10YC
3YC
1YC
15YC
11YC
4YC
|
|
ĐB | 57318 |
G1 | 86313 |
G2 | 52292 77476 |
G3 | 75688 25120 57019 90657 67823 68014 |
G4 | 8907 9773 4469 8369 |
G5 | 2517 9153 1007 3430 9241 8362 |
G6 | 719 640 292 |
G7 | 63 53 39 59 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 77 | 0 | 234 |
1 | 839479 | 1 | 4 |
2 | 03 | 2 | 969 |
3 | 09 | 3 | 127565 |
4 | 10 | 4 | 1 |
5 | 7339 | 5 | |
6 | 9923 | 6 | 7 |
7 | 63 | 7 | 5010 |
8 | 8 | 8 | 18 |
9 | 22 | 9 | 166135 |
- Giải đặc biệt: Đầu 1, Đuôi 8, Tổng 9
- Lô về cả cặp: 14 - 41
- Lô kép: 88
- Lô về nhiều nháy: 92, 19, 07, 69, 53
- Đầu câm: Không có
- Đuôi câm: 5
- Đầu về nhiều nhất: 1
- Đuôi về nhiều nhất: 3, 9
- Đầu đuôi giải đặc biệt: Đầu 7, Đuôi 8
- Loto xiên 2, 3: 92 - 06 - 66
- Lô kép: 77 - 55 - 99
- Soi cầu VIP 4 số: 09 - 24 - 64 - 94
- Cầu lô tô đẹp 2 số hôm nay: 48 - 10 - 36
Bạn đang theo dõi lịch mở thưởng xổ số miền Bắc, với những cập nhật mới nhất về kết quả và cơ cấu giải thưởng đầy hấp dẫn. Hãy cùng điểm qua những thông tin quan trọng về xổ số miền Bắc nhé!
- Thứ Hai: Hà Nội
- Thứ Ba: Quảng Ninh
- Thứ Tư: Bắc Ninh
- Thứ Năm: Hà Nội
- Thứ Sáu: Hải Phòng
- Thứ Bảy: Nam Định
- Chủ Nhật: Thái Bình
Thời Gian Quay Số: Bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung Văn Hóa Thể Thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Vé số truyền thống miền Bắc có mệnh giá 10.000đ.
- Có 20 loại vé phát hành vào mùng 1 Âm lịch với tổng giá trị giải thưởng gần 10 tỷ đồng.
- 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng, cùng 300 triệu đồng cho giải phụ đặc biệt và 108.200 giải thưởng khác.
- 15 loại vé phát hành vào các ngày khác với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng.
- 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, cùng 225 triệu đồng cho giải phụ đặc biệt.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số. Tương đương với 27 lần quay thưởng.
Nếu anh em muốn trải nghiệm cảm giác hồi hộp và có cơ hội trở thành người chiến thắng, đừng bỏ lỡ lịch mở thưởng và kết quả xổ số miền Bắc hàng ngày tại trang web Chơi Lô Đề Online của chúng tôi. Chúc anh em gặp nhiều may mắn và thành công nhé!
8YB
11YB
2YB
14YB
5YB
15YB
|
|
ĐB | 29667 |
G1 | 67112 |
G2 | 89775 42471 |
G3 | 59259 29533 15141 57109 29907 26346 |
G4 | 3800 1820 6576 3971 |
G5 | 9378 8504 3152 2231 5413 7322 |
G6 | 657 278 665 |
G7 | 13 84 54 92 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 9704 | 0 | 02 |
1 | 233 | 1 | 7473 |
2 | 02 | 2 | 1529 |
3 | 31 | 3 | 311 |
4 | 16 | 4 | 085 |
5 | 9274 | 5 | 76 |
6 | 75 | 6 | 47 |
7 | 516188 | 7 | 605 |
8 | 4 | 8 | 77 |
9 | 2 | 9 | 50 |
7YA
6YA
8YA
10YA
11YA
1YA
|
|
ĐB | 41717 |
G1 | 95585 |
G2 | 58093 91750 |
G3 | 87740 81446 96330 95650 41883 98877 |
G4 | 3427 2316 6061 2559 |
G5 | 4921 3419 1820 2593 0493 7193 |
G6 | 296 454 735 |
G7 | 57 13 63 47 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 0 | 54352 | |
1 | 7693 | 1 | 62 |
2 | 710 | 2 | |
3 | 05 | 3 | 9899916 |
4 | 067 | 4 | 5 |
5 | 00947 | 5 | 83 |
6 | 13 | 6 | 419 |
7 | 7 | 7 | 17254 |
8 | 53 | 8 | |
9 | 33336 | 9 | 51 |
14XZ
10XZ
7XZ
4XZ
3XZ
8XZ
|
|
ĐB | 87109 |
G1 | 07545 |
G2 | 03599 26377 |
G3 | 41443 41075 50856 95139 25324 61248 |
G4 | 7123 3738 4897 4969 |
G5 | 2079 2013 4764 8214 1747 7491 |
G6 | 348 804 059 |
G7 | 77 66 01 59 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 941 | 0 | |
1 | 34 | 1 | 90 |
2 | 43 | 2 | |
3 | 98 | 3 | 421 |
4 | 53878 | 4 | 2610 |
5 | 699 | 5 | 47 |
6 | 946 | 6 | 56 |
7 | 7597 | 7 | 7947 |
8 | 8 | 434 | |
9 | 971 | 9 | 0936755 |