Chơi Lô Đề Online - Top 15+ trang đánh lô đề uy tín nhất 2025
Chơi Lô Đề Online - Top 15+ trang đánh lô đề uy tín nhất 2025

XSMB chủ nhật 31/10/2024 - Xổ số miền Bắc ngày 31-10-2024

6VD 14VD 9VD 5VD 7VD 3VD 8VD 16VD
ĐB 27865
G1 98156
G2 52022 60616
G3 68053 47375 90254 45618 35731 38132
G4 6813 7863 1566 0918
G5 9398 5916 0532 8073 1835 2546
G6 753 038 224
G7 00 23 91 37
Lô tô Miền Bắc 31/10/2024
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 0 0 0
1 68386 1 39
2 243 2 233
3 122587 3 516752
4 6 4 52
5 6343 5 673
6 536 6 51614
7 53 7 3
8 8 1193
9 81 9
XEM THÊM KẾT QUẢ NGÀY GẦN ĐÂY
XSMB hôm nay XSMB ngày 30/10/2024 XSMB ngày 29/10/2024 XSMB ngày 28/10/2024 XSMB ngày 27/10/2024 XSMB ngày 26/10/2024 XSMB ngày 25/10/2024 XSMB ngày 24/10/2024 Kết quả XSMB
SOI CẦU XỔ SỐ

Thống kê kết quả XSMB 31/10/2024

- Giải đặc biệt: Đầu 6, Đuôi 5, Tổng 11
- Lô về cả cặp: 65 - 56, 53 - 35, 31 - 13, 32 - 23, 73 - 37
- Lô kép: 22, 66, 00
- Lô về nhiều nháy: 16, 53, 18, 32
- Đầu câm: 8
- Đuôi câm: 9
- Đầu về nhiều nhất: 3
- Đuôi về nhiều nhất: 3

» Dự đoán số đề XSMB

» Tạo dàn đề XSMB

Dự đoán kết quả xổ số miền Bắc ngày mai

- Đầu đuôi giải đặc biệt: Đầu 7, Đuôi 4
- Loto xiên 2, 3: 89 - 85 - 49
- Lô kép: 99 - 77 - 66
- Soi cầu VIP 4 số: 99 - 38 - 60 - 19
- Cầu lô tô đẹp 2 số hôm nay: 14 - 92 - 04

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc

Bạn đang theo dõi lịch mở thưởng xổ số miền Bắc, với những cập nhật mới nhất về kết quả và cơ cấu giải thưởng đầy hấp dẫn. Hãy cùng điểm qua những thông tin quan trọng về xổ số miền Bắc nhé!

Lịch Mở Thưởng XSMB

- Thứ Hai: Hà Nội

- Thứ Ba: Quảng Ninh

- Thứ Tư: Bắc Ninh

- Thứ Năm: Hà Nội

- Thứ Sáu: Hải Phòng

- Thứ Bảy: Nam Định

- Chủ Nhật: Thái Bình

Thời Gian Quay Số: Bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung Văn Hóa Thể Thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội.

Cơ Cấu Giải Thưởng (Áp Dụng Từ 01/07/2020)

- Vé số truyền thống miền Bắc có mệnh giá 10.000đ.

- Có 20 loại vé phát hành vào mùng 1 Âm lịch với tổng giá trị giải thưởng gần 10 tỷ đồng.

- 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng, cùng 300 triệu đồng cho giải phụ đặc biệt và 108.200 giải thưởng khác.

- 15 loại vé phát hành vào các ngày khác với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng.

- 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, cùng 225 triệu đồng cho giải phụ đặc biệt.

Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số. Tương đương với 27 lần quay thưởng.

  • Đặc Biệt: Quay 8 ký hiệu và 5 số, tiền thưởng 500.000.000 đồng cho mỗi vé trúng.
  • Phụ Đặc Biệt: Quay 8 ký hiệu và 5 số, tiền thưởng 25.000.000 đồng cho mỗi vé trúng.
  • Giải Nhất: Quay 5 số, tiền thưởng 10.000.000 đồng.
  • Giải Nhì: Quay 5 số, tiền thưởng 5.000.000 đồng.
  • Giải Ba đến Giải Bảy với các mức tiền thưởng từ 1.000.000 đến 40.000 đồng.
  • Giải Khuyến Khích: Quay 5 số, tiền thưởng 40.000 đồng cho 15.000 vé trúng.

Nếu anh em muốn trải nghiệm cảm giác hồi hộp và có cơ hội trở thành người chiến thắng, đừng bỏ lỡ lịch mở thưởng và kết quả xổ số miền Bắc hàng ngày tại trang web Chơi Lô Đề Online của chúng tôi. Chúc anh em gặp nhiều may mắn và thành công nhé!

5VC 10VC 1VC 8VC 16VC 13VC 6VC 4VC
ĐB 28897
G1 29263
G2 39429 26528
G3 35672 89981 99642 71216 55778 58740
G4 7706 8092 9244 5623
G5 5078 8588 6956 3740 0877 5168
G6 241 166 754
G7 49 63 19 01
Lô tô Miền Bắc 30/10/2024
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 61 0 44
1 69 1 840
2 983 2 749
3 3 626
4 204019 4 45
5 64 5
6 3863 6 1056
7 2887 7 97
8 18 8 27786
9 72 9 241
16VB 9VB 11VB 8VB 2VB 3VB 1VB 7VB
ĐB 70458
G1 20681
G2 57697 20223
G3 11179 05372 86777 76744 73972 67419
G4 3547 5167 1759 8386
G5 5092 3743 4219 7447 9385 6172
G6 848 661 910
G7 87 52 91 73
Lô tô Miền Bắc 29/10/2024
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 0 1
1 990 1 869
2 3 2 77975
3 3 247
4 47378 4 4
5 892 5 8
6 71 6 8
7 927223 7 974648
8 1657 8 54
9 721 9 7151
12VA 17VA 7VA 3VA 19VA 2VA 6VA 15VA
ĐB 90427
G1 85521
G2 57519 23785
G3 21573 21340 39988 11812 35964 07336
G4 4118 0925 6005 2548
G5 9310 2427 2052 9677 9346 1451
G6 260 200 639
G7 27 96 41 84
Lô tô Miền Bắc 28/10/2024
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 50 0 4160
1 9280 1 254
2 71577 2 15
3 69 3 7
4 0861 4 68
5 21 5 820
6 40 6 349
7 37 7 2272
8 584 8 814
9 6 9 13