Chơi Lô Đề Online - Top 15+ trang đánh lô đề uy tín nhất 2025
Chơi Lô Đề Online - Top 15+ trang đánh lô đề uy tín nhất 2025

XSMB chủ nhật 19/10/2024 - Xổ số miền Bắc ngày 19-10-2024

3UP 8UP 4UP 5UP 13UP 2UP 7UP 18UP
ĐB 20930
G1 67492
G2 07967 66953
G3 65681 34335 53310 47101 82303 17749
G4 2878 0978 3601 6154
G5 9643 1658 1938 9549 1880 3013
G6 013 885 662
G7 98 78 65 93
Lô tô Miền Bắc 19/10/2024
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 131 0 318
1 033 1 800
2 2 96
3 058 3 504119
4 939 4 5
5 348 5 386
6 725 6
7 888 7 6
8 105 8 775397
9 283 9 44
XEM THÊM KẾT QUẢ NGÀY GẦN ĐÂY
XSMB hôm nay XSMB ngày 18/10/2024 XSMB ngày 17/10/2024 XSMB ngày 16/10/2024 XSMB ngày 15/10/2024 XSMB ngày 14/10/2024 XSMB ngày 13/10/2024 XSMB ngày 12/10/2024 Kết quả XSMB
SOI CẦU XỔ SỐ

Thống kê kết quả XSMB 19/10/2024

- Giải đặc biệt: Đầu 3, Đuôi 0, Tổng 3
- Lô về cả cặp: 30 - 03, 53 - 35, 10 - 01, 58 - 85
- Lô kép: Không có
- Lô về nhiều nháy: 78
- Đầu câm: 2
- Đuôi câm: 6
- Đầu về nhiều nhất: 0, 1, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9
- Đuôi về nhiều nhất: 3, 8

» Dự đoán số đề XSMB

» Tạo dàn đề XSMB

Dự đoán kết quả xổ số miền Bắc ngày mai

- Đầu đuôi giải đặc biệt: Đầu 7, Đuôi 4
- Loto xiên 2, 3: 89 - 85 - 49
- Lô kép: 99 - 77 - 66
- Soi cầu VIP 4 số: 99 - 38 - 60 - 19
- Cầu lô tô đẹp 2 số hôm nay: 14 - 92 - 04

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc

Bạn đang theo dõi lịch mở thưởng xổ số miền Bắc, với những cập nhật mới nhất về kết quả và cơ cấu giải thưởng đầy hấp dẫn. Hãy cùng điểm qua những thông tin quan trọng về xổ số miền Bắc nhé!

Lịch Mở Thưởng XSMB

- Thứ Hai: Hà Nội

- Thứ Ba: Quảng Ninh

- Thứ Tư: Bắc Ninh

- Thứ Năm: Hà Nội

- Thứ Sáu: Hải Phòng

- Thứ Bảy: Nam Định

- Chủ Nhật: Thái Bình

Thời Gian Quay Số: Bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung Văn Hóa Thể Thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội.

Cơ Cấu Giải Thưởng (Áp Dụng Từ 01/07/2020)

- Vé số truyền thống miền Bắc có mệnh giá 10.000đ.

- Có 20 loại vé phát hành vào mùng 1 Âm lịch với tổng giá trị giải thưởng gần 10 tỷ đồng.

- 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng, cùng 300 triệu đồng cho giải phụ đặc biệt và 108.200 giải thưởng khác.

- 15 loại vé phát hành vào các ngày khác với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng.

- 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, cùng 225 triệu đồng cho giải phụ đặc biệt.

Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số. Tương đương với 27 lần quay thưởng.

  • Đặc Biệt: Quay 8 ký hiệu và 5 số, tiền thưởng 500.000.000 đồng cho mỗi vé trúng.
  • Phụ Đặc Biệt: Quay 8 ký hiệu và 5 số, tiền thưởng 25.000.000 đồng cho mỗi vé trúng.
  • Giải Nhất: Quay 5 số, tiền thưởng 10.000.000 đồng.
  • Giải Nhì: Quay 5 số, tiền thưởng 5.000.000 đồng.
  • Giải Ba đến Giải Bảy với các mức tiền thưởng từ 1.000.000 đến 40.000 đồng.
  • Giải Khuyến Khích: Quay 5 số, tiền thưởng 40.000 đồng cho 15.000 vé trúng.

Nếu anh em muốn trải nghiệm cảm giác hồi hộp và có cơ hội trở thành người chiến thắng, đừng bỏ lỡ lịch mở thưởng và kết quả xổ số miền Bắc hàng ngày tại trang web Chơi Lô Đề Online của chúng tôi. Chúc anh em gặp nhiều may mắn và thành công nhé!

4UN 13UN 15UN 9UN 20UN 16UN 8UN 2UN
ĐB 45972
G1 61908
G2 51016 85524
G3 32220 36714 26935 65768 71337 06740
G4 3151 6102 8392 7439
G5 0016 6926 5573 1484 4134 5829
G6 028 184 875
G7 37 08 68 66
Lô tô Miền Bắc 18/10/2024
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 828 0 24
1 646 1 5
2 40698 2 709
3 57947 3 7
4 0 4 21838
5 1 5 37
6 886 6 1126
7 235 7 33
8 44 8 06206
9 2 9 32
11UM 15UM 14UM 17UM 1UM 16UM 12UM 7UM
ĐB 09109
G1 27650
G2 81830 84308
G3 33023 02750 14825 32284 38103 15296
G4 2053 0636 2439 7482
G5 9827 9871 3594 5187 0754 3590
G6 366 577 335
G7 94 39 32 52
Lô tô Miền Bắc 17/10/2024
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 983 0 5359
1 1 7
2 357 2 835
3 069592 3 205
4 4 8959
5 00342 5 23
6 6 6 936
7 17 7 287
8 427 8 0
9 6404 9 033
7UL 4UL 3UL 12UL 1UL 19UL 14UL 13UL
ĐB 02255
G1 36597
G2 22853 34115
G3 78015 83086 67426 59099 09697 79981
G4 9626 5126 8038 8951
G5 1910 8955 6468 7697 0462 2261
G6 782 433 828
G7 45 19 78 71
Lô tô Miền Bắc 16/10/2024
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 0 1
1 5509 1 8567
2 6668 2 68
3 83 3 53
4 5 4
5 5315 5 51154
6 821 6 8222
7 81 7 999
8 612 8 3627
9 7977 9 91