10AY
11AY
2AY
|
|
ĐB | 75726 |
G1 | 42916 |
G2 | 94443 09818 |
G3 | 12713 69226 35217 35421 59553 56379 |
G4 | 2358 2667 3184 0103 |
G5 | 9354 8479 1902 2984 4433 2562 |
G6 | 988 563 088 |
G7 | 88 98 94 57 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 32 | 0 | |
1 | 6837 | 1 | 2 |
2 | 661 | 2 | 06 |
3 | 3 | 3 | 415036 |
4 | 3 | 4 | 8589 |
5 | 3847 | 5 | |
6 | 723 | 6 | 212 |
7 | 99 | 7 | 165 |
8 | 44888 | 8 | 158889 |
9 | 84 | 9 | 77 |
- Giải đặc biệt: Đầu 2, Đuôi 6, Tổng 8
- Lô về cả cặp: 26 - 62
- Lô kép: 33, 88
- Lô về nhiều nháy: 88
- Đầu câm: Không có
- Đuôi câm: 0, 5
- Đầu về nhiều nhất: 8
- Đuôi về nhiều nhất: 3, 8
- Đầu đuôi giải đặc biệt: Đầu 3, Đuôi 8
- Loto xiên 2, 3: 66 - 96 - 91
- Lô kép: 33 - 55 - 22
- Soi cầu VIP 4 số: 84 - 72 - 46 - 91
- Cầu lô tô đẹp 2 số hôm nay: 38 - 65 - 89
Bạn đang theo dõi lịch mở thưởng xổ số miền Bắc, với những cập nhật mới nhất về kết quả và cơ cấu giải thưởng đầy hấp dẫn. Hãy cùng điểm qua những thông tin quan trọng về xổ số miền Bắc nhé!
- Thứ Hai: Hà Nội
- Thứ Ba: Quảng Ninh
- Thứ Tư: Bắc Ninh
- Thứ Năm: Hà Nội
- Thứ Sáu: Hải Phòng
- Thứ Bảy: Nam Định
- Chủ Nhật: Thái Bình
Thời Gian Quay Số: Bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung Văn Hóa Thể Thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Vé số truyền thống miền Bắc có mệnh giá 10.000đ.
- Có 20 loại vé phát hành vào mùng 1 Âm lịch với tổng giá trị giải thưởng gần 10 tỷ đồng.
- 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng, cùng 300 triệu đồng cho giải phụ đặc biệt và 108.200 giải thưởng khác.
- 15 loại vé phát hành vào các ngày khác với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng.
- 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, cùng 225 triệu đồng cho giải phụ đặc biệt.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số. Tương đương với 27 lần quay thưởng.
Nếu anh em muốn trải nghiệm cảm giác hồi hộp và có cơ hội trở thành người chiến thắng, đừng bỏ lỡ lịch mở thưởng và kết quả xổ số miền Bắc hàng ngày tại trang web Chơi Lô Đề Online của chúng tôi. Chúc anh em gặp nhiều may mắn và thành công nhé!
14ZY
8ZY
5ZY
|
|
ĐB | 70724 |
G1 | 59175 |
G2 | 43469 66412 |
G3 | 27929 25035 44244 27602 38312 39603 |
G4 | 9701 3435 4191 7196 |
G5 | 1451 8284 9602 0326 3860 0894 |
G6 | 974 027 404 |
G7 | 52 15 76 07 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 231247 | 0 | 6 |
1 | 225 | 1 | 095 |
2 | 4967 | 2 | 10105 |
3 | 55 | 3 | 0 |
4 | 4 | 4 | 248970 |
5 | 12 | 5 | 7331 |
6 | 90 | 6 | 927 |
7 | 546 | 7 | 20 |
8 | 4 | 8 | |
9 | 164 | 9 | 62 |
12ZX
10ZX
11ZX
|
|
ĐB | 43242 |
G1 | 56186 |
G2 | 16829 17344 |
G3 | 87189 03781 77898 46970 48229 79350 |
G4 | 7401 5350 6333 9169 |
G5 | 0459 3226 5870 4924 2296 9308 |
G6 | 963 626 080 |
G7 | 13 80 53 12 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 18 | 0 | 755788 |
1 | 32 | 1 | 80 |
2 | 99646 | 2 | 41 |
3 | 3 | 3 | 3615 |
4 | 24 | 4 | 42 |
5 | 0093 | 5 | |
6 | 93 | 6 | 8292 |
7 | 00 | 7 | |
8 | 69100 | 8 | 90 |
9 | 86 | 9 | 28265 |
12ZV
3ZV
8ZV
|
|
ĐB | 24148 |
G1 | 45828 |
G2 | 57085 32091 |
G3 | 58605 57036 35006 94103 47688 45090 |
G4 | 1691 9959 7610 1484 |
G5 | 2338 5749 7346 7660 6247 4396 |
G6 | 975 112 250 |
G7 | 26 24 23 05 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 5635 | 0 | 9165 |
1 | 02 | 1 | 99 |
2 | 8643 | 2 | 1 |
3 | 68 | 3 | 02 |
4 | 8967 | 4 | 82 |
5 | 90 | 5 | 8070 |
6 | 0 | 6 | 30492 |
7 | 5 | 7 | 4 |
8 | 584 | 8 | 4283 |
9 | 1016 | 9 | 54 |