1KR
6KR
9KR
13KR
8KR
12KR
|
|
ĐB | 26000 |
G1 | 48024 |
G2 | 22792 15636 |
G3 | 57791 52702 32909 86636 68350 36437 |
G4 | 4426 4949 7606 1006 |
G5 | 3716 8836 2161 9267 8654 2824 |
G6 | 086 986 597 |
G7 | 28 67 12 27 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 02966 | 0 | 05 |
1 | 62 | 1 | 96 |
2 | 46487 | 2 | 901 |
3 | 6676 | 3 | |
4 | 9 | 4 | 252 |
5 | 04 | 5 | |
6 | 177 | 6 | 332001388 |
7 | 7 | 36962 | |
8 | 66 | 8 | 2 |
9 | 217 | 9 | 04 |
- Giải đặc biệt: Đầu 0, Đuôi 0, Tổng 0
- Lô về cả cặp: 16 - 61
- Lô kép: 00
- Lô về nhiều nháy: 36
- Đầu câm: 7
- Đuôi câm: 3, 5
- Đầu về nhiều nhất: 0, 2
- Đuôi về nhiều nhất: 6
- Đầu đuôi giải đặc biệt: Đầu 6, Đuôi 6
- Loto xiên 2, 3: 88 - 33 - 46
- Lô kép: 44 - 11 - 55
- Soi cầu VIP 4 số: 91 - 76 - 25 - 40
- Cầu lô tô đẹp 2 số hôm nay: 60 - 01 - 70
Bạn đang theo dõi lịch mở thưởng xổ số miền Bắc, với những cập nhật mới nhất về kết quả và cơ cấu giải thưởng đầy hấp dẫn. Hãy cùng điểm qua những thông tin quan trọng về xổ số miền Bắc nhé!
- Thứ Hai: Hà Nội
- Thứ Ba: Quảng Ninh
- Thứ Tư: Bắc Ninh
- Thứ Năm: Hà Nội
- Thứ Sáu: Hải Phòng
- Thứ Bảy: Nam Định
- Chủ Nhật: Thái Bình
Thời Gian Quay Số: Bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung Văn Hóa Thể Thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Vé số truyền thống miền Bắc có mệnh giá 10.000đ.
- Có 20 loại vé phát hành vào mùng 1 Âm lịch với tổng giá trị giải thưởng gần 10 tỷ đồng.
- 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng, cùng 300 triệu đồng cho giải phụ đặc biệt và 108.200 giải thưởng khác.
- 15 loại vé phát hành vào các ngày khác với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng.
- 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, cùng 225 triệu đồng cho giải phụ đặc biệt.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số. Tương đương với 27 lần quay thưởng.
Nếu anh em muốn trải nghiệm cảm giác hồi hộp và có cơ hội trở thành người chiến thắng, đừng bỏ lỡ lịch mở thưởng và kết quả xổ số miền Bắc hàng ngày tại trang web Chơi Lô Đề Online của chúng tôi. Chúc anh em gặp nhiều may mắn và thành công nhé!
7KS
13KS
10KS
7KS
8KS
14KS
|
|
ĐB | 47000 |
G1 | 05166 |
G2 | 38712 58720 |
G3 | 44189 20598 27385 97572 89127 12636 |
G4 | 6207 3256 3167 9892 |
G5 | 9605 0763 5845 3967 2279 2672 |
G6 | 253 551 083 |
G7 | 11 17 75 72 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 075 | 0 | 02 |
1 | 217 | 1 | 51 |
2 | 07 | 2 | 17977 |
3 | 6 | 3 | 658 |
4 | 5 | 4 | |
5 | 631 | 5 | 8047 |
6 | 6737 | 6 | 635 |
7 | 29252 | 7 | 20661 |
8 | 953 | 8 | 9 |
9 | 82 | 9 | 87 |
14KT
12KT
3KT
6KT
5KT
1KT
|
|
ĐB | 56621 |
G1 | 90857 |
G2 | 25918 35614 |
G3 | 65385 78239 32832 78067 21710 77658 |
G4 | 3453 7697 3216 4197 |
G5 | 9372 3490 4674 8860 5962 3348 |
G6 | 621 288 770 |
G7 | 92 69 66 86 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 0 | 1967 | |
1 | 8406 | 1 | 22 |
2 | 11 | 2 | 3769 |
3 | 92 | 3 | 5 |
4 | 8 | 4 | 17 |
5 | 783 | 5 | 8 |
6 | 70296 | 6 | 168 |
7 | 240 | 7 | 5699 |
8 | 586 | 8 | 1548 |
9 | 7702 | 9 | 36 |
15KU
12KU
1KU
7KU
6KU
10KU
|
|
ĐB | 38355 |
G1 | 40320 |
G2 | 53256 91052 |
G3 | 39664 33251 19093 60021 00716 76799 |
G4 | 8256 0947 4775 1340 |
G5 | 3006 5479 3172 6847 3487 5572 |
G6 | 041 385 168 |
G7 | 75 30 96 19 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 6 | 0 | 243 |
1 | 69 | 1 | 524 |
2 | 01 | 2 | 577 |
3 | 0 | 3 | 9 |
4 | 7071 | 4 | 6 |
5 | 56216 | 5 | 5787 |
6 | 48 | 6 | 51509 |
7 | 59225 | 7 | 448 |
8 | 75 | 8 | 6 |
9 | 396 | 9 | 971 |