 29, 68 - 86, 57 - 75, 74 - 47
- Lô kép: 66, 22, 11, 77
- Lô về nhiều nháy: 92, 14, 82
- Đầu câm: Không có
- Đuôi câm: Không có
- Đầu về nhiều nhất: 1, 7, 8
- Đuôi về nhiều nhất: 2, 7

» Dự đoán số đề XSMB

» Tạo dàn đề XSMB

Dự đoán kết quả xổ số miền Bắc ngày mai

- Đầu đuôi giải đặc biệt: Đầu 6, Đuôi 4
- Loto xiên 2, 3: 06 - 85 - 49
- Lô kép: 77 - 66 - 00
- Soi cầu VIP 4 số: 10 - 38 - 00 - 19
- Cầu lô tô đẹp 2 số hôm nay: 27 - 34 - 71

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc

Bạn đang theo dõi lịch mở thưởng xổ số miền Bắc, với những cập nhật mới nhất về kết quả và cơ cấu giải thưởng đầy hấp dẫn. Hãy cùng điểm qua những thông tin quan trọng về xổ số miền Bắc nhé!

Lịch Mở Thưởng XSMB

- Thứ Hai: Hà Nội

- Thứ Ba: Quảng Ninh

- Thứ Tư: Bắc Ninh

- Thứ Năm: Hà Nội

- Thứ Sáu: Hải Phòng

- Thứ Bảy: Nam Định

- Chủ Nhật: Thái Bình

Thời Gian Quay Số: Bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung Văn Hóa Thể Thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội.

Cơ Cấu Giải Thưởng (Áp Dụng Từ 01/07/2020)

- Vé số truyền thống miền Bắc có mệnh giá 10.000đ.

- Có 20 loại vé phát hành vào mùng 1 Âm lịch với tổng giá trị giải thưởng gần 10 tỷ đồng.

- 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng, cùng 300 triệu đồng cho giải phụ đặc biệt và 108.200 giải thưởng khác.

- 15 loại vé phát hành vào các ngày khác với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng.

- 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, cùng 225 triệu đồng cho giải phụ đặc biệt.

Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số. Tương đương với 27 lần quay thưởng.

  • Đặc Biệt: Quay 8 ký hiệu và 5 số, tiền thưởng 500.000.000 đồng cho mỗi vé trúng.
  • Phụ Đặc Biệt: Quay 8 ký hiệu và 5 số, tiền thưởng 25.000.000 đồng cho mỗi vé trúng.
  • Giải Nhất: Quay 5 số, tiền thưởng 10.000.000 đồng.
  • Giải Nhì: Quay 5 số, tiền thưởng 5.000.000 đồng.
  • Giải Ba đến Giải Bảy với các mức tiền thưởng từ 1.000.000 đến 40.000 đồng.
  • Giải Khuyến Khích: Quay 5 số, tiền thưởng 40.000 đồng cho 15.000 vé trúng.

Nếu anh em muốn trải nghiệm cảm giác hồi hộp và có cơ hội trở thành người chiến thắng, đừng bỏ lỡ lịch mở thưởng và kết quả xổ số miền Bắc hàng ngày tại trang web Chơi Lô Đề Online của chúng tôi. Chúc anh em gặp nhiều may mắn và thành công nhé!

11VX 6VX 19VX 13VX 2VX 1VX 18VX 16VX
ĐB 60131
G1 13158
G2 91303 40613
G3 30017 16566 75778 27072 81826 35039
G4 3894 0620 6314 7306
G5 9832 1056 6560 6174 5253 1397
G6 012 888 114
G7 43 08 27 14
Lô tô Miền Bắc 15/11/2024
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 368 0 26
1 374244 1 3
2 607 2 731
3 192 3 0154
4 3 4 91711
5 863 5
6 60 6 6205
7 824 7 192
8 8 8 5780
9 47 9 3
13VU 4VU 12VU 7VU 5VU 1VU 10VU 8VU
ĐB 66780
G1 39213
G2 65112 46159
G3 46895 25841 94084 44601 45201 24412
G4 1460 0639 0856 3028
G5 3772 3545 9102 2572 9215 9602
G6 486 811 326
G7 74 78 71 59
Lô tô Miền Bắc 14/11/2024
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 1122 0 86
1 32251 1 40017
2 86 2 117070
3 9 3 1
4 15 4 87
5 969 5 941
6 0 6 582
7 22481 7
8 046 8 27
9 5 9 535
16VT 10VT 4VT 11VT 5VT 2VT 9VT 7VT
ĐB 28576
G1 07587
G2 13676 99903
G3 11653 38040 17098 93883 46725 33662
G4 4512 8141 2164 7526
G5 8713 3875 4317 8181 1803 1116
G6 661 726 981
G7 01 11 77 12
Lô tô Miền Bắc 13/11/2024
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 331 0 4
1 237612 1 486801
2 566 2 611
3 3 05810
4 01 4 6
5 3 5 27
6 241 6 77212
7 6657 7 817
8 7311 8 9
9 8 9