7YA
6YA
8YA
10YA
11YA
1YA
|
|
ĐB | 41717 |
G1 | 95585 |
G2 | 58093 91750 |
G3 | 87740 81446 96330 95650 41883 98877 |
G4 | 3427 2316 6061 2559 |
G5 | 4921 3419 1820 2593 0493 7193 |
G6 | 296 454 735 |
G7 | 57 13 63 47 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 0 | 54352 | |
1 | 7693 | 1 | 62 |
2 | 710 | 2 | |
3 | 05 | 3 | 9899916 |
4 | 067 | 4 | 5 |
5 | 00947 | 5 | 83 |
6 | 13 | 6 | 419 |
7 | 7 | 7 | 17254 |
8 | 53 | 8 | |
9 | 33336 | 9 | 51 |
- Giải đặc biệt: Đầu 1, Đuôi 7, Tổng 8
- Lô về cả cặp: 16 - 61
- Lô kép: 77
- Lô về nhiều nháy: 93
- Đầu câm: 0
- Đuôi câm: 2, 8
- Đầu về nhiều nhất: 5, 9
- Đuôi về nhiều nhất: 3
- Đầu đuôi giải đặc biệt: Đầu 7, Đuôi 8
- Loto xiên 2, 3: 92 - 06 - 66
- Lô kép: 77 - 55 - 99
- Soi cầu VIP 4 số: 09 - 24 - 64 - 94
- Cầu lô tô đẹp 2 số hôm nay: 48 - 10 - 36
Bạn đang theo dõi lịch mở thưởng xổ số miền Bắc, với những cập nhật mới nhất về kết quả và cơ cấu giải thưởng đầy hấp dẫn. Hãy cùng điểm qua những thông tin quan trọng về xổ số miền Bắc nhé!
- Thứ Hai: Hà Nội
- Thứ Ba: Quảng Ninh
- Thứ Tư: Bắc Ninh
- Thứ Năm: Hà Nội
- Thứ Sáu: Hải Phòng
- Thứ Bảy: Nam Định
- Chủ Nhật: Thái Bình
Thời Gian Quay Số: Bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung Văn Hóa Thể Thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Vé số truyền thống miền Bắc có mệnh giá 10.000đ.
- Có 20 loại vé phát hành vào mùng 1 Âm lịch với tổng giá trị giải thưởng gần 10 tỷ đồng.
- 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng, cùng 300 triệu đồng cho giải phụ đặc biệt và 108.200 giải thưởng khác.
- 15 loại vé phát hành vào các ngày khác với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng.
- 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, cùng 225 triệu đồng cho giải phụ đặc biệt.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số. Tương đương với 27 lần quay thưởng.
Nếu anh em muốn trải nghiệm cảm giác hồi hộp và có cơ hội trở thành người chiến thắng, đừng bỏ lỡ lịch mở thưởng và kết quả xổ số miền Bắc hàng ngày tại trang web Chơi Lô Đề Online của chúng tôi. Chúc anh em gặp nhiều may mắn và thành công nhé!
14XZ
10XZ
7XZ
4XZ
3XZ
8XZ
|
|
ĐB | 87109 |
G1 | 07545 |
G2 | 03599 26377 |
G3 | 41443 41075 50856 95139 25324 61248 |
G4 | 7123 3738 4897 4969 |
G5 | 2079 2013 4764 8214 1747 7491 |
G6 | 348 804 059 |
G7 | 77 66 01 59 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 941 | 0 | |
1 | 34 | 1 | 90 |
2 | 43 | 2 | |
3 | 98 | 3 | 421 |
4 | 53878 | 4 | 2610 |
5 | 699 | 5 | 47 |
6 | 946 | 6 | 56 |
7 | 7597 | 7 | 7947 |
8 | 8 | 434 | |
9 | 971 | 9 | 0936755 |
11XY
8XY
9XY
7XY
13XY
6XY
|
|
ĐB | 97218 |
G1 | 58758 |
G2 | 87719 05801 |
G3 | 31319 32255 69356 87026 37101 22493 |
G4 | 2857 7477 7015 3584 |
G5 | 2738 9768 6715 3837 0376 5285 |
G6 | 785 619 594 |
G7 | 30 87 41 49 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 11 | 0 | 3 |
1 | 899559 | 1 | 004 |
2 | 6 | 2 | |
3 | 870 | 3 | 9 |
4 | 19 | 4 | 89 |
5 | 8567 | 5 | 51188 |
6 | 8 | 6 | 527 |
7 | 76 | 7 | 5738 |
8 | 4557 | 8 | 1536 |
9 | 34 | 9 | 1114 |
6XV
14XV
5XV
4XV
1XV
10XV
|
|
ĐB | 29213 |
G1 | 64806 |
G2 | 79526 21519 |
G3 | 79055 83498 48166 66999 60892 26542 |
G4 | 2922 8295 5736 1480 |
G5 | 1192 7948 7140 7108 2577 6229 |
G6 | 025 779 153 |
G7 | 17 54 81 51 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 68 | 0 | 84 |
1 | 397 | 1 | 85 |
2 | 6295 | 2 | 9429 |
3 | 6 | 3 | 15 |
4 | 280 | 4 | 5 |
5 | 5341 | 5 | 592 |
6 | 6 | 6 | 0263 |
7 | 79 | 7 | 71 |
8 | 01 | 8 | 940 |
9 | 89252 | 9 | 1927 |