Chơi Lô Đề Online - Top 15+ trang đánh lô đề uy tín nhất 2025
Chơi Lô Đề Online - Top 15+ trang đánh lô đề uy tín nhất 2025

XSMB chủ nhật 20/1/2025 - Xổ số miền Bắc ngày 20-01-2025

16AZ 18AZ 12AZ 1AZ 14AZ 8AZ 10AZ 17AZ
ĐB 12050
G1 36546
G2 11172 99417
G3 75388 87358 51987 25277 43164 37345
G4 8975 5630 4329 4120
G5 4829 6476 0969 6570 8201 1659
G6 519 390 832
G7 49 79 93 16
Lô tô Miền Bắc 20/01/2025
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 1 0 53279
1 796 1 0
2 909 2 73
3 02 3 9
4 659 4 6
5 089 5 47
6 49 6 471
7 275609 7 187
8 87 8 85
9 03 9 2265147
XEM THÊM KẾT QUẢ NGÀY GẦN ĐÂY
XSMB hôm nay XSMB ngày 19/01/2025 XSMB ngày 18/01/2025 XSMB ngày 17/01/2025 XSMB ngày 16/01/2025 XSMB ngày 15/01/2025 XSMB ngày 14/01/2025 XSMB ngày 13/01/2025 Kết quả XSMB
SOI CẦU XỔ SỐ
Soi cầu XSMB ngày 09/3/2025 Soi cầu XSMB ngày 09/3/2025 Soi cầu XSMB ngày 09/3/2025

Thống kê kết quả XSMB 20/01/2025

- Giải đặc biệt: Đầu 5, Đuôi 0, Tổng 5
- Lô về cả cặp: 46 - 64
- Lô kép: 88, 77
- Lô về nhiều nháy: 29
- Đầu câm: Không có
- Đuôi câm: Không có
- Đầu về nhiều nhất: 7
- Đuôi về nhiều nhất: 9

» Dự đoán số đề XSMB

» Tạo dàn đề XSMB

Dự đoán kết quả xổ số miền Bắc ngày mai

- Đầu đuôi giải đặc biệt: Đầu 0, Đuôi 3
- Loto xiên 2, 3: 95 - 03 - 21
- Lô kép: 77 - 00 - 66
- Soi cầu VIP 4 số: 39 - 70 - 36 - 56
- Cầu lô tô đẹp 2 số hôm nay: 55 - 06 - 74

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc

Bạn đang theo dõi lịch mở thưởng xổ số miền Bắc, với những cập nhật mới nhất về kết quả và cơ cấu giải thưởng đầy hấp dẫn. Hãy cùng điểm qua những thông tin quan trọng về xổ số miền Bắc nhé!

Lịch Mở Thưởng XSMB

- Thứ Hai: Hà Nội

- Thứ Ba: Quảng Ninh

- Thứ Tư: Bắc Ninh

- Thứ Năm: Hà Nội

- Thứ Sáu: Hải Phòng

- Thứ Bảy: Nam Định

- Chủ Nhật: Thái Bình

Thời Gian Quay Số: Bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung Văn Hóa Thể Thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội.

Cơ Cấu Giải Thưởng (Áp Dụng Từ 01/07/2020)

- Vé số truyền thống miền Bắc có mệnh giá 10.000đ.

- Có 20 loại vé phát hành vào mùng 1 Âm lịch với tổng giá trị giải thưởng gần 10 tỷ đồng.

- 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng, cùng 300 triệu đồng cho giải phụ đặc biệt và 108.200 giải thưởng khác.

- 15 loại vé phát hành vào các ngày khác với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng.

- 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, cùng 225 triệu đồng cho giải phụ đặc biệt.

Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số. Tương đương với 27 lần quay thưởng.

  • Đặc Biệt: Quay 8 ký hiệu và 5 số, tiền thưởng 500.000.000 đồng cho mỗi vé trúng.
  • Phụ Đặc Biệt: Quay 8 ký hiệu và 5 số, tiền thưởng 25.000.000 đồng cho mỗi vé trúng.
  • Giải Nhất: Quay 5 số, tiền thưởng 10.000.000 đồng.
  • Giải Nhì: Quay 5 số, tiền thưởng 5.000.000 đồng.
  • Giải Ba đến Giải Bảy với các mức tiền thưởng từ 1.000.000 đến 40.000 đồng.
  • Giải Khuyến Khích: Quay 5 số, tiền thưởng 40.000 đồng cho 15.000 vé trúng.

Nếu anh em muốn trải nghiệm cảm giác hồi hộp và có cơ hội trở thành người chiến thắng, đừng bỏ lỡ lịch mở thưởng và kết quả xổ số miền Bắc hàng ngày tại trang web Chơi Lô Đề Online của chúng tôi. Chúc anh em gặp nhiều may mắn và thành công nhé!

11ZY 13ZY 17ZY 3ZY 12ZY 7ZY 18ZY 8ZY
ĐB 53292
G1 63986
G2 07718 00343
G3 96839 89209 80977 90622 77300 65137
G4 5544 9610 4074 8831
G5 1956 6041 6399 6463 6071 7365
G6 678 940 898
G7 31 14 60 68
Lô tô Miền Bắc 19/01/2025
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 90 0 0146
1 804 1 3473
2 2 2 92
3 9711 3 46
4 3410 4 471
5 6 5 6
6 3508 6 85
7 7418 7 73
8 6 8 1796
9 298 9 309
13ZX 20ZX 19ZX 16ZX 10ZX 12ZX 9ZX 3ZX
ĐB 64558
G1 37922
G2 18957 42529
G3 60719 65123 43313 86410 31439 60614
G4 4594 8653 6943 1927
G5 7794 9534 9390 8273 8726 6727
G6 344 453 590
G7 09 58 23 88
Lô tô Miền Bắc 18/01/2025
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 9 0 199
1 9304 1
2 2937673 2 2
3 94 3 2154752
4 34 4 19934
5 87338 5
6 6 2
7 3 7 522
8 8 8 558
9 4400 9 2130
19ZV 1ZV 17ZV 6ZV 20ZV 4ZV 7ZV 12ZV
ĐB 16256
G1 66008
G2 79126 99115
G3 57375 41790 44586 23229 50136 08420
G4 5033 8982 7706 2139
G5 3568 7587 9150 5080 1416 7709
G6 441 463 430
G7 99 63 50 18
Lô tô Miền Bắc 17/01/2025
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 869 0 925835
1 568 1 4
2 690 2 8
3 6390 3 366
4 1 4
5 600 5 17
6 833 6 528301
7 5 7 8
8 6270 8 061
9 09 9 2309