Chơi Lô Đề Online - Top 15+ trang đánh lô đề uy tín nhất 2025
Chơi Lô Đề Online - Top 15+ trang đánh lô đề uy tín nhất 2025

XSMB chủ nhật 21/9/2024 - Xổ số miền Bắc ngày 21-09-2024

19TF 14TF 10TF 6TF 20TF 18TF 3TF 2TF
ĐB 57917
G1 98254
G2 33694 55929
G3 44915 26324 56136 92598 61046 20836
G4 8521 6523 7759 9392
G5 1089 0339 8144 2644 5691 8787
G6 970 035 955
G7 49 70 14 44
Lô tô Miền Bắc 21/09/2024
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 0 77
1 754 1 29
2 9413 2 9
3 6695 3 2
4 64494 4 5924414
5 495 5 135
6 6 343
7 00 7 18
8 97 8 9
9 4821 9 25834
XEM THÊM KẾT QUẢ NGÀY GẦN ĐÂY
XSMB hôm nay XSMB ngày 20/09/2024 XSMB ngày 19/09/2024 XSMB ngày 18/09/2024 XSMB ngày 17/09/2024 XSMB ngày 16/09/2024 XSMB ngày 15/09/2024 XSMB ngày 14/09/2024 Kết quả XSMB
SOI CẦU XỔ SỐ

Thống kê kết quả XSMB 21/09/2024

- Giải đặc biệt: Đầu 1, Đuôi 7, Tổng 8
- Lô về cả cặp: 94 - 49, 29 - 92, 98 - 89
- Lô kép: 44, 55
- Lô về nhiều nháy: 44
- Đầu câm: 0, 6
- Đuôi câm: Không có
- Đầu về nhiều nhất: 4
- Đuôi về nhiều nhất: 4

» Dự đoán số đề XSMB

» Tạo dàn đề XSMB

Dự đoán kết quả xổ số miền Bắc ngày mai

- Đầu đuôi giải đặc biệt: Đầu 7, Đuôi 4
- Loto xiên 2, 3: 52 - 20 - 50
- Lô kép: 66 - 44 - 00
- Soi cầu VIP 4 số: 62 - 24 - 06 - 87
- Cầu lô tô đẹp 2 số hôm nay: 97 - 05 - 59

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc

Bạn đang theo dõi lịch mở thưởng xổ số miền Bắc, với những cập nhật mới nhất về kết quả và cơ cấu giải thưởng đầy hấp dẫn. Hãy cùng điểm qua những thông tin quan trọng về xổ số miền Bắc nhé!

Lịch Mở Thưởng XSMB

- Thứ Hai: Hà Nội

- Thứ Ba: Quảng Ninh

- Thứ Tư: Bắc Ninh

- Thứ Năm: Hà Nội

- Thứ Sáu: Hải Phòng

- Thứ Bảy: Nam Định

- Chủ Nhật: Thái Bình

Thời Gian Quay Số: Bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung Văn Hóa Thể Thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội.

Cơ Cấu Giải Thưởng (Áp Dụng Từ 01/07/2020)

- Vé số truyền thống miền Bắc có mệnh giá 10.000đ.

- Có 20 loại vé phát hành vào mùng 1 Âm lịch với tổng giá trị giải thưởng gần 10 tỷ đồng.

- 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng, cùng 300 triệu đồng cho giải phụ đặc biệt và 108.200 giải thưởng khác.

- 15 loại vé phát hành vào các ngày khác với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng.

- 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, cùng 225 triệu đồng cho giải phụ đặc biệt.

Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số. Tương đương với 27 lần quay thưởng.

  • Đặc Biệt: Quay 8 ký hiệu và 5 số, tiền thưởng 500.000.000 đồng cho mỗi vé trúng.
  • Phụ Đặc Biệt: Quay 8 ký hiệu và 5 số, tiền thưởng 25.000.000 đồng cho mỗi vé trúng.
  • Giải Nhất: Quay 5 số, tiền thưởng 10.000.000 đồng.
  • Giải Nhì: Quay 5 số, tiền thưởng 5.000.000 đồng.
  • Giải Ba đến Giải Bảy với các mức tiền thưởng từ 1.000.000 đến 40.000 đồng.
  • Giải Khuyến Khích: Quay 5 số, tiền thưởng 40.000 đồng cho 15.000 vé trúng.

Nếu anh em muốn trải nghiệm cảm giác hồi hộp và có cơ hội trở thành người chiến thắng, đừng bỏ lỡ lịch mở thưởng và kết quả xổ số miền Bắc hàng ngày tại trang web Chơi Lô Đề Online của chúng tôi. Chúc anh em gặp nhiều may mắn và thành công nhé!

19TE 14TE 6TE 1TE 2TE 9TE 8TE 3TE
ĐB 63557
G1 25777
G2 72981 80795
G3 89944 17055 30531 93369 44314 99498
G4 6959 0953 9021 3290
G5 2568 7125 9710 1697 3072 3869
G6 107 335 325
G7 37 77 74 11
Lô tô Miền Bắc 20/09/2024
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 7 0 91
1 401 1 8321
2 155 2 7
3 157 3 5
4 4 4 417
5 7593 5 95232
6 989 6
7 7274 7 579037
8 1 8 96
9 5807 9 656
4TD 15TD 16TD 17TD 18TD 8TD 5TD 2TD
ĐB 58298
G1 26309
G2 41875 67285
G3 26890 81347 06424 72887 95843 34303
G4 9525 6458 2954 0692
G5 9105 7006 7298 1842 9632 2761
G6 935 538 513
G7 99 89 26 55
Lô tô Miền Bắc 19/09/2024
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 9356 0 9
1 3 1 6
2 456 2 943
3 258 3 401
4 732 4 25
5 845 5 782035
6 1 6 02
7 5 7 48
8 579 8 9593
9 80289 9 098
9TC 3TC 2TC 12TC 15TC 13TC 6TC 19TC
ĐB 61497
G1 96473
G2 48543 90413
G3 43480 45251 81686 35594 46548 13941
G4 6104 3098 6263 1986
G5 5297 6824 9862 3257 1710 7548
G6 978 420 518
G7 00 14 01 09
Lô tô Miền Bắc 18/09/2024
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 4019 0 8120
1 3084 1 540
2 40 2 6
3 3 7416
4 3818 4 9021
5 17 5
6 32 6 88
7 38 7 995
8 066 8 49471
9 7487 9 0