17YV
10YV
19YV
6YV
8YV
13YV
7YV
5YV
|
|
ĐB | 23844 |
G1 | 89821 |
G2 | 04048 39335 |
G3 | 22539 96482 01197 13242 83981 55281 |
G4 | 1361 7904 2370 6678 |
G5 | 4470 6592 8720 0349 2867 7343 |
G6 | 043 543 396 |
G7 | 05 90 61 32 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 45 | 0 | 7729 |
1 | 1 | 28866 | |
2 | 10 | 2 | 8493 |
3 | 592 | 3 | 444 |
4 | 4829333 | 4 | 40 |
5 | 5 | 30 | |
6 | 171 | 6 | 9 |
7 | 080 | 7 | 96 |
8 | 211 | 8 | 47 |
9 | 7260 | 9 | 34 |
- Giải đặc biệt: Đầu 4, Đuôi 4, Tổng 8
- Lô về cả cặp: Không có
- Lô kép: 44
- Lô về nhiều nháy: 43
- Đầu câm: 1, 5
- Đuôi câm: Không có
- Đầu về nhiều nhất: 4
- Đuôi về nhiều nhất: 1
- Đầu đuôi giải đặc biệt: Đầu 7, Đuôi 4
- Loto xiên 2, 3: 52 - 20 - 50
- Lô kép: 66 - 44 - 00
- Soi cầu VIP 4 số: 62 - 24 - 06 - 87
- Cầu lô tô đẹp 2 số hôm nay: 97 - 05 - 59
Bạn đang theo dõi lịch mở thưởng xổ số miền Bắc, với những cập nhật mới nhất về kết quả và cơ cấu giải thưởng đầy hấp dẫn. Hãy cùng điểm qua những thông tin quan trọng về xổ số miền Bắc nhé!
- Thứ Hai: Hà Nội
- Thứ Ba: Quảng Ninh
- Thứ Tư: Bắc Ninh
- Thứ Năm: Hà Nội
- Thứ Sáu: Hải Phòng
- Thứ Bảy: Nam Định
- Chủ Nhật: Thái Bình
Thời Gian Quay Số: Bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung Văn Hóa Thể Thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Vé số truyền thống miền Bắc có mệnh giá 10.000đ.
- Có 20 loại vé phát hành vào mùng 1 Âm lịch với tổng giá trị giải thưởng gần 10 tỷ đồng.
- 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng, cùng 300 triệu đồng cho giải phụ đặc biệt và 108.200 giải thưởng khác.
- 15 loại vé phát hành vào các ngày khác với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng.
- 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, cùng 225 triệu đồng cho giải phụ đặc biệt.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số. Tương đương với 27 lần quay thưởng.
Nếu anh em muốn trải nghiệm cảm giác hồi hộp và có cơ hội trở thành người chiến thắng, đừng bỏ lỡ lịch mở thưởng và kết quả xổ số miền Bắc hàng ngày tại trang web Chơi Lô Đề Online của chúng tôi. Chúc anh em gặp nhiều may mắn và thành công nhé!
16YU
9YU
12YU
14YU
5YU
3YU
2YU
10YU
|
|
ĐB | 52460 |
G1 | 96610 |
G2 | 16753 77993 |
G3 | 23131 92515 68153 36923 23897 28265 |
G4 | 1473 4432 4791 4894 |
G5 | 7914 7865 0262 6342 9174 3370 |
G6 | 765 550 377 |
G7 | 48 55 61 22 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 0 | 6175 | |
1 | 054 | 1 | 396 |
2 | 32 | 2 | 3642 |
3 | 12 | 3 | 59527 |
4 | 28 | 4 | 917 |
5 | 3305 | 5 | 16665 |
6 | 055251 | 6 | |
7 | 3407 | 7 | 97 |
8 | 8 | 4 | |
9 | 3714 | 9 |
3YT
20YT
9YT
19YT
18YT
11YT
8YT
17YT
|
|
ĐB | 36462 |
G1 | 38738 |
G2 | 52460 25573 |
G3 | 40678 06640 05685 35860 61599 51608 |
G4 | 9689 3921 2553 2536 |
G5 | 3665 1793 7210 8147 9223 6164 |
G6 | 749 895 355 |
G7 | 89 86 72 82 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 8 | 0 | 6461 |
1 | 0 | 1 | 2 |
2 | 13 | 2 | 678 |
3 | 86 | 3 | 7592 |
4 | 079 | 4 | 6 |
5 | 35 | 5 | 8695 |
6 | 20054 | 6 | 38 |
7 | 382 | 7 | 4 |
8 | 59962 | 8 | 370 |
9 | 935 | 9 | 9848 |
9YS
10YS
11YS
20YS
8YS
17YS
2YS
16YS
|
|
ĐB | 55444 |
G1 | 34198 |
G2 | 43856 51124 |
G3 | 15066 93536 48053 85240 44192 18171 |
G4 | 2211 7215 0490 8530 |
G5 | 9710 5374 2491 8974 7595 0639 |
G6 | 166 854 195 |
G7 | 95 38 88 55 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 0 | 4931 | |
1 | 150 | 1 | 719 |
2 | 4 | 2 | 9 |
3 | 6098 | 3 | 5 |
4 | 40 | 4 | 42775 |
5 | 6345 | 5 | 19995 |
6 | 66 | 6 | 5636 |
7 | 144 | 7 | |
8 | 8 | 8 | 938 |
9 | 8201555 | 9 | 3 |