Chơi Lô Đề Online - Top 15+ trang đánh lô đề uy tín nhất 2025
Chơi Lô Đề Online - Top 15+ trang đánh lô đề uy tín nhất 2025

XSMB chủ nhật 14/1/2025 - Xổ số miền Bắc ngày 14-01-2025

10ZS 18ZS 15ZS 2ZS 14ZS 20ZS 11ZS 6ZS
ĐB 58617
G1 37021
G2 00278 31762
G3 93528 89845 51572 86390 87337 31351
G4 9954 3162 5342 5621
G5 4875 7395 0402 0950 3050 2607
G6 863 661 104
G7 55 39 66 37
Lô tô Miền Bắc 14/01/2025
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 274 0 955
1 7 1 2526
2 181 2 67640
3 797 3 6
4 52 4 50
5 14005 5 4795
6 22316 6 6
7 825 7 1303
8 8 72
9 05 9 3
XEM THÊM KẾT QUẢ NGÀY GẦN ĐÂY
XSMB hôm nay XSMB ngày 13/01/2025 XSMB ngày 12/01/2025 XSMB ngày 11/01/2025 XSMB ngày 10/01/2025 XSMB ngày 09/01/2025 XSMB ngày 08/01/2025 XSMB ngày 07/01/2025 Kết quả XSMB
SOI CẦU XỔ SỐ
Soi cầu XSMB ngày 09/3/2025 Soi cầu XSMB ngày 09/3/2025 Soi cầu XSMB ngày 09/3/2025

Thống kê kết quả XSMB 14/01/2025

- Giải đặc biệt: Đầu 1, Đuôi 7, Tổng 8
- Lô về cả cặp: 45 - 54
- Lô kép: 55, 66
- Lô về nhiều nháy: 21, 62, 37, 50
- Đầu câm: 8
- Đuôi câm: Không có
- Đầu về nhiều nhất: 5, 6
- Đuôi về nhiều nhất: 2

» Dự đoán số đề XSMB

» Tạo dàn đề XSMB

Dự đoán kết quả xổ số miền Bắc ngày mai

- Đầu đuôi giải đặc biệt: Đầu 7, Đuôi 4
- Loto xiên 2, 3: 52 - 20 - 50
- Lô kép: 66 - 44 - 00
- Soi cầu VIP 4 số: 62 - 24 - 06 - 87
- Cầu lô tô đẹp 2 số hôm nay: 97 - 05 - 59

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc

Bạn đang theo dõi lịch mở thưởng xổ số miền Bắc, với những cập nhật mới nhất về kết quả và cơ cấu giải thưởng đầy hấp dẫn. Hãy cùng điểm qua những thông tin quan trọng về xổ số miền Bắc nhé!

Lịch Mở Thưởng XSMB

- Thứ Hai: Hà Nội

- Thứ Ba: Quảng Ninh

- Thứ Tư: Bắc Ninh

- Thứ Năm: Hà Nội

- Thứ Sáu: Hải Phòng

- Thứ Bảy: Nam Định

- Chủ Nhật: Thái Bình

Thời Gian Quay Số: Bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung Văn Hóa Thể Thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội.

Cơ Cấu Giải Thưởng (Áp Dụng Từ 01/07/2020)

- Vé số truyền thống miền Bắc có mệnh giá 10.000đ.

- Có 20 loại vé phát hành vào mùng 1 Âm lịch với tổng giá trị giải thưởng gần 10 tỷ đồng.

- 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng, cùng 300 triệu đồng cho giải phụ đặc biệt và 108.200 giải thưởng khác.

- 15 loại vé phát hành vào các ngày khác với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng.

- 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, cùng 225 triệu đồng cho giải phụ đặc biệt.

Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số. Tương đương với 27 lần quay thưởng.

  • Đặc Biệt: Quay 8 ký hiệu và 5 số, tiền thưởng 500.000.000 đồng cho mỗi vé trúng.
  • Phụ Đặc Biệt: Quay 8 ký hiệu và 5 số, tiền thưởng 25.000.000 đồng cho mỗi vé trúng.
  • Giải Nhất: Quay 5 số, tiền thưởng 10.000.000 đồng.
  • Giải Nhì: Quay 5 số, tiền thưởng 5.000.000 đồng.
  • Giải Ba đến Giải Bảy với các mức tiền thưởng từ 1.000.000 đến 40.000 đồng.
  • Giải Khuyến Khích: Quay 5 số, tiền thưởng 40.000 đồng cho 15.000 vé trúng.

Nếu anh em muốn trải nghiệm cảm giác hồi hộp và có cơ hội trở thành người chiến thắng, đừng bỏ lỡ lịch mở thưởng và kết quả xổ số miền Bắc hàng ngày tại trang web Chơi Lô Đề Online của chúng tôi. Chúc anh em gặp nhiều may mắn và thành công nhé!

15ZR 18ZR 19ZR 8ZR 2ZR 12ZR 16ZR 13ZR
ĐB 35675
G1 94675
G2 34443 92946
G3 28149 69910 25010 28210 14861 52627
G4 4321 9440 2488 9050
G5 3199 4851 1316 3995 0047 6708
G6 287 886 813
G7 97 22 58 88
Lô tô Miền Bắc 13/01/2025
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 8 0 11145
1 00063 1 625
2 712 2 2
3 3 41
4 36907 4
5 018 5 779
6 1 6 418
7 55 7 2489
8 8768 8 8058
9 957 9 49
8ZQ 20ZQ 18ZQ 7ZQ 13ZQ 17ZQ 3ZQ 1ZQ
ĐB 12352
G1 26503
G2 82489 60939
G3 43648 92896 86188 82027 24900 15987
G4 3993 3422 5662 3991
G5 5654 9358 9702 6929 7499 3752
G6 567 338 187
G7 94 24 71 45
Lô tô Miền Bắc 12/01/2025
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 302 0 0
1 1 97
2 7294 2 52605
3 98 3 09
4 85 4 592
5 2482 5 4
6 27 6 9
7 1 7 2868
8 9877 8 4853
9 63194 9 8329
3ZP 4ZP 13ZP 20ZP 18ZP 8ZP 7ZP 2ZP
ĐB 42695
G1 12877
G2 87021 18340
G3 13551 61307 79594 87441 39319 95111
G4 5339 4385 1652 5975
G5 8766 5646 7877 4058 9669 3639
G6 289 716 223
G7 68 85 90 76
Lô tô Miền Bắc 11/01/2025
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 7 0 49
1 916 1 2541
2 13 2 5
3 99 3 2
4 016 4 9
5 128 5 9878
6 698 6 6417
7 7576 7 707
8 595 8 56
9 540 9 13638