Chơi Lô Đề Online - Top 15+ trang đánh lô đề uy tín nhất 2025
Chơi Lô Đề Online - Top 15+ trang đánh lô đề uy tín nhất 2025

XSMB chủ nhật 14/2/2025 - Xổ số miền Bắc ngày 14-02-2025

19BZ 9BZ 14BZ 15BZ 1BZ 11BZ 12BZ 10BZ
ĐB 51690
G1 86998
G2 94747 80525
G3 77362 08547 76671 21537 92602 22798
G4 8258 4994 4898 3779
G5 6777 2689 8832 6524 0956 5991
G6 873 921 518
G7 93 45 02 91
Lô tô Miền Bắc 14/02/2025
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 22 0 9
1 8 1 7929
2 541 2 6030
3 72 3 79
4 775 4 92
5 86 5 24
6 2 6 5
7 1973 7 4437
8 9 8 99591
9 08848131 9 78
XEM THÊM KẾT QUẢ NGÀY GẦN ĐÂY
XSMB hôm nay XSMB ngày 13/02/2025 XSMB ngày 12/02/2025 XSMB ngày 11/02/2025 XSMB ngày 10/02/2025 XSMB ngày 09/02/2025 XSMB ngày 08/02/2025 XSMB ngày 07/02/2025 Kết quả XSMB
SOI CẦU XỔ SỐ
Soi cầu XSMB ngày 09/3/2025 Soi cầu XSMB ngày 09/3/2025 Soi cầu XSMB ngày 09/3/2025

Thống kê kết quả XSMB 14/02/2025

- Giải đặc biệt: Đầu 9, Đuôi 0, Tổng 9
- Lô về cả cặp: 98 - 89, 37 - 73
- Lô kép: 77
- Lô về nhiều nháy: 98
- Đầu câm: Không có
- Đuôi câm: Không có
- Đầu về nhiều nhất: 9
- Đuôi về nhiều nhất: 8

» Dự đoán số đề XSMB

» Tạo dàn đề XSMB

Dự đoán kết quả xổ số miền Bắc ngày mai

- Đầu đuôi giải đặc biệt: Đầu 0, Đuôi 1
- Loto xiên 2, 3: 81 - 01 - 26
- Lô kép: 11 - 33 - 66
- Soi cầu VIP 4 số: 90 - 02 - 40 - 34
- Cầu lô tô đẹp 2 số hôm nay: 08 - 55 - 78

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc

Bạn đang theo dõi lịch mở thưởng xổ số miền Bắc, với những cập nhật mới nhất về kết quả và cơ cấu giải thưởng đầy hấp dẫn. Hãy cùng điểm qua những thông tin quan trọng về xổ số miền Bắc nhé!

Lịch Mở Thưởng XSMB

- Thứ Hai: Hà Nội

- Thứ Ba: Quảng Ninh

- Thứ Tư: Bắc Ninh

- Thứ Năm: Hà Nội

- Thứ Sáu: Hải Phòng

- Thứ Bảy: Nam Định

- Chủ Nhật: Thái Bình

Thời Gian Quay Số: Bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung Văn Hóa Thể Thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội.

Cơ Cấu Giải Thưởng (Áp Dụng Từ 01/07/2020)

- Vé số truyền thống miền Bắc có mệnh giá 10.000đ.

- Có 20 loại vé phát hành vào mùng 1 Âm lịch với tổng giá trị giải thưởng gần 10 tỷ đồng.

- 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng, cùng 300 triệu đồng cho giải phụ đặc biệt và 108.200 giải thưởng khác.

- 15 loại vé phát hành vào các ngày khác với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng.

- 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, cùng 225 triệu đồng cho giải phụ đặc biệt.

Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số. Tương đương với 27 lần quay thưởng.

  • Đặc Biệt: Quay 8 ký hiệu và 5 số, tiền thưởng 500.000.000 đồng cho mỗi vé trúng.
  • Phụ Đặc Biệt: Quay 8 ký hiệu và 5 số, tiền thưởng 25.000.000 đồng cho mỗi vé trúng.
  • Giải Nhất: Quay 5 số, tiền thưởng 10.000.000 đồng.
  • Giải Nhì: Quay 5 số, tiền thưởng 5.000.000 đồng.
  • Giải Ba đến Giải Bảy với các mức tiền thưởng từ 1.000.000 đến 40.000 đồng.
  • Giải Khuyến Khích: Quay 5 số, tiền thưởng 40.000 đồng cho 15.000 vé trúng.

Nếu anh em muốn trải nghiệm cảm giác hồi hộp và có cơ hội trở thành người chiến thắng, đừng bỏ lỡ lịch mở thưởng và kết quả xổ số miền Bắc hàng ngày tại trang web Chơi Lô Đề Online của chúng tôi. Chúc anh em gặp nhiều may mắn và thành công nhé!

11AB 5AB 20AB 14AB 17AB 4AB 1AB 12AB
ĐB 97158
G1 16677
G2 23900 98532
G3 31676 66940 88641 89468 19598 41158
G4 1053 2737 9857 3257
G5 2351 9995 6651 0859 4476 7392
G6 610 500 880
G7 70 01 49 14
Lô tô Miền Bắc 13/02/2025
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 001 0 041087
1 04 1 4550
2 2 39
3 27 3 5
4 019 4 1
5 88377119 5 9
6 8 6 77
7 7660 7 7355
8 0 8 5695
9 852 9 54
5AC 17AC 12AC 7AC 2AC 20AC 11AC 16AC
ĐB 94132
G1 40013
G2 44097 82562
G3 09237 19208 85043 58817 75082 35786
G4 9264 8248 0889 8141
G5 7458 7077 7605 7085 2920 4161
G6 508 087 775
G7 26 49 94 18
Lô tô Miền Bắc 12/02/2025
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 858 0 2
1 378 1 46
2 06 2 368
3 27 3 14
4 3819 4 69
5 8 5 087
6 241 6 82
7 75 7 93178
8 26957 8 04501
9 74 9 84
14AD 1AD 19AD 20AD 5AD 17AD 6AD 15AD
ĐB 58978
G1 88665
G2 63874 24652
G3 75563 06990 41549 50096 59844 02741
G4 4329 1365 6557 3223
G5 1054 5662 3431 6766 7796 4398
G6 998 662 767
G7 82 26 46 02
Lô tô Miền Bắc 11/02/2025
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 2 0 9
1 1 43
2 936 2 56680
3 1 3 62
4 9416 4 745
5 274 5 66
6 5352627 6 96924
7 84 7 56
8 2 8 799
9 06688 9 42