Chơi Lô Đề Online - Top 15+ trang đánh lô đề uy tín nhất 2025
Chơi Lô Đề Online - Top 15+ trang đánh lô đề uy tín nhất 2025

XSMB chủ nhật 22/1/2024 - Xổ số miền Bắc ngày 22-01-2024

9EX 16EX 19EX 6EX 1EX 12EX 18EX 3EX
ĐB 36910
G1 79118
G2 28263 37729
G3 39344 36781 97614 33735 51836 41688
G4 7547 3433 7982 3523
G5 6779 9563 5686 2191 7374 3556
G6 252 534 420
G7 60 13 65 17
Lô tô Miền Bắc 22/01/2024
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 0 126
1 08437 1 89
2 930 2 85
3 5634 3 63261
4 47 4 4173
5 62 5 36
6 3305 6 385
7 94 7 41
8 1826 8 18
9 1 9 27
XEM THÊM KẾT QUẢ NGÀY GẦN ĐÂY
XSMB hôm nay XSMB ngày 21/01/2024 XSMB ngày 20/01/2024 XSMB ngày 19/01/2024 XSMB ngày 18/01/2024 XSMB ngày 17/01/2024 XSMB ngày 16/01/2024 XSMB ngày 15/01/2024 Kết quả XSMB
SOI CẦU XỔ SỐ

Thống kê kết quả XSMB 22/01/2024

- Giải đặc biệt: Đầu 1, Đuôi 0, Tổng 1
- Lô về cả cặp: 18 - 81, 63 - 36, 47 - 74, 56 - 65
- Lô kép: 44, 88, 33
- Lô về nhiều nháy: 63
- Đầu câm: 0
- Đuôi câm: Không có
- Đầu về nhiều nhất: 1
- Đuôi về nhiều nhất: 3

» Dự đoán số đề XSMB

» Tạo dàn đề XSMB

Dự đoán kết quả xổ số miền Bắc ngày mai

- Đầu đuôi giải đặc biệt: Đầu 0, Đuôi 4
- Loto xiên 2, 3: 91 - 62 - 41
- Lô kép: 11 - 22 - 33
- Soi cầu VIP 4 số: 92 - 97 - 04 - 18
- Cầu lô tô đẹp 2 số hôm nay: 25 - 14 - 32

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc

Bạn đang theo dõi lịch mở thưởng xổ số miền Bắc, với những cập nhật mới nhất về kết quả và cơ cấu giải thưởng đầy hấp dẫn. Hãy cùng điểm qua những thông tin quan trọng về xổ số miền Bắc nhé!

Lịch Mở Thưởng XSMB

- Thứ Hai: Hà Nội

- Thứ Ba: Quảng Ninh

- Thứ Tư: Bắc Ninh

- Thứ Năm: Hà Nội

- Thứ Sáu: Hải Phòng

- Thứ Bảy: Nam Định

- Chủ Nhật: Thái Bình

Thời Gian Quay Số: Bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung Văn Hóa Thể Thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội.

Cơ Cấu Giải Thưởng (Áp Dụng Từ 01/07/2020)

- Vé số truyền thống miền Bắc có mệnh giá 10.000đ.

- Có 20 loại vé phát hành vào mùng 1 Âm lịch với tổng giá trị giải thưởng gần 10 tỷ đồng.

- 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng, cùng 300 triệu đồng cho giải phụ đặc biệt và 108.200 giải thưởng khác.

- 15 loại vé phát hành vào các ngày khác với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng.

- 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, cùng 225 triệu đồng cho giải phụ đặc biệt.

Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số. Tương đương với 27 lần quay thưởng.

  • Đặc Biệt: Quay 8 ký hiệu và 5 số, tiền thưởng 500.000.000 đồng cho mỗi vé trúng.
  • Phụ Đặc Biệt: Quay 8 ký hiệu và 5 số, tiền thưởng 25.000.000 đồng cho mỗi vé trúng.
  • Giải Nhất: Quay 5 số, tiền thưởng 10.000.000 đồng.
  • Giải Nhì: Quay 5 số, tiền thưởng 5.000.000 đồng.
  • Giải Ba đến Giải Bảy với các mức tiền thưởng từ 1.000.000 đến 40.000 đồng.
  • Giải Khuyến Khích: Quay 5 số, tiền thưởng 40.000 đồng cho 15.000 vé trúng.

Nếu anh em muốn trải nghiệm cảm giác hồi hộp và có cơ hội trở thành người chiến thắng, đừng bỏ lỡ lịch mở thưởng và kết quả xổ số miền Bắc hàng ngày tại trang web Chơi Lô Đề Online của chúng tôi. Chúc anh em gặp nhiều may mắn và thành công nhé!

17EV 14EV 9EV 7EV 6EV 18EV 10EV 3EV
ĐB 45819
G1 88820
G2 92317 88686
G3 03064 58435 11519 64759 52956 88514
G4 1349 0927 3528 0716
G5 1179 1641 6637 9021 2311 1232
G6 765 742 034
G7 28 76 18 13
Lô tô Miền Bắc 21/01/2024
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 0 2
1 97946183 1 421
2 07818 2 34
3 5724 3 1
4 912 4 613
5 96 5 36
6 45 6 8517
7 96 7 123
8 6 8 221
9 9 11547
6EU 8EU 7EU 4EU 5EU 11EU 2EU 20EU
ĐB 70964
G1 63165
G2 28516 01426
G3 22000 81011 57868 69890 20338 75326
G4 6639 6539 8347 8500
G5 4844 2630 9577 0659 4915 6153
G6 652 729 810
G7 77 93 39 13
Lô tô Miền Bắc 20/01/2024
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 00 0 09031
1 61503 1 1
2 669 2 5
3 89909 3 591
4 74 4 64
5 932 5 61
6 458 6 122
7 77 7 477
8 8 63
9 03 9 33523
8ET 19ET 1ET 9ET 4ET 5ET 11ET 13ET
ĐB 14609
G1 36645
G2 12735 35132
G3 85646 63234 96221 05950 51526 75074
G4 6682 9638 7631 3787
G5 7833 7893 7435 8411 0155 6886
G6 075 481 224
G7 17 69 88 61
Lô tô Miền Bắc 19/01/2024
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 9 0 5
1 17 1 23186
2 164 2 38
3 5248135 3 39
4 56 4 372
5 05 5 43357
6 91 6 428
7 45 7 81
8 27618 8 38
9 3 9 06