12BS
7BS
1BS
|
|
ĐB | 70921 |
G1 | 78137 |
G2 | 52621 09836 |
G3 | 49174 25062 29639 72434 50650 72551 |
G4 | 2876 1724 2521 0811 |
G5 | 2216 4705 1224 5372 5371 6946 |
G6 | 939 228 392 |
G7 | 23 11 34 95 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 5 | 0 | 5 |
1 | 161 | 1 | 2252171 |
2 | 1141483 | 2 | 679 |
3 | 769494 | 3 | 2 |
4 | 6 | 4 | 73223 |
5 | 01 | 5 | 09 |
6 | 2 | 6 | 3714 |
7 | 4621 | 7 | 3 |
8 | 8 | 2 | |
9 | 25 | 9 | 33 |
- Giải đặc biệt: Đầu 2, Đuôi 1, Tổng 3
- Lô về cả cặp: 50 - 05
- Lô kép: 11
- Lô về nhiều nháy: 21
- Đầu câm: 8
- Đuôi câm: Không có
- Đầu về nhiều nhất: 2
- Đuôi về nhiều nhất: 1
- Đầu đuôi giải đặc biệt: Đầu 3, Đuôi 8
- Loto xiên 2, 3: 66 - 96 - 91
- Lô kép: 33 - 55 - 22
- Soi cầu VIP 4 số: 84 - 72 - 46 - 91
- Cầu lô tô đẹp 2 số hôm nay: 38 - 65 - 89
Bạn đang theo dõi lịch mở thưởng xổ số miền Bắc, với những cập nhật mới nhất về kết quả và cơ cấu giải thưởng đầy hấp dẫn. Hãy cùng điểm qua những thông tin quan trọng về xổ số miền Bắc nhé!
- Thứ Hai: Hà Nội
- Thứ Ba: Quảng Ninh
- Thứ Tư: Bắc Ninh
- Thứ Năm: Hà Nội
- Thứ Sáu: Hải Phòng
- Thứ Bảy: Nam Định
- Chủ Nhật: Thái Bình
Thời Gian Quay Số: Bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung Văn Hóa Thể Thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Vé số truyền thống miền Bắc có mệnh giá 10.000đ.
- Có 20 loại vé phát hành vào mùng 1 Âm lịch với tổng giá trị giải thưởng gần 10 tỷ đồng.
- 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng, cùng 300 triệu đồng cho giải phụ đặc biệt và 108.200 giải thưởng khác.
- 15 loại vé phát hành vào các ngày khác với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng.
- 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, cùng 225 triệu đồng cho giải phụ đặc biệt.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số. Tương đương với 27 lần quay thưởng.
Nếu anh em muốn trải nghiệm cảm giác hồi hộp và có cơ hội trở thành người chiến thắng, đừng bỏ lỡ lịch mở thưởng và kết quả xổ số miền Bắc hàng ngày tại trang web Chơi Lô Đề Online của chúng tôi. Chúc anh em gặp nhiều may mắn và thành công nhé!
12BT
9BT
5BT
|
|
ĐB | 34706 |
G1 | 91118 |
G2 | 29837 38146 |
G3 | 01080 08089 62709 14042 77255 32218 |
G4 | 7951 0481 4730 3337 |
G5 | 9871 3345 9998 3635 0850 8174 |
G6 | 849 764 801 |
G7 | 89 71 59 48 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 691 | 0 | 835 |
1 | 88 | 1 | 58707 |
2 | 2 | 4 | |
3 | 7075 | 3 | |
4 | 62598 | 4 | 76 |
5 | 5109 | 5 | 543 |
6 | 4 | 6 | 04 |
7 | 141 | 7 | 33 |
8 | 0919 | 8 | 1194 |
9 | 8 | 9 | 80485 |
4BU
6BU
16BU
11BU
|
|
ĐB | 97571 |
G1 | 47197 |
G2 | 47647 17744 |
G3 | 47592 26520 30084 79871 81710 50342 |
G4 | 9731 0247 2568 7406 |
G5 | 0171 9849 8978 7302 5438 0464 |
G6 | 646 470 572 |
G7 | 74 71 84 28 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 62 | 0 | 217 |
1 | 0 | 1 | 77377 |
2 | 08 | 2 | 9407 |
3 | 18 | 3 | |
4 | 742796 | 4 | 48678 |
5 | 5 | ||
6 | 84 | 6 | 04 |
7 | 11180241 | 7 | 944 |
8 | 44 | 8 | 6732 |
9 | 72 | 9 | 4 |
10BV
12BV
14BV
|
|
ĐB | 72782 |
G1 | 22594 |
G2 | 39470 47122 |
G3 | 93338 58150 78231 16644 36281 68512 |
G4 | 5160 5620 1592 3662 |
G5 | 4591 6532 0312 9899 2437 1629 |
G6 | 189 483 518 |
G7 | 93 71 64 19 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 0 | 7562 | |
1 | 2289 | 1 | 3897 |
2 | 209 | 2 | 8219631 |
3 | 8127 | 3 | 89 |
4 | 4 | 4 | 946 |
5 | 0 | 5 | |
6 | 024 | 6 | |
7 | 01 | 7 | 3 |
8 | 2193 | 8 | 31 |
9 | 42193 | 9 | 9281 |