11YF
8YF
2YF
7YF
10YF
3YF
|
|
ĐB | 39725 |
G1 | 23112 |
G2 | 94003 94061 |
G3 | 12526 60746 72450 16619 85382 33517 |
G4 | 7627 5084 7836 3990 |
G5 | 9992 2983 3134 5021 5244 1810 |
G6 | 259 636 493 |
G7 | 96 60 38 41 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 3 | 0 | 5916 |
1 | 2970 | 1 | 624 |
2 | 5671 | 2 | 189 |
3 | 6468 | 3 | 089 |
4 | 641 | 4 | 834 |
5 | 09 | 5 | 2 |
6 | 10 | 6 | 24339 |
7 | 7 | 12 | |
8 | 243 | 8 | 3 |
9 | 0236 | 9 | 15 |
- Giải đặc biệt: Đầu 2, Đuôi 5, Tổng 7
- Lô về cả cặp: 12 - 21, 83 - 38
- Lô kép: 44
- Lô về nhiều nháy: 36
- Đầu câm: 7
- Đuôi câm: Không có
- Đầu về nhiều nhất: 1, 2, 3, 9
- Đuôi về nhiều nhất: 6
- Đầu đuôi giải đặc biệt: Đầu 7, Đuôi 8
- Loto xiên 2, 3: 92 - 06 - 66
- Lô kép: 77 - 55 - 99
- Soi cầu VIP 4 số: 09 - 24 - 64 - 94
- Cầu lô tô đẹp 2 số hôm nay: 48 - 10 - 36
Bạn đang theo dõi lịch mở thưởng xổ số miền Bắc, với những cập nhật mới nhất về kết quả và cơ cấu giải thưởng đầy hấp dẫn. Hãy cùng điểm qua những thông tin quan trọng về xổ số miền Bắc nhé!
- Thứ Hai: Hà Nội
- Thứ Ba: Quảng Ninh
- Thứ Tư: Bắc Ninh
- Thứ Năm: Hà Nội
- Thứ Sáu: Hải Phòng
- Thứ Bảy: Nam Định
- Chủ Nhật: Thái Bình
Thời Gian Quay Số: Bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung Văn Hóa Thể Thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Vé số truyền thống miền Bắc có mệnh giá 10.000đ.
- Có 20 loại vé phát hành vào mùng 1 Âm lịch với tổng giá trị giải thưởng gần 10 tỷ đồng.
- 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng, cùng 300 triệu đồng cho giải phụ đặc biệt và 108.200 giải thưởng khác.
- 15 loại vé phát hành vào các ngày khác với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng.
- 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, cùng 225 triệu đồng cho giải phụ đặc biệt.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số. Tương đương với 27 lần quay thưởng.
Nếu anh em muốn trải nghiệm cảm giác hồi hộp và có cơ hội trở thành người chiến thắng, đừng bỏ lỡ lịch mở thưởng và kết quả xổ số miền Bắc hàng ngày tại trang web Chơi Lô Đề Online của chúng tôi. Chúc anh em gặp nhiều may mắn và thành công nhé!
20YE
7YE
1YE
6YE
2YE
16YE
11YE
4YE
|
|
ĐB | 12512 |
G1 | 62935 |
G2 | 64686 41116 |
G3 | 68096 98840 32140 56092 30312 08501 |
G4 | 4910 1554 6967 3310 |
G5 | 8077 6006 4601 6632 4181 0366 |
G6 | 591 768 764 |
G7 | 04 94 22 64 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 1614 | 0 | 4411 |
1 | 26200 | 1 | 0089 |
2 | 2 | 2 | 19132 |
3 | 52 | 3 | |
4 | 00 | 4 | 56096 |
5 | 4 | 5 | 3 |
6 | 76844 | 6 | 81906 |
7 | 7 | 7 | 67 |
8 | 61 | 8 | 6 |
9 | 6214 | 9 |
2YD
12YD
13YD
9YD
14YD
6YD
|
|
ĐB | 87354 |
G1 | 28042 |
G2 | 37479 22643 |
G3 | 39497 85599 19492 74411 95798 58465 |
G4 | 6411 2761 1501 7149 |
G5 | 6941 8163 6338 3309 4247 1198 |
G6 | 252 307 648 |
G7 | 38 33 31 05 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 1975 | 0 | |
1 | 11 | 1 | 116043 |
2 | 2 | 495 | |
3 | 8831 | 3 | 463 |
4 | 239178 | 4 | 5 |
5 | 42 | 5 | 60 |
6 | 513 | 6 | |
7 | 9 | 7 | 940 |
8 | 8 | 93943 | |
9 | 79288 | 9 | 7940 |
10YC
3YC
1YC
15YC
11YC
4YC
|
|
ĐB | 57318 |
G1 | 86313 |
G2 | 52292 77476 |
G3 | 75688 25120 57019 90657 67823 68014 |
G4 | 8907 9773 4469 8369 |
G5 | 2517 9153 1007 3430 9241 8362 |
G6 | 719 640 292 |
G7 | 63 53 39 59 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 77 | 0 | 234 |
1 | 839479 | 1 | 4 |
2 | 03 | 2 | 969 |
3 | 09 | 3 | 127565 |
4 | 10 | 4 | 1 |
5 | 7339 | 5 | |
6 | 9923 | 6 | 7 |
7 | 63 | 7 | 5010 |
8 | 8 | 8 | 18 |
9 | 22 | 9 | 166135 |