11YR
15YR
4YR
9YR
14YR
3YR
|
|
ĐB | 77708 |
G1 | 39543 |
G2 | 90233 40768 |
G3 | 85526 36698 75087 25643 46163 77825 |
G4 | 6424 1416 0405 9483 |
G5 | 3242 5032 8071 7329 7493 0875 |
G6 | 718 462 025 |
G7 | 67 18 32 16 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 85 | 0 | |
1 | 6886 | 1 | 7 |
2 | 65495 | 2 | 4363 |
3 | 322 | 3 | 434689 |
4 | 332 | 4 | 2 |
5 | 5 | 2072 | |
6 | 8327 | 6 | 211 |
7 | 15 | 7 | 86 |
8 | 73 | 8 | 06911 |
9 | 83 | 9 | 2 |
- Giải đặc biệt: Đầu 0, Đuôi 8, Tổng 8
- Lô về cả cặp: 26 - 62, 24 - 42
- Lô kép: 33
- Lô về nhiều nháy: 43, 25, 16, 32, 18
- Đầu câm: 5
- Đuôi câm: 0
- Đầu về nhiều nhất: 2
- Đuôi về nhiều nhất: 3
- Đầu đuôi giải đặc biệt: Đầu 4, Đuôi 4
- Loto xiên 2, 3: 36 - 06 - 65
- Lô kép: 88 - 22 - 44
- Soi cầu VIP 4 số: 29 - 28 - 50 - 82
- Cầu lô tô đẹp 2 số hôm nay: 06 - 40 - 35
Bạn đang theo dõi lịch mở thưởng xổ số miền Bắc, với những cập nhật mới nhất về kết quả và cơ cấu giải thưởng đầy hấp dẫn. Hãy cùng điểm qua những thông tin quan trọng về xổ số miền Bắc nhé!
- Thứ Hai: Hà Nội
- Thứ Ba: Quảng Ninh
- Thứ Tư: Bắc Ninh
- Thứ Năm: Hà Nội
- Thứ Sáu: Hải Phòng
- Thứ Bảy: Nam Định
- Chủ Nhật: Thái Bình
Thời Gian Quay Số: Bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung Văn Hóa Thể Thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Vé số truyền thống miền Bắc có mệnh giá 10.000đ.
- Có 20 loại vé phát hành vào mùng 1 Âm lịch với tổng giá trị giải thưởng gần 10 tỷ đồng.
- 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng, cùng 300 triệu đồng cho giải phụ đặc biệt và 108.200 giải thưởng khác.
- 15 loại vé phát hành vào các ngày khác với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng.
- 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, cùng 225 triệu đồng cho giải phụ đặc biệt.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số. Tương đương với 27 lần quay thưởng.
Nếu anh em muốn trải nghiệm cảm giác hồi hộp và có cơ hội trở thành người chiến thắng, đừng bỏ lỡ lịch mở thưởng và kết quả xổ số miền Bắc hàng ngày tại trang web Chơi Lô Đề Online của chúng tôi. Chúc anh em gặp nhiều may mắn và thành công nhé!
5YS
15YS
1YS
14YS
8YS
12YS
|
|
ĐB | 57607 |
G1 | 09740 |
G2 | 59920 25777 |
G3 | 77624 09513 00688 14994 48769 07498 |
G4 | 5872 6569 5395 5305 |
G5 | 8808 4120 7478 4849 9516 4310 |
G6 | 527 740 449 |
G7 | 50 19 82 08 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 7588 | 0 | 422145 |
1 | 3609 | 1 | |
2 | 0407 | 2 | 78 |
3 | 3 | 1 | |
4 | 0909 | 4 | 29 |
5 | 0 | 5 | 90 |
6 | 99 | 6 | 1 |
7 | 728 | 7 | 072 |
8 | 82 | 8 | 89070 |
9 | 485 | 9 | 66441 |
7YT
8YT
3YT
15YT
12YT
10YT
|
|
ĐB | 70030 |
G1 | 44389 |
G2 | 90433 47790 |
G3 | 16815 76167 85737 26969 17371 21586 |
G4 | 8614 3339 7682 4643 |
G5 | 0758 4488 0206 5484 2382 0709 |
G6 | 047 209 578 |
G7 | 49 47 37 44 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 699 | 0 | 39 |
1 | 54 | 1 | 7 |
2 | 2 | 88 | |
3 | 03797 | 3 | 34 |
4 | 37974 | 4 | 184 |
5 | 8 | 5 | 1 |
6 | 79 | 6 | 80 |
7 | 18 | 7 | 63443 |
8 | 962842 | 8 | 587 |
9 | 0 | 9 | 863004 |
13YU
7YU
15YU
6YU
9YU
14YU
17YU
3YU
|
|
ĐB | 11103 |
G1 | 91506 |
G2 | 14103 96867 |
G3 | 43908 30333 05682 89923 46822 95324 |
G4 | 6906 6085 5159 5226 |
G5 | 0259 6908 8178 6533 9420 4716 |
G6 | 464 135 554 |
G7 | 03 43 20 18 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 3638683 | 0 | 22 |
1 | 68 | 1 | |
2 | 324600 | 2 | 82 |
3 | 335 | 3 | 0032304 |
4 | 3 | 4 | 265 |
5 | 994 | 5 | 83 |
6 | 74 | 6 | 0021 |
7 | 8 | 7 | 6 |
8 | 25 | 8 | 0071 |
9 | 9 | 55 |