Chơi Lô Đề Online - Top 15+ trang đánh lô đề uy tín nhất 2025
Chơi Lô Đề Online - Top 15+ trang đánh lô đề uy tín nhất 2025

XSMB chủ nhật 10/1/2025 - Xổ số miền Bắc ngày 10-01-2025

10ZN 13ZN 3ZN 20ZN 11ZN 19ZN 5ZN 14ZN
ĐB 65219
G1 93641
G2 83407 91579
G3 66391 48893 25011 39708 13428 57610
G4 5652 8156 0777 6427
G5 4317 8010 5905 9948 5434 2792
G6 764 142 657
G7 95 41 56 54
Lô tô Miền Bắc 10/01/2025
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 785 0 11
1 91070 1 4914
2 87 2 594
3 4 3 9
4 1821 4 365
5 26764 5 09
6 4 6 55
7 97 7 07215
8 8 024
9 1325 9 17
XEM THÊM KẾT QUẢ NGÀY GẦN ĐÂY
XSMB hôm nay XSMB ngày 09/01/2025 XSMB ngày 08/01/2025 XSMB ngày 07/01/2025 XSMB ngày 06/01/2025 XSMB ngày 05/01/2025 XSMB ngày 04/01/2025 XSMB ngày 03/01/2025 Kết quả XSMB
SOI CẦU XỔ SỐ
Soi cầu XSMB ngày 09/3/2025 Soi cầu XSMB ngày 09/3/2025 Soi cầu XSMB ngày 09/3/2025

Thống kê kết quả XSMB 10/01/2025

- Giải đặc biệt: Đầu 1, Đuôi 9, Tổng 10
- Lô về cả cặp: 19 - 91
- Lô kép: 11, 77
- Lô về nhiều nháy: 41, 10, 56
- Đầu câm: 8
- Đuôi câm: Không có
- Đầu về nhiều nhất: 1, 5
- Đuôi về nhiều nhất: 7

» Dự đoán số đề XSMB

» Tạo dàn đề XSMB

Dự đoán kết quả xổ số miền Bắc ngày mai

- Đầu đuôi giải đặc biệt: Đầu 0, Đuôi 3
- Loto xiên 2, 3: 95 - 03 - 21
- Lô kép: 77 - 00 - 66
- Soi cầu VIP 4 số: 39 - 70 - 36 - 56
- Cầu lô tô đẹp 2 số hôm nay: 55 - 06 - 74

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc

Bạn đang theo dõi lịch mở thưởng xổ số miền Bắc, với những cập nhật mới nhất về kết quả và cơ cấu giải thưởng đầy hấp dẫn. Hãy cùng điểm qua những thông tin quan trọng về xổ số miền Bắc nhé!

Lịch Mở Thưởng XSMB

- Thứ Hai: Hà Nội

- Thứ Ba: Quảng Ninh

- Thứ Tư: Bắc Ninh

- Thứ Năm: Hà Nội

- Thứ Sáu: Hải Phòng

- Thứ Bảy: Nam Định

- Chủ Nhật: Thái Bình

Thời Gian Quay Số: Bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung Văn Hóa Thể Thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội.

Cơ Cấu Giải Thưởng (Áp Dụng Từ 01/07/2020)

- Vé số truyền thống miền Bắc có mệnh giá 10.000đ.

- Có 20 loại vé phát hành vào mùng 1 Âm lịch với tổng giá trị giải thưởng gần 10 tỷ đồng.

- 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng, cùng 300 triệu đồng cho giải phụ đặc biệt và 108.200 giải thưởng khác.

- 15 loại vé phát hành vào các ngày khác với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng.

- 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, cùng 225 triệu đồng cho giải phụ đặc biệt.

Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số. Tương đương với 27 lần quay thưởng.

  • Đặc Biệt: Quay 8 ký hiệu và 5 số, tiền thưởng 500.000.000 đồng cho mỗi vé trúng.
  • Phụ Đặc Biệt: Quay 8 ký hiệu và 5 số, tiền thưởng 25.000.000 đồng cho mỗi vé trúng.
  • Giải Nhất: Quay 5 số, tiền thưởng 10.000.000 đồng.
  • Giải Nhì: Quay 5 số, tiền thưởng 5.000.000 đồng.
  • Giải Ba đến Giải Bảy với các mức tiền thưởng từ 1.000.000 đến 40.000 đồng.
  • Giải Khuyến Khích: Quay 5 số, tiền thưởng 40.000 đồng cho 15.000 vé trúng.

Nếu anh em muốn trải nghiệm cảm giác hồi hộp và có cơ hội trở thành người chiến thắng, đừng bỏ lỡ lịch mở thưởng và kết quả xổ số miền Bắc hàng ngày tại trang web Chơi Lô Đề Online của chúng tôi. Chúc anh em gặp nhiều may mắn và thành công nhé!

15ZM 8ZM 17ZM 13ZM 3ZM 9ZM 16ZM 19ZM
ĐB 27229
G1 15975
G2 62766 94319
G3 11114 16859 36682 39533 57045 10557
G4 9286 2317 1025 6726
G5 0162 5427 3772 0257 9194 3546
G6 053 160 794
G7 37 33 85 28
Lô tô Miền Bắc 09/01/2025
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 0 6
1 947 1
2 95678 2 867
3 373 3 353
4 56 4 199
5 9773 5 7428
6 620 6 6824
7 52 7 51253
8 265 8 2
9 44 9 215
17ZL 2ZL 3ZL 4ZL 9ZL 5ZL 11ZL 1ZL
ĐB 18815
G1 52979
G2 69958 31176
G3 63936 83814 99816 27949 20827 58184
G4 2029 5588 2618 3450
G5 2431 1409 0137 4123 0189 1089
G6 543 713 648
G7 87 32 69 86
Lô tô Miền Bắc 08/01/2025
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 9 0 5
1 54683 1 3
2 793 2 3
3 6172 3 241
4 938 4 18
5 80 5 1
6 9 6 7318
7 96 7 238
8 489976 8 5814
9 9 7420886
10ZK 14ZK 11ZK 12ZK 13ZK 3ZK 19ZK 1ZK
ĐB 91787
G1 07070
G2 21007 84703
G3 79535 10529 51094 84405 26436 03694
G4 4225 7599 3012 7402
G5 0509 7620 5015 3481 3793 8661
G6 572 442 369
G7 89 01 73 47
Lô tô Miền Bắc 07/01/2025
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 735291 0 72
1 25 1 860
2 950 2 1074
3 56 3 097
4 27 4 99
5 5 3021
6 19 6 3
7 023 7 804
8 719 8
9 4493 9 29068