12KT
3KT
7KT
|
|
ĐB | 02517 |
G1 | 36218 |
G2 | 82959 24644 |
G3 | 73031 39307 61822 19735 66763 58721 |
G4 | 6163 9650 4377 0941 |
G5 | 5777 7402 6960 7178 7577 9882 |
G6 | 474 857 278 |
G7 | 93 77 51 79 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 72 | 0 | 56 |
1 | 78 | 1 | 3245 |
2 | 21 | 2 | 208 |
3 | 15 | 3 | 669 |
4 | 41 | 4 | 47 |
5 | 9071 | 5 | 3 |
6 | 330 | 6 | |
7 | 77874879 | 7 | 1077757 |
8 | 2 | 8 | 177 |
9 | 3 | 9 | 57 |
- Giải đặc biệt: Đầu 1, Đuôi 7, Tổng 8
- Lô về cả cặp: Không có
- Lô kép: 44, 22, 77
- Lô về nhiều nháy: 77
- Đầu câm: Không có
- Đuôi câm: 6
- Đầu về nhiều nhất: 7
- Đuôi về nhiều nhất: 7
- Đầu đuôi giải đặc biệt: Đầu 7, Đuôi 4
- Loto xiên 2, 3: 91 - 46 - 08
- Lô kép: 33 - 88 - 22
- Soi cầu VIP 4 số: 81 - 26 - 59 - 40
- Cầu lô tô đẹp 2 số hôm nay: 76 - 40 - 88
Bạn đang theo dõi lịch mở thưởng xổ số miền Bắc, với những cập nhật mới nhất về kết quả và cơ cấu giải thưởng đầy hấp dẫn. Hãy cùng điểm qua những thông tin quan trọng về xổ số miền Bắc nhé!
- Thứ Hai: Hà Nội
- Thứ Ba: Quảng Ninh
- Thứ Tư: Bắc Ninh
- Thứ Năm: Hà Nội
- Thứ Sáu: Hải Phòng
- Thứ Bảy: Nam Định
- Chủ Nhật: Thái Bình
Thời Gian Quay Số: Bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung Văn Hóa Thể Thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Vé số truyền thống miền Bắc có mệnh giá 10.000đ.
- Có 20 loại vé phát hành vào mùng 1 Âm lịch với tổng giá trị giải thưởng gần 10 tỷ đồng.
- 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng, cùng 300 triệu đồng cho giải phụ đặc biệt và 108.200 giải thưởng khác.
- 15 loại vé phát hành vào các ngày khác với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng.
- 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, cùng 225 triệu đồng cho giải phụ đặc biệt.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số. Tương đương với 27 lần quay thưởng.
Nếu anh em muốn trải nghiệm cảm giác hồi hộp và có cơ hội trở thành người chiến thắng, đừng bỏ lỡ lịch mở thưởng và kết quả xổ số miền Bắc hàng ngày tại trang web Chơi Lô Đề Online của chúng tôi. Chúc anh em gặp nhiều may mắn và thành công nhé!
13KU
15KU
6KU
|
|
ĐB | 94962 |
G1 | 57945 |
G2 | 53897 87741 |
G3 | 82799 24906 37707 00231 75387 13619 |
G4 | 8040 1505 6707 9788 |
G5 | 1519 9048 0626 7834 3330 5945 |
G6 | 804 092 290 |
G7 | 57 71 40 04 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 675744 | 0 | 4394 |
1 | 99 | 1 | 437 |
2 | 6 | 2 | 69 |
3 | 140 | 3 | |
4 | 510850 | 4 | 300 |
5 | 7 | 5 | 404 |
6 | 2 | 6 | 02 |
7 | 1 | 7 | 90805 |
8 | 78 | 8 | 84 |
9 | 7920 | 9 | 911 |
12KV
2KV
1KV
|
|
ĐB | 75952 |
G1 | 07700 |
G2 | 69742 24824 |
G3 | 92864 82227 22072 36255 16048 87103 |
G4 | 1653 3887 9004 8120 |
G5 | 2349 4251 3917 1079 1279 0264 |
G6 | 437 551 838 |
G7 | 98 72 30 41 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 034 | 0 | 023 |
1 | 7 | 1 | 554 |
2 | 470 | 2 | 5477 |
3 | 780 | 3 | 05 |
4 | 2891 | 4 | 2606 |
5 | 25311 | 5 | 5 |
6 | 44 | 6 | |
7 | 2992 | 7 | 2813 |
8 | 7 | 8 | 439 |
9 | 8 | 9 | 477 |
6KX
1KX
11KX
|
|
ĐB | 36374 |
G1 | 23994 |
G2 | 88493 28214 |
G3 | 25661 40172 03328 52439 39779 54185 |
G4 | 3849 1008 4607 7906 |
G5 | 9653 5232 6383 9209 4768 5306 |
G6 | 794 102 013 |
G7 | 78 01 49 53 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 8769621 | 0 | |
1 | 43 | 1 | 60 |
2 | 8 | 2 | 730 |
3 | 92 | 3 | 95815 |
4 | 99 | 4 | 7919 |
5 | 33 | 5 | 8 |
6 | 18 | 6 | 00 |
7 | 4298 | 7 | 0 |
8 | 53 | 8 | 2067 |
9 | 434 | 9 | 37404 |