|
|
ĐB | |
G1 | |
G2 | |
G3 | |
G4 | |
G5 | |
G6 | |
G7 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 0 | ||
1 | 1 | ||
2 | 2 | ||
3 | 3 | ||
4 | 4 | ||
5 | 5 | ||
6 | 6 | ||
7 | 7 | ||
8 | 8 | ||
9 | 9 |
[tkngay_xsmb_2023-01-22]
- Đầu đuôi giải đặc biệt: Đầu 4, Đuôi 8
- Loto xiên 2, 3: 64 - 44 - 02
- Lô kép: 77 - 55 - 44
- Soi cầu VIP 4 số: 60 - 65 - 03 - 29
- Cầu lô tô đẹp 2 số hôm nay: 05 - 77 - 84
Bạn đang theo dõi lịch mở thưởng xổ số miền Bắc, với những cập nhật mới nhất về kết quả và cơ cấu giải thưởng đầy hấp dẫn. Hãy cùng điểm qua những thông tin quan trọng về xổ số miền Bắc nhé!
- Thứ Hai: Hà Nội
- Thứ Ba: Quảng Ninh
- Thứ Tư: Bắc Ninh
- Thứ Năm: Hà Nội
- Thứ Sáu: Hải Phòng
- Thứ Bảy: Nam Định
- Chủ Nhật: Thái Bình
Thời Gian Quay Số: Bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung Văn Hóa Thể Thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Vé số truyền thống miền Bắc có mệnh giá 10.000đ.
- Có 20 loại vé phát hành vào mùng 1 Âm lịch với tổng giá trị giải thưởng gần 10 tỷ đồng.
- 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng, cùng 300 triệu đồng cho giải phụ đặc biệt và 108.200 giải thưởng khác.
- 15 loại vé phát hành vào các ngày khác với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng.
- 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, cùng 225 triệu đồng cho giải phụ đặc biệt.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số. Tương đương với 27 lần quay thưởng.
Nếu anh em muốn trải nghiệm cảm giác hồi hộp và có cơ hội trở thành người chiến thắng, đừng bỏ lỡ lịch mở thưởng và kết quả xổ số miền Bắc hàng ngày tại trang web Chơi Lô Đề Online của chúng tôi. Chúc anh em gặp nhiều may mắn và thành công nhé!
|
|
ĐB | |
G1 | |
G2 | |
G3 | |
G4 | |
G5 | |
G6 | |
G7 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 0 | ||
1 | 1 | ||
2 | 2 | ||
3 | 3 | ||
4 | 4 | ||
5 | 5 | ||
6 | 6 | ||
7 | 7 | ||
8 | 8 | ||
9 | 9 |
1LF
3LF
6LF
7LF
11LF
15LF
|
|
ĐB | 72859 |
G1 | 84970 |
G2 | 22948 27905 |
G3 | 68839 72151 45870 16675 45622 30683 |
G4 | 5687 8094 1582 5288 |
G5 | 9289 6626 4652 3120 7508 5479 |
G6 | 166 101 463 |
G7 | 93 42 35 69 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 581 | 0 | 772 |
1 | 1 | 50 | |
2 | 260 | 2 | 2854 |
3 | 95 | 3 | 869 |
4 | 82 | 4 | 9 |
5 | 912 | 5 | 073 |
6 | 639 | 6 | 26 |
7 | 0059 | 7 | 8 |
8 | 37289 | 8 | 480 |
9 | 43 | 9 | 53876 |
1LP
3LP
10LP
12LP
13LP
15LP
|
|
ĐB | 62857 |
G1 | 24246 |
G2 | 65122 22745 |
G3 | 90440 33540 05110 78018 71497 53655 |
G4 | 1463 1863 4482 5932 |
G5 | 2342 9101 9125 9116 9435 9550 |
G6 | 915 320 074 |
G7 | 26 23 57 96 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 1 | 0 | 44152 |
1 | 0865 | 1 | 0 |
2 | 25063 | 2 | 2834 |
3 | 25 | 3 | 662 |
4 | 65002 | 4 | 7 |
5 | 7507 | 5 | 45231 |
6 | 33 | 6 | 4129 |
7 | 4 | 7 | 595 |
8 | 2 | 8 | 1 |
9 | 76 | 9 |