9MR
10MR
3MR
|
|
ĐB | 78819 |
G1 | 34809 |
G2 | 11946 98103 |
G3 | 74969 49134 50035 37112 09272 64420 |
G4 | 4978 9239 1574 5773 |
G5 | 9962 1437 4658 4769 5078 8509 |
G6 | 141 518 573 |
G7 | 59 19 00 78 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 9390 | 0 | 20 |
1 | 9289 | 1 | 4 |
2 | 0 | 2 | 176 |
3 | 4597 | 3 | 077 |
4 | 61 | 4 | 37 |
5 | 89 | 5 | 3 |
6 | 929 | 6 | 4 |
7 | 2843838 | 7 | 3 |
8 | 8 | 75717 | |
9 | 9 | 10636051 |
- Giải đặc biệt: Đầu 1, Đuôi 9, Tổng 10
- Lô về cả cặp: 73 - 37
- Lô kép: 00
- Lô về nhiều nháy: 78
- Đầu câm: 8, 9
- Đuôi câm: Không có
- Đầu về nhiều nhất: 7
- Đuôi về nhiều nhất: 9
- Đầu đuôi giải đặc biệt: Đầu 5, Đuôi 8
- Loto xiên 2, 3: 98 - 85 - 54
- Lô kép: 99 - 22 - 00
- Soi cầu VIP 4 số: 49 - 24 - 25 - 06
- Cầu lô tô đẹp 2 số hôm nay: 56 - 15 - 08
Bạn đang theo dõi lịch mở thưởng xổ số miền Bắc, với những cập nhật mới nhất về kết quả và cơ cấu giải thưởng đầy hấp dẫn. Hãy cùng điểm qua những thông tin quan trọng về xổ số miền Bắc nhé!
- Thứ Hai: Hà Nội
- Thứ Ba: Quảng Ninh
- Thứ Tư: Bắc Ninh
- Thứ Năm: Hà Nội
- Thứ Sáu: Hải Phòng
- Thứ Bảy: Nam Định
- Chủ Nhật: Thái Bình
Thời Gian Quay Số: Bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung Văn Hóa Thể Thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Vé số truyền thống miền Bắc có mệnh giá 10.000đ.
- Có 20 loại vé phát hành vào mùng 1 Âm lịch với tổng giá trị giải thưởng gần 10 tỷ đồng.
- 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng, cùng 300 triệu đồng cho giải phụ đặc biệt và 108.200 giải thưởng khác.
- 15 loại vé phát hành vào các ngày khác với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng.
- 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, cùng 225 triệu đồng cho giải phụ đặc biệt.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số. Tương đương với 27 lần quay thưởng.
Nếu anh em muốn trải nghiệm cảm giác hồi hộp và có cơ hội trở thành người chiến thắng, đừng bỏ lỡ lịch mở thưởng và kết quả xổ số miền Bắc hàng ngày tại trang web Chơi Lô Đề Online của chúng tôi. Chúc anh em gặp nhiều may mắn và thành công nhé!
4MQ
5MQ
11MQ
|
|
ĐB | 66103 |
G1 | 27160 |
G2 | 68035 90974 |
G3 | 16919 77595 01238 94869 69102 48123 |
G4 | 1026 6369 5971 3693 |
G5 | 5829 0982 9569 9232 4006 0339 |
G6 | 741 391 001 |
G7 | 66 64 30 89 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 3261 | 0 | 63 |
1 | 9 | 1 | 7490 |
2 | 369 | 2 | 083 |
3 | 58290 | 3 | 029 |
4 | 1 | 4 | 76 |
5 | 5 | 39 | |
6 | 099964 | 6 | 206 |
7 | 41 | 7 | |
8 | 29 | 8 | 3 |
9 | 531 | 9 | 1662638 |
9MP
11MP
7MP
|
|
ĐB | 78697 |
G1 | 10401 |
G2 | 83798 63698 |
G3 | 47363 87370 21831 30084 25454 37997 |
G4 | 8330 3147 2983 0002 |
G5 | 5818 7125 0452 6360 7132 5017 |
G6 | 836 131 405 |
G7 | 96 66 62 19 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 125 | 0 | 736 |
1 | 879 | 1 | 033 |
2 | 5 | 2 | 0536 |
3 | 10261 | 3 | 68 |
4 | 7 | 4 | 85 |
5 | 42 | 5 | 20 |
6 | 3062 | 6 | 396 |
7 | 0 | 7 | 9941 |
8 | 43 | 8 | 991 |
9 | 78876 | 9 | 1 |
12MN
14MN
3MN
|
|
ĐB | 73588 |
G1 | 12423 |
G2 | 59104 75395 |
G3 | 06920 28874 45615 73500 33535 97702 |
G4 | 4968 0251 4251 4942 |
G5 | 6970 0407 8114 8784 3329 3069 |
G6 | 992 530 558 |
G7 | 08 24 93 55 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 40278 | 0 | 2073 |
1 | 54 | 1 | 55 |
2 | 3094 | 2 | 049 |
3 | 50 | 3 | 29 |
4 | 2 | 4 | 07182 |
5 | 1185 | 5 | 9135 |
6 | 89 | 6 | |
7 | 40 | 7 | 0 |
8 | 84 | 8 | 8650 |
9 | 523 | 9 | 26 |