3HS
9HS
11HS
|
|
ĐB | 09913 |
G1 | 61778 |
G2 | 49244 25187 |
G3 | 59587 13034 87962 57378 13958 67787 |
G4 | 5092 6255 3803 5219 |
G5 | 2894 0189 4781 1763 1380 4363 |
G6 | 492 842 213 |
G7 | 45 10 50 71 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 3 | 0 | 815 |
1 | 3930 | 1 | 87 |
2 | 2 | 6994 | |
3 | 4 | 3 | 10661 |
4 | 425 | 4 | 439 |
5 | 850 | 5 | 54 |
6 | 233 | 6 | |
7 | 881 | 7 | 888 |
8 | 777910 | 8 | 775 |
9 | 242 | 9 | 18 |
- Giải đặc biệt: Đầu 1, Đuôi 3, Tổng 4
- Lô về cả cặp: 78 - 87
- Lô kép: 44, 55
- Lô về nhiều nháy: 87
- Đầu câm: 2
- Đuôi câm: 6
- Đầu về nhiều nhất: 8
- Đuôi về nhiều nhất: 3
- Đầu đuôi giải đặc biệt: Đầu 7, Đuôi 8
- Loto xiên 2, 3: 39 - 12 - 65
- Lô kép: 00 - 11 - 22
- Soi cầu VIP 4 số: 06 - 65 - 45 - 33
- Cầu lô tô đẹp 2 số hôm nay: 32 - 86 - 63
Bạn đang theo dõi lịch mở thưởng xổ số miền Bắc, với những cập nhật mới nhất về kết quả và cơ cấu giải thưởng đầy hấp dẫn. Hãy cùng điểm qua những thông tin quan trọng về xổ số miền Bắc nhé!
- Thứ Hai: Hà Nội
- Thứ Ba: Quảng Ninh
- Thứ Tư: Bắc Ninh
- Thứ Năm: Hà Nội
- Thứ Sáu: Hải Phòng
- Thứ Bảy: Nam Định
- Chủ Nhật: Thái Bình
Thời Gian Quay Số: Bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung Văn Hóa Thể Thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Vé số truyền thống miền Bắc có mệnh giá 10.000đ.
- Có 20 loại vé phát hành vào mùng 1 Âm lịch với tổng giá trị giải thưởng gần 10 tỷ đồng.
- 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng, cùng 300 triệu đồng cho giải phụ đặc biệt và 108.200 giải thưởng khác.
- 15 loại vé phát hành vào các ngày khác với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng.
- 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, cùng 225 triệu đồng cho giải phụ đặc biệt.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số. Tương đương với 27 lần quay thưởng.
Nếu anh em muốn trải nghiệm cảm giác hồi hộp và có cơ hội trở thành người chiến thắng, đừng bỏ lỡ lịch mở thưởng và kết quả xổ số miền Bắc hàng ngày tại trang web Chơi Lô Đề Online của chúng tôi. Chúc anh em gặp nhiều may mắn và thành công nhé!
8HT
13HT
10HT
|
|
ĐB | 06561 |
G1 | 61403 |
G2 | 18807 00310 |
G3 | 45555 10205 66260 07051 09084 45474 |
G4 | 9773 5356 8014 7498 |
G5 | 4610 0043 9973 0230 1522 1164 |
G6 | 675 187 962 |
G7 | 48 68 91 39 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 375 | 0 | 1613 |
1 | 040 | 1 | 659 |
2 | 2 | 2 | 26 |
3 | 09 | 3 | 0747 |
4 | 38 | 4 | 8716 |
5 | 516 | 5 | 507 |
6 | 10428 | 6 | 5 |
7 | 4335 | 7 | 08 |
8 | 47 | 8 | 946 |
9 | 81 | 9 | 3 |
14HU
12HU
11HU
|
|
ĐB | 29154 |
G1 | 10231 |
G2 | 72151 37224 |
G3 | 37088 24661 17564 36179 90044 01748 |
G4 | 3374 7589 7515 1394 |
G5 | 9469 7601 6082 1709 4165 7397 |
G6 | 051 155 510 |
G7 | 71 50 00 61 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 190 | 0 | 150 |
1 | 50 | 1 | 3560576 |
2 | 4 | 2 | 8 |
3 | 1 | 3 | |
4 | 48 | 4 | 526479 |
5 | 41150 | 5 | 165 |
6 | 14951 | 6 | |
7 | 941 | 7 | 9 |
8 | 892 | 8 | 84 |
9 | 47 | 9 | 7860 |
12HV
8HV
15HV
|
|
ĐB | 67211 |
G1 | 38314 |
G2 | 77817 84447 |
G3 | 81110 46431 87685 91275 69911 15960 |
G4 | 7347 5053 7539 1000 |
G5 | 7585 0343 8124 0287 0211 2441 |
G6 | 524 953 120 |
G7 | 99 12 78 64 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 1602 |
1 | 1470112 | 1 | 13114 |
2 | 440 | 2 | 1 |
3 | 19 | 3 | 545 |
4 | 7731 | 4 | 1226 |
5 | 33 | 5 | 878 |
6 | 04 | 6 | |
7 | 58 | 7 | 1448 |
8 | 557 | 8 | 7 |
9 | 9 | 9 | 39 |