11GM
8GM
10GM
|
|
ĐB | 46412 |
G1 | 15853 |
G2 | 33850 64073 |
G3 | 64117 04096 46689 11040 31414 61813 |
G4 | 2430 9097 8197 4298 |
G5 | 7812 8670 5497 5884 8488 1100 |
G6 | 815 217 024 |
G7 | 40 72 85 23 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 543704 |
1 | 2743257 | 1 | |
2 | 43 | 2 | 117 |
3 | 0 | 3 | 5712 |
4 | 00 | 4 | 182 |
5 | 30 | 5 | 18 |
6 | 6 | 9 | |
7 | 302 | 7 | 19991 |
8 | 9485 | 8 | 98 |
9 | 67787 | 9 | 8 |
- Giải đặc biệt: Đầu 1, Đuôi 2, Tổng 3
- Lô về cả cặp: 89 - 98
- Lô kép: 88, 00
- Lô về nhiều nháy: 97
- Đầu câm: 6
- Đuôi câm: 1
- Đầu về nhiều nhất: 1
- Đuôi về nhiều nhất: 0
- Đầu đuôi giải đặc biệt: Đầu 0, Đuôi 2
- Loto xiên 2, 3: 89 - 83 - 64
- Lô kép: 00 - 11 - 55
- Soi cầu VIP 4 số: 52 - 24 - 49 - 64
- Cầu lô tô đẹp 2 số hôm nay: 29 - 07 - 39
Bạn đang theo dõi lịch mở thưởng xổ số miền Bắc, với những cập nhật mới nhất về kết quả và cơ cấu giải thưởng đầy hấp dẫn. Hãy cùng điểm qua những thông tin quan trọng về xổ số miền Bắc nhé!
- Thứ Hai: Hà Nội
- Thứ Ba: Quảng Ninh
- Thứ Tư: Bắc Ninh
- Thứ Năm: Hà Nội
- Thứ Sáu: Hải Phòng
- Thứ Bảy: Nam Định
- Chủ Nhật: Thái Bình
Thời Gian Quay Số: Bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung Văn Hóa Thể Thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Vé số truyền thống miền Bắc có mệnh giá 10.000đ.
- Có 20 loại vé phát hành vào mùng 1 Âm lịch với tổng giá trị giải thưởng gần 10 tỷ đồng.
- 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng, cùng 300 triệu đồng cho giải phụ đặc biệt và 108.200 giải thưởng khác.
- 15 loại vé phát hành vào các ngày khác với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng.
- 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, cùng 225 triệu đồng cho giải phụ đặc biệt.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số. Tương đương với 27 lần quay thưởng.
Nếu anh em muốn trải nghiệm cảm giác hồi hộp và có cơ hội trở thành người chiến thắng, đừng bỏ lỡ lịch mở thưởng và kết quả xổ số miền Bắc hàng ngày tại trang web Chơi Lô Đề Online của chúng tôi. Chúc anh em gặp nhiều may mắn và thành công nhé!
1GL
5GL
10GL
|
|
ĐB | 98540 |
G1 | 42506 |
G2 | 26603 69831 |
G3 | 19777 80913 21762 04211 85784 47660 |
G4 | 1788 6375 9665 1475 |
G5 | 9057 5596 0212 1121 3665 8930 |
G6 | 822 028 101 |
G7 | 82 94 16 67 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 631 | 0 | 463 |
1 | 3126 | 1 | 3120 |
2 | 128 | 2 | 6128 |
3 | 10 | 3 | 01 |
4 | 0 | 4 | 89 |
5 | 7 | 5 | 7676 |
6 | 20557 | 6 | 091 |
7 | 755 | 7 | 756 |
8 | 482 | 8 | 82 |
9 | 64 | 9 |
2GK
3GK
8GK
|
|
ĐB | 74248 |
G1 | 96716 |
G2 | 08885 42817 |
G3 | 28528 17979 48640 03980 63550 15120 |
G4 | 1229 7482 8081 9099 |
G5 | 5405 5671 1203 2159 5404 5584 |
G6 | 180 235 644 |
G7 | 74 49 48 25 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 534 | 0 | 48528 |
1 | 67 | 1 | 87 |
2 | 8095 | 2 | 8 |
3 | 5 | 3 | 0 |
4 | 80498 | 4 | 0847 |
5 | 09 | 5 | 8032 |
6 | 6 | 1 | |
7 | 914 | 7 | 1 |
8 | 502140 | 8 | 424 |
9 | 9 | 9 | 72954 |
9GJ
3GJ
13GJ
|
|
ĐB | 61718 |
G1 | 61687 |
G2 | 04905 05965 |
G3 | 18385 61622 59182 41964 35274 64825 |
G4 | 3740 5421 7766 1024 |
G5 | 4603 8060 1512 6157 8546 7394 |
G6 | 360 629 793 |
G7 | 04 32 18 80 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 534 | 0 | 4668 |
1 | 828 | 1 | 2 |
2 | 25149 | 2 | 2813 |
3 | 2 | 3 | 09 |
4 | 06 | 4 | 67290 |
5 | 7 | 5 | 0682 |
6 | 54600 | 6 | 64 |
7 | 4 | 7 | 85 |
8 | 7520 | 8 | 11 |
9 | 43 | 9 | 2 |