4QY
2QY
5QY
|
|
ĐB | 71563 |
G1 | 34966 |
G2 | 82444 88918 |
G3 | 19442 42175 33393 61638 48266 99851 |
G4 | 0670 4018 8498 9732 |
G5 | 1710 5371 2326 7835 0402 7765 |
G6 | 271 076 010 |
G7 | 52 27 48 33 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 2 | 0 | 711 |
1 | 8800 | 1 | 577 |
2 | 67 | 2 | 4305 |
3 | 8253 | 3 | 693 |
4 | 428 | 4 | 4 |
5 | 12 | 5 | 736 |
6 | 3665 | 6 | 6627 |
7 | 50116 | 7 | 2 |
8 | 8 | 13194 | |
9 | 38 | 9 |
- Giải đặc biệt: Đầu 6, Đuôi 3, Tổng 9
- Lô về cả cặp: Không có
- Lô kép: 66, 44, 33
- Lô về nhiều nháy: 66, 18, 10, 71
- Đầu câm: 8
- Đuôi câm: 9
- Đầu về nhiều nhất: 7
- Đuôi về nhiều nhất: 8
- Đầu đuôi giải đặc biệt: Đầu 6, Đuôi 8
- Loto xiên 2, 3: 08 - 68 - 76
- Lô kép: 66 - 55 - 99
- Soi cầu VIP 4 số: 87 - 37 - 20 - 17
- Cầu lô tô đẹp 2 số hôm nay: 23 - 48 - 88
Bạn đang theo dõi lịch mở thưởng xổ số miền Bắc, với những cập nhật mới nhất về kết quả và cơ cấu giải thưởng đầy hấp dẫn. Hãy cùng điểm qua những thông tin quan trọng về xổ số miền Bắc nhé!
- Thứ Hai: Hà Nội
- Thứ Ba: Quảng Ninh
- Thứ Tư: Bắc Ninh
- Thứ Năm: Hà Nội
- Thứ Sáu: Hải Phòng
- Thứ Bảy: Nam Định
- Chủ Nhật: Thái Bình
Thời Gian Quay Số: Bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung Văn Hóa Thể Thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Vé số truyền thống miền Bắc có mệnh giá 10.000đ.
- Có 20 loại vé phát hành vào mùng 1 Âm lịch với tổng giá trị giải thưởng gần 10 tỷ đồng.
- 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng, cùng 300 triệu đồng cho giải phụ đặc biệt và 108.200 giải thưởng khác.
- 15 loại vé phát hành vào các ngày khác với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng.
- 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, cùng 225 triệu đồng cho giải phụ đặc biệt.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số. Tương đương với 27 lần quay thưởng.
Nếu anh em muốn trải nghiệm cảm giác hồi hộp và có cơ hội trở thành người chiến thắng, đừng bỏ lỡ lịch mở thưởng và kết quả xổ số miền Bắc hàng ngày tại trang web Chơi Lô Đề Online của chúng tôi. Chúc anh em gặp nhiều may mắn và thành công nhé!
1QX
15QX
13QX
|
|
ĐB | 98583 |
G1 | 27637 |
G2 | 48674 08303 |
G3 | 38452 65186 63608 41365 83456 22594 |
G4 | 0336 7253 7392 4643 |
G5 | 7746 8169 3831 8581 2202 5244 |
G6 | 279 973 445 |
G7 | 59 96 38 55 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 382 | 0 | |
1 | 1 | 38 | |
2 | 2 | 590 | |
3 | 7618 | 3 | 80547 |
4 | 3645 | 4 | 794 |
5 | 26395 | 5 | 645 |
6 | 59 | 6 | 85349 |
7 | 493 | 7 | 3 |
8 | 361 | 8 | 03 |
9 | 426 | 9 | 675 |
11QV
13QV
15QV
|
|
ĐB | 31635 |
G1 | 94144 |
G2 | 14202 22957 |
G3 | 37202 07147 46919 50485 34777 47286 |
G4 | 7964 4405 0167 7978 |
G5 | 5981 7847 3402 6945 2838 1600 |
G6 | 888 094 338 |
G7 | 39 99 73 00 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 225200 | 0 | 00 |
1 | 9 | 1 | 8 |
2 | 2 | 000 | |
3 | 5889 | 3 | 7 |
4 | 4775 | 4 | 469 |
5 | 7 | 5 | 3804 |
6 | 47 | 6 | 8 |
7 | 783 | 7 | 54764 |
8 | 5618 | 8 | 7383 |
9 | 49 | 9 | 139 |
11QU
15QU
10QU
|
|
ĐB | 04934 |
G1 | 10898 |
G2 | 08895 01278 |
G3 | 17137 01068 97069 71807 48890 43994 |
G4 | 7046 3826 0119 5064 |
G5 | 5464 4498 9375 9087 1398 7094 |
G6 | 378 159 040 |
G7 | 37 57 56 29 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 7 | 0 | 94 |
1 | 9 | 1 | |
2 | 69 | 2 | |
3 | 477 | 3 | |
4 | 60 | 4 | 39669 |
5 | 976 | 5 | 97 |
6 | 8944 | 6 | 425 |
7 | 858 | 7 | 30835 |
8 | 7 | 8 | 976997 |
9 | 8504884 | 9 | 6152 |