Chơi Lô Đề Online - Top 15+ trang đánh lô đề uy tín nhất 2025
Chơi Lô Đề Online - Top 15+ trang đánh lô đề uy tín nhất 2025

XSMB chủ nhật 19/4/2023 - Xổ số miền Bắc ngày 19-04-2023

11QH 6QH 2QH 4QH 10QH 9QH
ĐB 46285
G1 47600
G2 89103 41915
G3 35857 82917 07914 80475 55113 18084
G4 6314 7550 9636 4717
G5 9880 7949 0301 6813 5152 5895
G6 877 990 348
G7 99 88 52 04
Lô tô Miền Bắc 19/04/2023
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 0314 0 0589
1 5743473 1 0
2 2 55
3 6 3 011
4 98 4 1810
5 7022 5 8179
6 6 3
7 57 7 5117
8 5408 8 48
9 509 9 49
XEM THÊM KẾT QUẢ NGÀY GẦN ĐÂY
XSMB hôm nay XSMB ngày 18/04/2023 XSMB ngày 17/04/2023 XSMB ngày 16/04/2023 XSMB ngày 15/04/2023 XSMB ngày 14/04/2023 XSMB ngày 13/04/2023 XSMB ngày 12/04/2023 Kết quả XSMB
SOI CẦU XỔ SỐ

Thống kê kết quả XSMB 19/04/2023

- Giải đặc biệt: Đầu 8, Đuôi 5, Tổng 13
- Lô về cả cặp: 57 - 75, 84 - 48
- Lô kép: 00, 77, 99, 88
- Lô về nhiều nháy: 17, 14, 13, 52
- Đầu câm: 2, 6
- Đuôi câm: Không có
- Đầu về nhiều nhất: 1
- Đuôi về nhiều nhất: 0, 4, 5, 7

» Dự đoán số đề XSMB

» Tạo dàn đề XSMB

Dự đoán kết quả xổ số miền Bắc ngày mai

- Đầu đuôi giải đặc biệt: Đầu 7, Đuôi 8
- Loto xiên 2, 3: 39 - 12 - 65
- Lô kép: 00 - 11 - 22
- Soi cầu VIP 4 số: 06 - 65 - 45 - 33
- Cầu lô tô đẹp 2 số hôm nay: 32 - 86 - 63

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc

Bạn đang theo dõi lịch mở thưởng xổ số miền Bắc, với những cập nhật mới nhất về kết quả và cơ cấu giải thưởng đầy hấp dẫn. Hãy cùng điểm qua những thông tin quan trọng về xổ số miền Bắc nhé!

Lịch Mở Thưởng XSMB

- Thứ Hai: Hà Nội

- Thứ Ba: Quảng Ninh

- Thứ Tư: Bắc Ninh

- Thứ Năm: Hà Nội

- Thứ Sáu: Hải Phòng

- Thứ Bảy: Nam Định

- Chủ Nhật: Thái Bình

Thời Gian Quay Số: Bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung Văn Hóa Thể Thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội.

Cơ Cấu Giải Thưởng (Áp Dụng Từ 01/07/2020)

- Vé số truyền thống miền Bắc có mệnh giá 10.000đ.

- Có 20 loại vé phát hành vào mùng 1 Âm lịch với tổng giá trị giải thưởng gần 10 tỷ đồng.

- 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng, cùng 300 triệu đồng cho giải phụ đặc biệt và 108.200 giải thưởng khác.

- 15 loại vé phát hành vào các ngày khác với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng.

- 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, cùng 225 triệu đồng cho giải phụ đặc biệt.

Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số. Tương đương với 27 lần quay thưởng.

  • Đặc Biệt: Quay 8 ký hiệu và 5 số, tiền thưởng 500.000.000 đồng cho mỗi vé trúng.
  • Phụ Đặc Biệt: Quay 8 ký hiệu và 5 số, tiền thưởng 25.000.000 đồng cho mỗi vé trúng.
  • Giải Nhất: Quay 5 số, tiền thưởng 10.000.000 đồng.
  • Giải Nhì: Quay 5 số, tiền thưởng 5.000.000 đồng.
  • Giải Ba đến Giải Bảy với các mức tiền thưởng từ 1.000.000 đến 40.000 đồng.
  • Giải Khuyến Khích: Quay 5 số, tiền thưởng 40.000 đồng cho 15.000 vé trúng.

Nếu anh em muốn trải nghiệm cảm giác hồi hộp và có cơ hội trở thành người chiến thắng, đừng bỏ lỡ lịch mở thưởng và kết quả xổ số miền Bắc hàng ngày tại trang web Chơi Lô Đề Online của chúng tôi. Chúc anh em gặp nhiều may mắn và thành công nhé!

9QK 12QK 8QK 10QK 11QK 6QK
ĐB 71661
G1 24615
G2 03759 25581
G3 31440 21532 47030 21563 46633 13680
G4 4825 2001 6675 0958
G5 9186 8717 4444 3440 5927 7853
G6 474 516 418
G7 02 44 69 34
Lô tô Miền Bắc 18/04/2023
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 12 0 4384
1 5768 1 680
2 57 2 30
3 2034 3 635
4 0404 4 4743
5 983 5 127
6 139 6 81
7 54 7 12
8 106 8 51
9 9 56
6QL 5QL 15QL 13QL 14QL 12QL
ĐB 65576
G1 21834
G2 98341 78733
G3 68199 77368 98075 59580 47734 63176
G4 9274 4850 5518 3111
G5 7707 0739 1301 8058 5604 4191
G6 013 523 323
G7 07 12 63 92
Lô tô Miền Bắc 17/04/2023
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 7147 0 85
1 8132 1 4109
2 33 2 19
3 4349 3 31226
4 1 4 3370
5 08 5 7
6 83 6 77
7 6564 7 00
8 0 8 615
9 912 9 93
10QM 3QM 8QM 4QM 1QM 15QM
ĐB 41248
G1 17827
G2 73986 79480
G3 41224 34610 25369 86403 80143 57669
G4 1141 3622 2677 0520
G5 1337 5356 2412 7235 8435 2100
G6 803 944 321
G7 26 28 70 72
Lô tô Miền Bắc 16/04/2023
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 303 0 81207
1 02 1 42
2 7420168 2 217
3 755 3 040
4 8314 4 24
5 6 5 33
6 99 6 852
7 702 7 273
8 60 8 42
9 9 66