6GU
8GU
13GU
|
|
ĐB | 64182 |
G1 | 75656 |
G2 | 30616 74486 |
G3 | 98639 39881 29389 50074 99036 78625 |
G4 | 2327 2609 9538 9370 |
G5 | 6037 9585 2982 3195 0068 7006 |
G6 | 604 391 040 |
G7 | 29 10 99 49 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 964 | 0 | 741 |
1 | 60 | 1 | 89 |
2 | 579 | 2 | 88 |
3 | 9687 | 3 | |
4 | 09 | 4 | 70 |
5 | 6 | 5 | 289 |
6 | 8 | 6 | 51830 |
7 | 40 | 7 | 23 |
8 | 261952 | 8 | 36 |
9 | 519 | 9 | 380294 |
- Giải đặc biệt: Đầu 8, Đuôi 2, Tổng 10
- Lô về cả cặp: 86 - 68, 04 - 40
- Lô kép: 99
- Lô về nhiều nháy: 82
- Đầu câm: Không có
- Đuôi câm: 3
- Đầu về nhiều nhất: 8
- Đuôi về nhiều nhất: 9
- Đầu đuôi giải đặc biệt: Đầu 0, Đuôi 2
- Loto xiên 2, 3: 89 - 83 - 64
- Lô kép: 00 - 11 - 55
- Soi cầu VIP 4 số: 52 - 24 - 49 - 64
- Cầu lô tô đẹp 2 số hôm nay: 29 - 07 - 39
Bạn đang theo dõi lịch mở thưởng xổ số miền Bắc, với những cập nhật mới nhất về kết quả và cơ cấu giải thưởng đầy hấp dẫn. Hãy cùng điểm qua những thông tin quan trọng về xổ số miền Bắc nhé!
- Thứ Hai: Hà Nội
- Thứ Ba: Quảng Ninh
- Thứ Tư: Bắc Ninh
- Thứ Năm: Hà Nội
- Thứ Sáu: Hải Phòng
- Thứ Bảy: Nam Định
- Chủ Nhật: Thái Bình
Thời Gian Quay Số: Bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung Văn Hóa Thể Thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Vé số truyền thống miền Bắc có mệnh giá 10.000đ.
- Có 20 loại vé phát hành vào mùng 1 Âm lịch với tổng giá trị giải thưởng gần 10 tỷ đồng.
- 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng, cùng 300 triệu đồng cho giải phụ đặc biệt và 108.200 giải thưởng khác.
- 15 loại vé phát hành vào các ngày khác với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng.
- 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, cùng 225 triệu đồng cho giải phụ đặc biệt.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số. Tương đương với 27 lần quay thưởng.
Nếu anh em muốn trải nghiệm cảm giác hồi hộp và có cơ hội trở thành người chiến thắng, đừng bỏ lỡ lịch mở thưởng và kết quả xổ số miền Bắc hàng ngày tại trang web Chơi Lô Đề Online của chúng tôi. Chúc anh em gặp nhiều may mắn và thành công nhé!
3GT
5GT
10GT
|
|
ĐB | 75446 |
G1 | 95144 |
G2 | 86028 72249 |
G3 | 28103 41189 43226 16335 42529 23758 |
G4 | 1482 5136 8462 6836 |
G5 | 3430 9779 7167 6451 6979 6084 |
G6 | 310 129 609 |
G7 | 24 19 91 11 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 39 | 0 | 31 |
1 | 091 | 1 | 591 |
2 | 86994 | 2 | 86 |
3 | 5660 | 3 | 0 |
4 | 649 | 4 | 482 |
5 | 81 | 5 | 3 |
6 | 27 | 6 | 4233 |
7 | 99 | 7 | 6 |
8 | 924 | 8 | 25 |
9 | 1 | 9 | 48277201 |
5GS
8GS
2GS
|
|
ĐB | 03248 |
G1 | 74117 |
G2 | 29171 47822 |
G3 | 66587 08301 80145 75388 97944 85768 |
G4 | 1437 3299 1093 3787 |
G5 | 8821 3813 1504 7528 7141 0799 |
G6 | 076 949 706 |
G7 | 26 10 69 46 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 146 | 0 | 1 |
1 | 730 | 1 | 7024 |
2 | 2186 | 2 | 2 |
3 | 7 | 3 | 91 |
4 | 854196 | 4 | 40 |
5 | 5 | 4 | |
6 | 89 | 6 | 7024 |
7 | 16 | 7 | 1838 |
8 | 787 | 8 | 4862 |
9 | 939 | 9 | 9946 |
4GR
1GR
2GR
|
|
ĐB | 45804 |
G1 | 60732 |
G2 | 37735 59681 |
G3 | 16076 23150 66706 41557 72604 75559 |
G4 | 6037 9720 5979 2109 |
G5 | 0198 8819 7052 4836 2130 3906 |
G6 | 214 523 417 |
G7 | 31 17 01 22 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 464961 | 0 | 523 |
1 | 9477 | 1 | 830 |
2 | 032 | 2 | 352 |
3 | 257601 | 3 | 2 |
4 | 4 | 001 | |
5 | 0792 | 5 | 3 |
6 | 6 | 7030 | |
7 | 69 | 7 | 5311 |
8 | 1 | 8 | 9 |
9 | 8 | 9 | 5701 |