| 
                 
                                            12VY
                                            11VY
                                            4VY
                                            2VY
                                            16VY
                                            17VY
                                            18VY
                                            13VY
                                     
             | 
        |
| ĐB | 60592 | 
| G1 | 73990 | 
| G2 | 01369 75966 | 
| G3 | 58737 07414 73568 38822 20719 58178 | 
| G4 | 7336 1092 6757 0182 | 
| G5 | 5103 6589 9775 5986 6056 2329 | 
| G6 | 211 574 877 | 
| G7 | 82 14 07 47 | 
| Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô | 
|---|---|---|---|
| 0 | 37 | 0 | 9 | 
| 1 | 4914 | 1 | 1 | 
| 2 | 29 | 2 | 92988 | 
| 3 | 76 | 3 | 0 | 
| 4 | 7 | 4 | 171 | 
| 5 | 76 | 5 | 7 | 
| 6 | 968 | 6 | 6385 | 
| 7 | 8547 | 7 | 35704 | 
| 8 | 2962 | 8 | 67 | 
| 9 | 202 | 9 | 6182 | 
- Giải đặc biệt: Đầu 9, Đuôi 2, Tổng 11
- Lô về cả cặp: 92 - 29, 68 - 86, 57 - 75, 74 - 47
- Lô kép: 66, 22, 11, 77
- Lô về nhiều nháy: 92, 14, 82
- Đầu câm: Không có
- Đuôi câm: Không có
- Đầu về nhiều nhất: 1, 7, 8
- Đuôi về nhiều nhất: 2, 7
- Đầu đuôi giải đặc biệt: Đầu 6, Đuôi 2
- Loto xiên 2, 3: 79 - 35 - 38
- Lô kép: 44 - 66 - 00
- Soi cầu VIP 4 số: 05 - 89 - 80 - 18
- Cầu lô tô đẹp 2 số hôm nay: 16 - 35 - 65
Bạn đang theo dõi lịch mở thưởng xổ số miền Bắc, với những cập nhật mới nhất về kết quả và cơ cấu giải thưởng đầy hấp dẫn. Hãy cùng điểm qua những thông tin quan trọng về xổ số miền Bắc nhé!
- Thứ Hai: Hà Nội
- Thứ Ba: Quảng Ninh
- Thứ Tư: Bắc Ninh
- Thứ Năm: Hà Nội
- Thứ Sáu: Hải Phòng
- Thứ Bảy: Nam Định
- Chủ Nhật: Thái Bình
Thời Gian Quay Số: Bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung Văn Hóa Thể Thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Vé số truyền thống miền Bắc có mệnh giá 10.000đ.
- Có 20 loại vé phát hành vào mùng 1 Âm lịch với tổng giá trị giải thưởng gần 10 tỷ đồng.
- 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng, cùng 300 triệu đồng cho giải phụ đặc biệt và 108.200 giải thưởng khác.
- 15 loại vé phát hành vào các ngày khác với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng.
- 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, cùng 225 triệu đồng cho giải phụ đặc biệt.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số. Tương đương với 27 lần quay thưởng.
Nếu anh em muốn trải nghiệm cảm giác hồi hộp và có cơ hội trở thành người chiến thắng, đừng bỏ lỡ lịch mở thưởng và kết quả xổ số miền Bắc hàng ngày tại trang web Chơi Lô Đề Online của chúng tôi. Chúc anh em gặp nhiều may mắn và thành công nhé!
| 
                 
                                            11VX
                                            6VX
                                            19VX
                                            13VX
                                            2VX
                                            1VX
                                            18VX
                                            16VX
                                     
             | 
        |
| ĐB | 60131 | 
| G1 | 13158 | 
| G2 | 91303 40613 | 
| G3 | 30017 16566 75778 27072 81826 35039 | 
| G4 | 3894 0620 6314 7306 | 
| G5 | 9832 1056 6560 6174 5253 1397 | 
| G6 | 012 888 114 | 
| G7 | 43 08 27 14 | 
| Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô | 
|---|---|---|---|
| 0 | 368 | 0 | 26 | 
| 1 | 374244 | 1 | 3 | 
| 2 | 607 | 2 | 731 | 
| 3 | 192 | 3 | 0154 | 
| 4 | 3 | 4 | 91711 | 
| 5 | 863 | 5 | |
| 6 | 60 | 6 | 6205 | 
| 7 | 824 | 7 | 192 | 
| 8 | 8 | 8 | 5780 | 
| 9 | 47 | 9 | 3 | 
| 
                 
                                            13VU
                                            4VU
                                            12VU
                                            7VU
                                            5VU
                                            1VU
                                            10VU
                                            8VU
                                     
             | 
        |
| ĐB | 66780 | 
| G1 | 39213 | 
| G2 | 65112 46159 | 
| G3 | 46895 25841 94084 44601 45201 24412 | 
| G4 | 1460 0639 0856 3028 | 
| G5 | 3772 3545 9102 2572 9215 9602 | 
| G6 | 486 811 326 | 
| G7 | 74 78 71 59 | 
| Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô | 
|---|---|---|---|
| 0 | 1122 | 0 | 86 | 
| 1 | 32251 | 1 | 40017 | 
| 2 | 86 | 2 | 117070 | 
| 3 | 9 | 3 | 1 | 
| 4 | 15 | 4 | 87 | 
| 5 | 969 | 5 | 941 | 
| 6 | 0 | 6 | 582 | 
| 7 | 22481 | 7 | |
| 8 | 046 | 8 | 27 | 
| 9 | 5 | 9 | 535 | 
| 
                 
                                            16VT
                                            10VT
                                            4VT
                                            11VT
                                            5VT
                                            2VT
                                            9VT
                                            7VT
                                     
             | 
        |
| ĐB | 28576 | 
| G1 | 07587 | 
| G2 | 13676 99903 | 
| G3 | 11653 38040 17098 93883 46725 33662 | 
| G4 | 4512 8141 2164 7526 | 
| G5 | 8713 3875 4317 8181 1803 1116 | 
| G6 | 661 726 981 | 
| G7 | 01 11 77 12 | 
| Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô | 
|---|---|---|---|
| 0 | 331 | 0 | 4 | 
| 1 | 237612 | 1 | 486801 | 
| 2 | 566 | 2 | 611 | 
| 3 | 3 | 05810 | |
| 4 | 01 | 4 | 6 | 
| 5 | 3 | 5 | 27 | 
| 6 | 241 | 6 | 77212 | 
| 7 | 6657 | 7 | 817 | 
| 8 | 7311 | 8 | 9 | 
| 9 | 8 | 9 |